Dennis Tetteh (Thay: Almuntaserbelh Fouad) 46 | |
Mohamad Haidar (Thay: Ali Al Haj) 61 | |
Diaa Alhak Almohammad 68 | |
Hussein Dakik (Thay: Diaa Alhak Almohammad) 71 | |
Mohammed Salam Al-Hraishawi (Thay: Amoori Faisal Mutshar Al Lami) 73 | |
Mahmoud Zbib (Thay: Walid Shour) 78 | |
Mahmood Khaleel (Thay: Evan Khalid) 78 | |
Murtadha Jamal (Thay: Shafiu Mumuni) 84 | |
Lee Erwin (Kiến tạo: Mahmoud Zbib) 85 | |
Hussein Zein (Thay: Mohammad Al Marmour) 91 | |
Mahmoud Zbib 95 | |
Muhaimen Salim (Thay: Murtada Ali) 98 | |
Hayder Al Shammari 100 | |
Ali Hadeed (Thay: Lee Erwin) 106 | |
Karim Abou Zeid (Thay: Hasan Srour) 106 | |
Murtadha Jamal 112 | |
Karim Abou Zeid 115 | |
(Pen) Karim Darwiche | |
(Pen) Abdullah Abd Al Amir | |
(Pen) Mohamad Haidar | |
(Pen) Muhaimen Salim | |
(Pen) Hussein Zein | |
(Pen) Mahmood Khaleel | |
(Pen) Felix Melki | |
(Pen) Zahir Al Medani | |
(Pen) Mostafa Matar |
Thống kê trận đấu Al Kahrabaa vs Al-Ahed
số liệu thống kê
Al Kahrabaa

Al-Ahed
64 Kiểm soát bóng 36
26 Phạm lỗi 6
32 Ném biên 21
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al Kahrabaa vs Al-Ahed
| Thay người | |||
| 46’ | Almuntaserbelh Fouad Dennis Tetteh | 61’ | Ali Al Haj Mohamad Haidar |
| 73’ | Amoori Faisal Mutshar Al Lami Mohammed Salam Al-Hraishawi | 71’ | Diaa Alhak Almohammad Hussein Dakik |
| 78’ | Evan Khalid Mahmood Khaleel | 78’ | Walid Shour Mahmoud Zbib |
| 84’ | Shafiu Mumuni Murtadha Jamal | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ali Ibadi Jabbar Ghuraibawi | Hussein Zein | ||
Sajjad Khalil Shaye Al Lami | Hussein Dakik | ||
Harith Falah Saeed | Mohamad Haidar | ||
Saif Hatem Abbood | Shaker Wehbe | ||
Mustafa Al Ameen Ali Abdulaima | Ali Hadeed | ||
Dennis Tetteh | Mahmoud Zbib | ||
Mohammed Salam Al-Hraishawi | Karim Abou Zeid | ||
Ali Khalid | |||
Muhaimen Salim | |||
Murtadha Jamal | |||
Mahmood Khaleel | |||
Nabeel Sabah Zghair Al Hlaichi | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Al Kahrabaa
VĐQG Iraq
Thành tích gần đây Al-Ahed
VĐQG Lebanon
Bảng xếp hạng AFC Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch