![]() Marko Stanojevic 13 | |
![]() Victor Matheus Da Silva Matos (Thay: Valentino Yuel) 46 | |
![]() Igor Valeryevich Golban (Thay: Shukhrat Mukhammadiev) 46 | |
![]() Murodbek Rakhmatov (Thay: Marko Stanojevic) 46 | |
![]() Ndiaye Abdou Aziz (Thay: Abdallah Alattar) 69 | |
![]() Aref Al Haj (Thay: Ehsan Hadad) 69 | |
![]() Jambul Jigauri (Thay: Oybek Bozorov) 70 | |
![]() Ahmad Tha'er (Thay: Rajaei Ayed) 81 | |
![]() Aref Al Haj 87 | |
![]() Reziq Mohammed Banihani (Thay: Mahmoud Al Mardi) 88 | |
![]() Doniyorjon Narzullaev (Thay: Sharof Mukhitdinov) 90 | |
![]() Aref Al Haj 90+1' | |
![]() Victor da Silva 90+5' |
Thống kê trận đấu Al-Hussein SC vs Nasaf Qarshi
số liệu thống kê
Al-Hussein SC

Nasaf Qarshi
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 4
19 Ném biên 17
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Hussein SC vs Nasaf Qarshi
Thay người | |||
69’ | Ehsan Hadad Aref Al Haj | 46’ | Marko Stanojevic Murodbek Rakhmatov |
69’ | Abdallah Alattar Ndiaye Abdou Aziz | 46’ | Valentino Yuel Victor Matheus Da Silva Matos |
81’ | Rajaei Ayed Ahmad Tha'er | 46’ | Shukhrat Mukhammadiev Igor Valeryevich Golban |
88’ | Mahmoud Al Mardi Reziq Mohammed Banihani | 70’ | Oybek Bozorov Jambul Jigauri |
90’ | Sharof Mukhitdinov Doniyorjon Narzullaev |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Ahmad Hajabi | Umid Ergashev | ||
Mohammad Al-Daoud | Murodbek Rakhmatov | ||
Waseem Al Riyalat | Victor Matheus Da Silva Matos | ||
Seif Darwish | Doniyorjon Narzullaev | ||
Majdi Al Attar | Igor Valeryevich Golban | ||
Saleem Obaid | Sardorbek Bakhromov | ||
Mahmoud Al Kawamleh | Shakhzod Akromov | ||
Ahmad Tha'er | Jambul Jigauri | ||
Aref Al Haj | |||
Reziq Mohammed Banihani | |||
Ndiaye Abdou Aziz | |||
Anas Bani Yaseen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Al-Hussein SC
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Thành tích gần đây Nasaf Qarshi
VĐQG Uzbekistan
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại