Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Joao Cancelo) 23 | |
![]() Hasan Kadesh (Kiến tạo: Moussa Diaby) 29 | |
![]() Steven Bergwijn 36 | |
![]() Steven Bergwijn 45 | |
![]() Steven Bergwijn (Kiến tạo: N'Golo Kante) 51 | |
![]() Saad Al-Mousa 63 | |
![]() Abdullah Al Hamddan (Thay: Nasser Al Dawsari) 66 | |
![]() Moteb Al-Harbi (Thay: Renan Lodi) 67 | |
![]() Hasan Kadesh 69 | |
![]() Joao Cancelo 78 | |
![]() Karim Benzema (Kiến tạo: Moussa Diaby) 86 | |
![]() Awad Al Nashri (Thay: Steven Bergwijn) 88 | |
![]() Abdullah Al Hamddan 90+2' | |
![]() Marcos Leonardo 90+9' |
Thống kê trận đấu Al Ittihad vs Al Hilal


Diễn biến Al Ittihad vs Al Hilal

Thẻ vàng cho Marcos Leonardo.

Thẻ vàng cho Abdullah Al Hamddan.
Steven Bergwijn rời sân và được thay thế bởi Awad Al Nashri.
Moussa Diaby đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karim Benzema đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joao Cancelo.

Thẻ vàng cho Hasan Kadesh.
Renan Lodi rời sân và được thay thế bởi Moteb Al-Harbi.
Nasser Al Dawsari rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hamddan.

Thẻ vàng cho Saad Al-Mousa.

V À A A O O O - Steven Bergwijn đã ghi bàn!
N'Golo Kante đã kiến tạo cho bàn thắng.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Steven Bergwijn đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Steven Bergwijn.

V À A A O O O - Hasan Kadesh đã ghi bàn!
Moussa Diaby đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcos Leonardo đã ghi bàn!
Joao Cancelo đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Ittihad vs Al Hilal
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Muhannad Alshanqiti (13), Danilo Pereira (2), Hassan Kadesh (15), Saad Al-Mousa (6), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Steven Bergwijn (34), Karim Benzema (9)
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), João Cancelo (20), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Malcom (77), Nasser Al-Dawsari (16), Salem Al-Dawsari (29), Marcos Leonardo (11)


Thay người | |||
88’ | Steven Bergwijn Awad Al-Nashri | 66’ | Nasser Al Dawsari Abdullah Al-Hamddan |
67’ | Renan Lodi Moteb Al-Harbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al-Mahasneh | Mohammed Khalil Al Owais | ||
Abdulrahman Al-Oboud | Khalifah Aldawsari | ||
Hamed Al Ghamdi | Mohammed Al-Qahtani | ||
Muath Faquihi | Moteb Al-Harbi | ||
Fawaz Al Saqour | Mohamed Kanno | ||
Saleh Al-Shehri | Hamad Al-Yami | ||
Abdalellah Hawsawi | Khalid Al-Ghannam | ||
Abdulaziz Al Bishi | Abdullah Al-Hamddan | ||
Awad Al-Nashri | Hassan Al Tambakti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ittihad
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại