Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Houssem Aouar 16 | |
![]() (VAR check) 21 | |
![]() Mohammed Al Fuhaid 30 | |
![]() Abdalellah Hawsawi 32 | |
![]() Nouh Al Mousa 37 | |
![]() Othman Al Othman (Thay: Mohamed Alfehed) 45 | |
![]() Othman Alothma (Thay: Mohammed Al Fuhaid) 45 | |
![]() Fabinho (Kiến tạo: Mario Mitaj) 58 | |
![]() Hasan Kadesh (Thay: Abdalellah Hawsawi) 59 | |
![]() Faisal Al Abdulwahed (Thay: Mourad Batna) 69 | |
![]() Amine Sbai (Thay: Saad Al-Shurafa) 69 | |
![]() Ahmed Al-Julaydan (Thay: Nouh Al Mousa) 69 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood (Thay: Saleh Al-Shehri) 79 | |
![]() Abdullah Al Anazi (Thay: Jason Denayer) 82 | |
![]() Abdullah Al Anazi 85 | |
![]() Muath Faqeehi (Thay: Mario Mitaj) 88 | |
![]() Houssem Aouar (Kiến tạo: Abdulrahman Al-Obood) 90+1' |
Thống kê trận đấu Al Ittihad vs Al Fateh


Diễn biến Al Ittihad vs Al Fateh
Abdulrahman Al-Obood đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Houssem Aouar ghi bàn!
Mario Mitaj rời sân và được thay thế bởi Muath Faqeehi.

Thẻ vàng cho Abdullah Al Anazi.
Jason Denayer rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Anazi.
Saleh Al-Shehri rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.
Nouh Al Mousa rời sân và được thay thế bởi Ahmed Al-Julaydan.
Saad Al-Shurafa rời sân và được thay thế bởi Amine Sbai.
Mourad Batna rời sân và được thay thế bởi Faisal Al Abdulwahed.
Abdalellah Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Hasan Kadesh.
Mario Mitaj đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabinho ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mohammed Al Fuhaid rời sân và được thay thế bởi Othman Alothma.

Thẻ vàng cho Nouh Al Mousa.

Thẻ vàng cho Abdalellah Hawsawi.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Fuhaid.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Ittihad vs Al Fateh
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Muhannad Alshanqiti (13), Saad Al-Mousa (6), Danilo Pereira (2), Mario Mitaj (12), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Abdalellah Hawsawi (77), Houssem Aouar (10), Steven Bergwijn (34), Saleh Al-Shehri (21)
Al Fateh (5-4-1): Péter Szappanos (1), Mohamed Alfehed (14), Jason Denayer (64), Marwane Saadane (17), Ammar Al Daheem (24), Mohammed Al-Konaideri (12), Mourad Batna (11), Sofiane Bendebka (28), Nooh Al-Mousa (8), Suhayb Al-Zaid (18), Saad bin Fahad Al-Sharfa (49)


Thay người | |||
59’ | Abdalellah Hawsawi Hassan Kadesh | 45’ | Mohammed Al Fuhaid Othman Al Othman |
79’ | Saleh Al-Shehri Abdulrahman Al-Oboud | 69’ | Nouh Al Mousa Ahmed Al-Julaydan |
88’ | Mario Mitaj Muath Faquihi | 69’ | Saad Al-Shurafa Amine Sbai |
69’ | Mourad Batna Faisal Al Abdulwahed | ||
82’ | Jason Denayer Abdullah Al Anazi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al-Mahasneh | Waleed Al-Anzi | ||
Ahmed Mazen Alghamdi | Naif Masoud | ||
Awad Al-Nashri | Ahmed Al-Julaydan | ||
Hassan Kadesh | Hussain Al Zarie | ||
Abdulrahman Al-Oboud | Othman Al Othman | ||
Mohammed Ahmed Fallatah | Amine Sbai | ||
Muath Faquihi | Abdullah Al Anazi | ||
Hamed Al Ghamdi | Ziyad Maher Al-Jari | ||
Mateo Borrell | Faisal Al Abdulwahed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ittihad
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại