Al Hussein Irbid được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
![]() Giorgi Gvelesiani 11 | |
![]() Mahmoud Khrouba 28 | |
![]() Latyr Fall (Thay: Rajaei Ayed) 46 | |
![]() Hashem Zaid Almbaidin (Thay: Mohammad Theeb) 62 | |
![]() Ahmad Assaf (Thay: Aref Al Haj) 74 | |
![]() Mohammad Amin Hazbavi (Thay: Giorgi Gvelesiani) 76 | |
![]() Mohammadmehdi Lotfi (Thay: Omid Noorafkan) 76 | |
![]() Kaveh Rezaei (Thay: Majid Aliyari) 82 | |
![]() Ahmad Ghatasha Faris (Thay: Yousef Abu Jalboush) 86 | |
![]() Enzo Crivelli (Thay: Mohammad Askari) 89 |
Thống kê trận đấu Al-Hussein SC vs Sepahan

Diễn biến Al-Hussein SC vs Sepahan
Sepahan được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Quốc tế Amman.
Al Hussein Irbid được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Amman.
Sepahan được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Arash Rezavand của Sepahan tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Sepahan được hưởng quả phát bóng lên.
Sepahan cần phải cẩn trọng. Al Hussein Irbid có một quả ném biên tấn công.
Bóng đi ra ngoài sân và Al Hussein Irbid được hưởng quả phát bóng lên.
Aref Haji Eydi của Sepahan tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Sepahan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sepahan thực hiện sự thay người thứ tư với Enzo Crivelli thay thế Mohammad Askari.
Al Hussein Irbid được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ahmad Ghatasha Faris thay thế Yousef Abu Jalboush cho đội chủ nhà.
Liệu Sepahan có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Al Hussein Irbid?
Al Hussein Irbid tấn công qua Luis Kacorri, cú dứt điểm của anh ấy đã bị cản phá.
Ném biên cho Al Hussein Irbid.
Ném biên cho Al Hussein Irbid ở nửa sân của họ.
Phát bóng từ cầu môn cho Al Hussein Irbid tại Sân vận động Quốc tế Amman.
Sultan Mohamed Saleh Yousif Alhammadi cho Sepahan một quả phát bóng từ cầu môn.
Kaveh Rezaei thay thế Majid Aliyari cho Sepahan tại Sân vận động Quốc tế Amman.
Đội hình xuất phát Al-Hussein SC vs Sepahan
Al-Hussein SC: Yazeed Abu Laila (1), Alquraishi Adham (17), Saed Al-Rosan (15), Pedro Henrique (4), Saleem Obaid (21), Rajaei Ayed (8), Awdat Al Fakhouri (7), Sisa (98), Aref Al Haj (77), Luis Kacorri (74), Mohammad Theeb (13)
Sepahan: Mohammad Akhbari (1), Mohammad Daneshgar (58), Aref Haji Eydi (6), Ehsan Hajsafi (28), Giorgi Gvelesiani (30), Omid Noorafkan (19), Arash Rezavand (88), Mohammad Askari (17), Arya Yousefi (14), Majid Aliyari (20), Aria Shafiedoost (86)
Thay người | |||
46’ | Rajaei Ayed Latyr Fall | 76’ | Giorgi Gvelesiani Mohammad Amin Hazbavi |
62’ | Mohammad Theeb Hashem Zaid Almbaidin | 76’ | Omid Noorafkan Mohammadmehdi Lotfi |
74’ | Aref Al Haj Ahmad Assaf | 82’ | Majid Aliyari Kaveh Rezaei |
86’ | Yousef Abu Jalboush Ahmad Ghatasha Faris | 89’ | Mohammad Askari Enzo Crivelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Mahmoud Al Kawamleh | Aliasghar Arabi | ||
Ward Al-Barri | Javad Aghaeipour | ||
Ali Ahmad Hajabi | Mohammad Amin Hazbavi | ||
Ahmad Assaf | Mohammadreza Bordbar | ||
Latyr Fall | Enzo Crivelli | ||
Ahmad Ghatasha Faris | Abolfazl Khalilian | ||
Italo Henrique Juvino da Silva | Vakhdat Khanonov | ||
Abdullah Al Attar | Mohammadmehdi Lotfi | ||
Hashem Zaid Almbaidin | Amirmehdi Maghsoudi | ||
Ahmed Saffah Obeidat | Kaveh Rezaei | ||
Mohammad Khaldoon | Hossein Hosseini | ||
Ahmed Bani |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al-Hussein SC
Thành tích gần đây Sepahan
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại