Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (VAR check)
9 - Abdulrahman Al-Obood (Thay: Steven Bergwijn)
38 - Hamed Al Ghamdi (Thay: Houssem Aouar)
43 - Abdalellah Hawsawi (Thay: Mario Mitaj)
46 - Moussa Diaby (Kiến tạo: Abdulrahman Al-Obood)
55 - Awad Al Nashri
69 - Abdulaziz Al Bishi (Thay: Moussa Diaby)
74 - Saleh Al-Shehri (Thay: Awad Al Nashri)
75 - (Pen) Saleh Al-Shehri
90+11'
- Saud Zaydan (Thay: Yahya Al Shehri)
58 - Enes Sali (Thay: Bernard Mensah)
58 - Talal Haji (Thay: Mohamed Konate)
73 - Ibrahim Bayesh (Kiến tạo: Abdulelah Al Khaibari)
81 - Talal Haji
83 - Nawaf Al-Abid (Thay: Sekou Lega)
90 - Marzouq Tambakti
90+3' - Ahmed Asiri
90+9'
Thống kê trận đấu Al Ittihad vs Al Riyadh
Diễn biến Al Ittihad vs Al Riyadh
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Sekou Lega rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Abid.
V À A A O O O O - Saleh Al-Shehri từ Al Ittihad đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Ahmed Asiri.
Thẻ vàng cho Marzouq Tambakti.
Thẻ vàng cho Talal Haji.
Thẻ vàng cho [player1].
Abdulelah Al Khaibari đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ibrahim Bayesh đã ghi bàn!
Awad Al Nashri rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.
Moussa Diaby rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Bishi.
Mohamed Konate rời sân và được thay thế bởi Talal Haji.
Thẻ vàng cho Awad Al Nashri.
Bernard Mensah rời sân và được thay thế bởi Enes Sali.
Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Saud Zaydan.
Abdulrahman Al-Obood đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Moussa Diaby đã ghi bàn!
Mario Mitaj rời sân và được thay thế bởi Abdalellah Hawsawi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mario Mitaj rời sân và được thay thế bởi Abdalellah Hawsawi.
Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Hamed Al Ghamdi.
Steven Bergwijn rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.
V À A A O O O - Karim Benzema đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Ittihad vs Al Riyadh
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Mario Mitaj (12), Saad Al-Mousa (6), Danilo Pereira (2), Hassan Kadesh (15), Awad Al-Nashri (14), Muhannad Alshanqiti (13), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Steven Bergwijn (34), Karim Benzema (9)
Al Riyadh (4-3-3): Milan Borjan (82), Ibrahim Bayesh (11), Ahmed Asiri (29), Marzouq Tambakti (87), Abdulelah Al Khaibari (8), Yahya Al Shehri (88), Bernard Mensah (43), Toze (20), Sekou Lega (77), Mohamed Konate (13), Faiz Selemani (17)
Thay người | |||
38’ | Steven Bergwijn Abdulrahman Al-Oboud | 58’ | Yahya Al Shehri Saud Zidan |
43’ | Houssem Aouar Hamed Al Ghamdi | 58’ | Bernard Mensah Enes Sali |
46’ | Mario Mitaj Abdalellah Hawsawi | 73’ | Mohamed Konate Talal Haji |
74’ | Moussa Diaby Abdulaziz Al Bishi | 90’ | Sekou Lega Nawaf Alabid |
75’ | Awad Al Nashri Saleh Al-Shehri |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al-Mahasneh | Abdulrahman Al Shammari | ||
Ahmed Sharahili | Saud Zidan | ||
Muath Faquihi | Talal Haji | ||
Hamed Al Ghamdi | Fahad Abdulrahman Hashim | ||
Saleh Al-Shehri | Nawaf Alabid | ||
Abdulaziz Al Bishi | Enes Sali | ||
Unai Hernandez | Bader Almutairi | ||
Abdulrahman Al-Oboud | Nawaf Al-Hawsawi | ||
Abdalellah Hawsawi | Hussien Ali Al Nowiqi | ||
Suwailem Al-Manhali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ittihad
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại