Steven Bergwijn rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Doumbia.
![]() Houssem Aouar (Kiến tạo: Moussa Diaby) 22 | |
![]() Danilo Pereira 26 | |
![]() Matias Vargas (Kiến tạo: Mourad Batna) 33 | |
![]() Steven Bergwijn 35 | |
![]() Muath Faqeehi 36 | |
![]() Steven Bergwijn 39 | |
![]() Mourad Batna 41 | |
![]() Houssem Aouar 42 | |
![]() Mourad Batna 45 | |
![]() Mourad Batna 45+2' | |
![]() Ali Hassan Al Masoud (Thay: Othman Al Othman) 46 | |
![]() Ali Al Masoud (Thay: Othman Al-Othman) 46 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood (Thay: Muath Faqeehi) 46 | |
![]() Predrag Rajkovic 58 | |
![]() Mohammed Al-Absi (Thay: Saleh Al-Shehri) 64 | |
![]() Saad Al-Shurafa (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi) 64 | |
![]() Mohammed Al-Absi 67 | |
![]() (Pen) Sofiane Bendebka 69 | |
![]() Saad Al-Shurafa 73 | |
![]() Saeed Baattia 81 | |
![]() Faisel Al-Ghamdi (Thay: Houssem Aouar) 85 | |
![]() Maher Aljari Ziyad (Thay: Jorge Fernandes) 86 | |
![]() Sattam Al Tumbukti (Thay: Ali Al Masoud) 86 | |
![]() Mahdi Al Aboud (Thay: Saeed Baattia) 90 | |
![]() Mahamadou Doumbia (Thay: Steven Bergwijn) 90 | |
![]() Muhannad Shanqeeti 90+1' |
Thống kê trận đấu Al Ittihad vs Al Fateh


Diễn biến Al Ittihad vs Al Fateh

V À A A O O O - Muhannad Shanqeeti đã ghi bàn!
Saeed Baattia rời sân và được thay thế bởi Mahdi Al Aboud.
Ali Al Masoud rời sân và được thay thế bởi Sattam Al Tumbukti.
Jorge Fernandes rời sân và được thay thế bởi Maher Aljari Ziyad.
Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Faisel Al-Ghamdi.

Thẻ vàng cho Saeed Baattia.

Thẻ vàng cho Saad Al-Shurafa.

V À A A O O O - Sofiane Bendebka của Al Fateh FC thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Absi.
Fahad Aqeel Al-Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Shurafa.
Saleh Al-Shehri rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Absi.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Predrag Rajkovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Predrag Rajkovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Muath Faqeehi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.
Othman Al-Othman rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mourad Batna nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Mourad Batna nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Mourad Batna nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Đội hình xuất phát Al Ittihad vs Al Fateh
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Muhannad Shanqeeti (13), Saad Al-Mousa (6), Danilo Pereira (2), Muath Faquihi (42), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Steven Bergwijn (34), Saleh Al-Shehri (11)
Al Fateh (4-3-3): Fernando Pacheco (1), Saeed Baattia (15), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Majed Qasheesh (50), Othman Al Othman (88), Zaydou Youssouf (33), Sofiane Bendebka (28), Mourad Batna (11), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (27), Matias Vargas (10)


Thay người | |||
46’ | Muath Faqeehi Abdulrahman Al-Oboud | 46’ | Sattam Al Tumbukti Ali Hassan Al Masoud |
64’ | Saleh Al-Shehri Mohammed Al Absi | 64’ | Fahad Aqeel Al-Zubaidi Saad bin Fahad Al-Sharfa |
85’ | Houssem Aouar Faisal Al-Ghamdi | 86’ | Ali Al Masoud Sattam Al Tumbuk |
90’ | Steven Bergwijn Mahamadou Doumbia | 86’ | Jorge Fernandes Ziyad Maher Al-Jari |
90’ | Saeed Baattia Mehdi Al Aboud |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al Absi | Amin Al Bukhari | ||
Yaseen Al-Jaber | Muntathir Al Shaqaq | ||
Awad Al-Nashri | Ali Hassan Al Masoud | ||
Hamed Al Ghamdi | Saad bin Fahad Al-Sharfa | ||
Faisal Al-Ghamdi | Faisal Darisi | ||
Mahamadou Doumbia | Sattam Al Tumbuk | ||
Ahmed Mazen Alghamdi | Ziyad Maher Al-Jari | ||
Abdulrahman Al-Oboud | Mehdi Al Aboud | ||
Mohammed Al Sahihi |
Nhận định Al Ittihad vs Al Fateh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ittihad
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại