Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Fawaz Al Sagour 14 | |
Moussa Diaby 25 | |
Fahad Mohammed bin Jumayah 34 | |
Musa Barrow (Kiến tạo: Saad Fahad Al Nasser) 59 | |
Awn Al Slaluli 66 | |
Saleh Al-Shehri (Thay: Fawaz Al Sagour) 66 | |
Muath Faqeehi (Thay: Abdulrahman Al-Obood) 67 | |
Karim Benzema (Kiến tạo: Muhannad Shanqeeti) 70 | |
Fahad Al Abdulrazzaq (Thay: Saad Fahad Al Nasser) 73 | |
Sultan Mandash (Thay: Joao Pedro) 81 | |
Abdel Fatah Adam (Thay: Musa Barrow) 81 | |
Sultan Al Farhan (Thay: Fahad Mohammed bin Jumayah) 90 | |
Abdulaziz Al Bishi (Thay: Karim Benzema) 90 | |
Awn Al Slaluli 90+5' | |
Muteb Al Mufarrij 90+7' | |
(Pen) Houssem Aouar 90+8' | |
Houssem Aouar 90+9' | |
Aschraf El Mahdioui 90+9' |
Thống kê trận đấu Al Ittihad vs Al Taawoun


Diễn biến Al Ittihad vs Al Taawoun
Thẻ vàng cho Aschraf El Mahdioui.
Thẻ vàng cho Houssem Aouar.
V À A A O O O - Houssem Aouar của Al Ittihad thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Muteb Al Mufarrij.
THẺ ĐỎ! - Awn Al Slaluli nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Karim Benzema rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Bishi.
Fahad Mohammed bin Jumayah rời sân và được thay thế bởi Sultan Al Farhan.
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Abdel Fatah Adam.
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.
Saad Fahad Al Nasser rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Abdulrazzaq.
Muhannad Shanqeeti đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Karim Benzema đã ghi bàn!
Abdulrahman Al-Obood rời sân và được thay thế bởi Muath Faqeehi.
Fawaz Al Sagour rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.
Thẻ vàng cho Awn Al Slaluli.
Saad Fahad Al Nasser đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Musa Barrow đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Fahad Mohammed bin Jumayah.
Đội hình xuất phát Al Ittihad vs Al Taawoun
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Fawaz Al Saqour (27), Muhannad Alshanqiti (13), Saad Al-Mousa (6), Hassan Kadesh (15), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Abdulrahman Al-Oboud (24), Karim Benzema (9)
Al Taawoun (5-3-2): Mailson (1), Fahad bin Jumayah (14), Andrei (3), Awn Al-Saluli (93), Muteb Abdullah Al Mufarraj (32), Saad Fahad Al Nasser (8), Flavio (24), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Musa Barrow (99), Joao Pedro (11)


| Thay người | |||
| 66’ | Fawaz Al Sagour Saleh Al-Shehri | 73’ | Saad Fahad Al Nasser Fahad Khalid Al Abdulrazzaq |
| 67’ | Abdulrahman Al-Obood Muath Faquihi | 81’ | Joao Pedro Sultan Ahmed Mandash |
| 90’ | Karim Benzema Abdulaziz Al Bishi | 81’ | Musa Barrow Abdulfattah Adam Mohammed |
| 90’ | Fahad Mohammed bin Jumayah Sultan Al Farhan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al-Mahasneh | Turki Al-Shaifan | ||
Mohammed Ahmed Fallatah | Mohammed Aldhulayfi | ||
Muath Faquihi | Abdolqoddo Attiah | ||
Abdulelah Abdulelah | Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | ||
Hamed Al Ghamdi | Mohammed Baker | ||
Ahmed Mazen Alghamdi | Sultan Al Farhan | ||
Saleh Al-Shehri | Ahmed Saleh Bahusayn | ||
Abdulaziz Al Bishi | Sultan Ahmed Mandash | ||
Yaseen Al-Jaber | Abdulfattah Adam Mohammed | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ittihad
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 9 | 0 | 0 | 25 | 27 | T T T T T | |
| 2 | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 23 | T T T T T | |
| 3 | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 22 | T T T T H | |
| 4 | 9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 19 | H T H T T | |
| 5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | T H B T B | |
| 6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 14 | T H H T B | |
| 7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H B H B T | |
| 8 | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | B H T B H | |
| 9 | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | B B H H T | |
| 10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B | |
| 11 | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B B B B | |
| 12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | T B H B T | |
| 13 | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | H H B H H | |
| 14 | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T H H B | |
| 15 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B H T B H | |
| 16 | 9 | 0 | 5 | 4 | -9 | 5 | B H H H H | |
| 17 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B T H B B | |
| 18 | 9 | 0 | 1 | 8 | -13 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch