Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() William Troost-Ekong (Kiến tạo: Alex Collado) 15 | |
![]() Myziane Maolida 23 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood 35 | |
![]() Hamdan Al Shamrani 37 | |
![]() (Pen) Steven Bergwijn 45+9' | |
![]() Muath Faquihi (Thay: Mario Mitaj) 46 | |
![]() Muath Faqeehi (Thay: Mario Mitaj) 46 | |
![]() Hasan Kadesh (Kiến tạo: N'Golo Kante) 47 | |
![]() Majed Khalifah (Thay: Mohammed Sawaan) 61 | |
![]() Sultan Al-Shahri (Thay: Hamdan Al Shamrani) 61 | |
![]() Steven Bergwijn 63 | |
![]() Steven Bergwijn 67 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood 76 | |
![]() Abdulrahman Al-Safar (Thay: Abdullah Al Hawsawi) 76 | |
![]() Ambrose Ochigbo (Thay: Aliou Dieng) 76 | |
![]() N'Golo Kante 81 | |
![]() Abdulelah Al Amri (Thay: Steven Bergwijn) 85 | |
![]() Saad Al-Mousa (Thay: Abdulrahman Al-Obood) 85 | |
![]() Abdalellah Hawsawi (Thay: Abdulrahman Al-Obood) 85 | |
![]() Fawaz Al Sagour (Thay: Muhannad Shanqeeti) 88 | |
![]() Zaid Al Enezi (Thay: Hammam Al-Hammami) 90 | |
![]() Saleh Al-Shehri (Thay: Houssem Aouar) 90 | |
![]() Myziane Maolida (Kiến tạo: Abdulrahman Al-Safar) 90+2' |
Thống kê trận đấu Al Ittihad vs Al Kholood

Diễn biến Al Ittihad vs Al Kholood
Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Zaid Al Enezi.
Abdulrahman Al-Safar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Myziane Maolida đã ghi bàn!
Muhannad Shanqeeti rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al Sagour.
Abdulrahman Al-Obood rời sân và được thay thế bởi Abdalellah Hawsawi.
Steven Bergwijn rời sân và được thay thế bởi Abdulelah Al Amri.

Thẻ vàng cho N'Golo Kante.

Thẻ vàng cho Abdulrahman Al-Obood.
Aliou Dieng rời sân và được thay thế bởi Ambrose Ochigbo.
Abdullah Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Safar.

Thẻ vàng cho Steven Bergwijn.

V À A A O O O - Steven Bergwijn đã ghi bàn!
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.
Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Majed Khalifah.
N'Golo Kante đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hasan Kadesh đã ghi bàn!
Mario Mitaj rời sân và được thay thế bởi Muath Faqeehi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Al Ittihad vs Al Kholood
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Muhannad Alshanqiti (13), Hassan Kadesh (15), Danilo Pereira (2), Mario Mitaj (12), Fabinho (8), N'Golo Kanté (7), Abdulrahman Al-Oboud (24), Houssem Aouar (10), Steven Bergwijn (34), Karim Benzema (9)
Al Kholood (4-2-3-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Hammam Al-Hammami (22), Alex Collado (10), Myziane Maolida (9), Mohammed Sawaan (11)

Thay người | |||
46’ | Mario Mitaj Muath Faquihi | 61’ | Hamdan Al Shamrani Sultan Al-Shahri |
85’ | Abdulrahman Al-Obood Abdalellah Hawsawi | 61’ | Mohammed Sawaan Majed Khalifa |
85’ | Steven Bergwijn Abdulelah Al Amri | 76’ | Abdullah Al Hawsawi Abdulrahman Al-Safari |
88’ | Muhannad Shanqeeti Fawaz Al Saqour | 76’ | Aliou Dieng Ambrose Ochigbo |
90’ | Houssem Aouar Saleh Al-Shehri | 90’ | Hammam Al-Hammami Zaid Al Enezi |
Cầu thủ dự bị | |||
Hamed Al Ghamdi | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Mohammed Al-Mahasneh | Jassim Al-Oshbaan | ||
Abdalellah Hawsawi | Bassem Al-Arini | ||
Saad Al-Mousa | Sultan Al-Shahri | ||
Abdulelah Al Amri | Majed Khalifa | ||
Muath Faquihi | Abdulrahman Al-Safari | ||
Fawaz Al Saqour | Hassan Al-Asmari | ||
Saleh Al-Shehri | Zaid Al Enezi | ||
Awad Al-Nashri | Ambrose Ochigbo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ittihad
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại