Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Karim Benzema (Kiến tạo: Steven Bergwijn) 2 | |
![]() Houssem Aouar (Kiến tạo: Moussa Diaby) 13 | |
![]() Alexandru Cretu 27 | |
![]() N'Golo Kante 30 | |
![]() Youssef Amyn 31 | |
![]() Fabinho (Kiến tạo: Moussa Diaby) 45+4' | |
![]() Karim Benzema (Kiến tạo: Steven Bergwijn) 46 | |
![]() Ali Makki (Thay: Bandar Darwish) 46 | |
![]() Ala'a Al-Haji (Thay: Yahya Naji) 46 | |
![]() Mourad Khodari (Thay: Odion Ighalo) 46 | |
![]() Fawaz Al Sagour (Kiến tạo: Moussa Diaby) 55 | |
![]() Abdulaziz Noor (Thay: Ali Makki) 55 | |
![]() Abdulelah Al Amri (Thay: Saad Al-Mousa) 64 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood (Thay: Steven Bergwijn) 64 | |
![]() Hamed Al Ghamdi (Thay: N'Golo Kante) 65 | |
![]() Muhannad Shanqeeti (Thay: Fawaz Al Sagour) 65 | |
![]() Juninho Bacuna 68 | |
![]() Juninho Bacuna (Thay: Craig Goodwin) 68 | |
![]() Saleh Al-Shehri (Thay: Houssem Aouar) 70 | |
![]() Saleh Al-Shehri (Kiến tạo: Moussa Diaby) 87 | |
![]() Karim Benzema (Kiến tạo: Muhannad Shanqeeti) 89 |
Thống kê trận đấu Al Ittihad vs Al Wehda

Diễn biến Al Ittihad vs Al Wehda
Muhannad Shanqeeti đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karim Benzema ghi bàn!
Moussa Diaby đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Saleh Al-Shehri ghi bàn!
Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.
Craig Goodwin rời sân và được thay thế bởi Juninho Bacuna.
Fawaz Al Sagour rời sân và được thay thế bởi Muhannad Shanqeeti.
N'Golo Kante rời sân và được thay thế bởi Hamed Al Ghamdi.
Steven Bergwijn rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.
Saad Al-Mousa rời sân và được thay thế bởi Abdulelah Al Amri.
Ali Makki rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Noor.
Moussa Diaby đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fawaz Al Sagour đã ghi bàn!
Steven Bergwijn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karim Benzema đã ghi bàn!
Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Mourad Khodari.
Yahya Naji rời sân và được thay thế bởi Ala'a Al-Haji.
Bandar Darwish rời sân và được thay thế bởi Ali Makki.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Al Ittihad vs Al Wehda
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Fawaz Al Saqour (27), Danilo Pereira (2), Saad Al-Mousa (6), Hassan Kadesh (15), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Steven Bergwijn (34), Karim Benzema (9)
Al Wehda (4-2-3-1): Ignacio De Arruabarrena (12), Saeed Al Mowalad (2), Abdullah Al Hafith (17), Jawad El Yamiq (5), Ahmed Bandar Derwish (14), Alexandru Cretu (6), Mohamed Al Makahasi (35), Yahya Naji (80), Youssef Amyn (11), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)

Thay người | |||
64’ | Steven Bergwijn Abdulrahman Al-Oboud | 46’ | Abdulaziz Noor Ali Abdulqader Makki |
64’ | Saad Al-Mousa Abdulelah Al Amri | 46’ | Odion Ighalo Mourad Khodari |
65’ | N'Golo Kante Hamed Al Ghamdi | 46’ | Yahya Naji Alaa Alhaji |
65’ | Fawaz Al Sagour Muhannad Alshanqiti | 55’ | Ali Makki Abdulaziz Noor Sheik |
70’ | Houssem Aouar Saleh Al-Shehri | 68’ | Craig Goodwin Juninho Bacuna |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al-Mahasneh | Abdulrahman Al Shammari | ||
Hamed Al Ghamdi | Hussain Ahmed Al Issa | ||
Muhannad Alshanqiti | Meshal Alaeli | ||
Abdulelah Abdulelah | Abdulaziz Noor Sheik | ||
Abdulrahman Al-Oboud | Juninho Bacuna | ||
Saleh Al-Shehri | Ali Abdulqader Makki | ||
Abdulaziz Al Bishi | Waleed Rashid Bakhshween | ||
Muath Faquihi | Mourad Khodari | ||
Abdulelah Al Amri | Alaa Alhaji |
Nhận định Al Ittihad vs Al Wehda
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ittihad
Thành tích gần đây Al Wehda
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại