Thứ Ba, 14/10/2025
Ahmed Al-Jelidan
23
Ahmed Al-Julaydan
23
Saeid Ezatolahi (Kiến tạo: Federico Nicolas Cartabia)
40
Igor Gomes
45+2'
Roger Fernandes (Thay: Ahmed Al-Jelidan)
59
Roger Fernandes (Thay: Ahmed Al-Julaydan)
59
Sardar Azmoun (Thay: Yuri Cesar)
65
Mahamadou Doumbia
76
Yahya Al Ghassani (Thay: Federico Nicolas Cartabia)
77
Breno Cascardo (Thay: Saeid Ezatolahi)
77
Faisel Al-Ghamdi (Thay: Jan-Carlo Simic)
79
Breno Cascardo
80
Roger Fernandes
81
Munas Dabbur (Thay: Sultan Adill Alamiri)
83
Rikelme (Thay: Mateus Henrique)
83
Saleh Al-Shehri (Thay: Mario Mitaj)
86
Muath Faqeehi (Thay: Steven Bergwijn)
86
Guilherme
87

Thống kê trận đấu Al Ittihad vs Shabab Al-Ahli Dubai FC

số liệu thống kê
Al Ittihad
Al Ittihad
Shabab Al-Ahli Dubai FC
Shabab Al-Ahli Dubai FC
67 Kiểm soát bóng 33
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Ittihad vs Shabab Al-Ahli Dubai FC

Tất cả (20)
87' Thẻ vàng cho Guilherme.

Thẻ vàng cho Guilherme.

86'

Steven Bergwijn rời sân và được thay thế bởi Muath Faqeehi.

86'

Mario Mitaj rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.

83'

Mateus Henrique rời sân và được thay thế bởi Rikelme.

83'

Sultan Adill Alamiri rời sân và được thay thế bởi Munas Dabbur.

81' Thẻ vàng cho Roger Fernandes.

Thẻ vàng cho Roger Fernandes.

80' Thẻ vàng cho Breno Cascardo.

Thẻ vàng cho Breno Cascardo.

79'

Jan-Carlo Simic rời sân và được thay thế bởi Faisel Al-Ghamdi.

77'

Saeid Ezatolahi rời sân và được thay thế bởi Breno Cascardo.

77'

Federico Nicolas Cartabia rời sân và được thay thế bởi Yahya Al Ghassani.

76' Thẻ vàng cho Mahamadou Doumbia.

Thẻ vàng cho Mahamadou Doumbia.

65'

Yuri Cesar rời sân và được thay thế bởi Sardar Azmoun.

59'

Ahmed Al-Julaydan rời sân và anh được thay thế bởi Roger Fernandes.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Igor Gomes.

Thẻ vàng cho Igor Gomes.

40'

Federico Nicolas Cartabia đã kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A O O O - Saeid Ezatolahi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Saeid Ezatolahi đã ghi bàn!

23' Thẻ vàng cho Ahmed Al-Julaydan.

Thẻ vàng cho Ahmed Al-Julaydan.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Ittihad vs Shabab Al-Ahli Dubai FC

Al Ittihad (4-3-3): Predrag Rajković (1), Ahmed Al-Jelidan (32), Jan-Carlo Šimić (4), Danilo Pereira (2), Mario Mitaj (12), N'Golo Kanté (7), Mahamadou Doumbia (17), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Karim Benzema (9), Steven Bergwijn (34)

Shabab Al-Ahli Dubai FC (4-2-3-1): Hamad Al Meqebaali (22), Mateus Henrique (75), Igor Gomes (25), Renan Victor (13), Kauan Santos (31), Nemanja Maksimović (88), Saeid Ezatolahi (6), Federico Cartabia (10), Yuri Cesar (57), Guilherme (77), Sultan Adil (21)

Al Ittihad
Al Ittihad
4-3-3
1
Predrag Rajković
32
Ahmed Al-Jelidan
4
Jan-Carlo Šimić
2
Danilo Pereira
12
Mario Mitaj
7
N'Golo Kanté
17
Mahamadou Doumbia
8
Fabinho
19
Moussa Diaby
9
Karim Benzema
34
Steven Bergwijn
21
Sultan Adil
77
Guilherme
57
Yuri Cesar
10
Federico Cartabia
6
Saeid Ezatolahi
88
Nemanja Maksimović
31
Kauan Santos
13
Renan Victor
25
Igor Gomes
75
Mateus Henrique
22
Hamad Al Meqebaali
Shabab Al-Ahli Dubai FC
Shabab Al-Ahli Dubai FC
4-2-3-1
Thay người
59’
Ahmed Al-Julaydan
Roger
65’
Yuri Cesar
Sardar Azmoun
79’
Jan-Carlo Simic
Faisal Al-Ghamdi
77’
Saeid Ezatolahi
Breno Cascardo
86’
Steven Bergwijn
Muath Faquihi
77’
Federico Nicolas Cartabia
Yahya Alghassani
86’
Mario Mitaj
Saleh Al-Shehri
83’
Sultan Adill Alamiri
Munas Dabbur
83’
Mateus Henrique
Rikelme
Cầu thủ dự bị
Mohammed Al Absi
Breno Cascardo
Osama Al-Mermesh
Rakaan Al-Menhali
Awad Al-Nashri
Harib Suhail
Faisal Al-Ghamdi
Munas Dabbur
Ahmed Sharahili
Yahya Alghassani
Abdulaziz Al Bishi
Kaiky
Ahmed Mazen Alghamdi
Rikelme
Muath Faquihi
Mohammed Al Mansoori
Saad Al-Mousa
Sardar Azmoun
Roger
Mersad Seifi
Hamed Al Ghamdi
Eid Khamis Eid
Saleh Al-Shehri
Sebastian Gonzalez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League

Thành tích gần đây Al Ittihad

AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
27/09 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
24/09 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
20/09 - 2025
AFC Champions League
15/09 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Saudi Arabia Super Cup
19/08 - 2025
Giao hữu
31/07 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Shabab Al-Ahli Dubai FC

AFC Champions League
VĐQG UAE
25/09 - 2025
AFC Champions League
VĐQG UAE
11/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Giao hữu
27/07 - 2025
23/07 - 2025
VĐQG UAE
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe220046
2FC SeoulFC Seoul211034
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima211024
4Ulsan HyundaiUlsan Hyundai211014
5Gangwon FCGangwon FC210103
6Chengdu RongchengChengdu Rongcheng210103T
7Buriram UnitedBuriram United2101-23
8Machida ZelviaMachida Zelvia202002
9Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2011-11
10Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC2011-11
11Shanghai PortShanghai Port2011-31
12Melbourne City FCMelbourne City FC2002-30
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal220026
2Al AhliAl Ahli211024
3Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club211014
4Al-WahdaAl-Wahda211014
5Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC211014
6Al-GharafaAl-Gharafa210113
7Al-SaddAl-Sadd202002
8Tractor FCTractor FC202002
9Al-Duhail SCAl-Duhail SC2011-11T
10Al ShortaAl Shorta2011-21
11Al IttihadAl Ittihad2002-20
12Nasaf QarshiNasaf Qarshi2002-30
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow