Thứ Sáu, 23/05/2025
(VAR check)
19
Nicolae Stanciu
38
Aleksandar Mitrovic
45+5'
Francois Kamano (Kiến tạo: Ramzi Solan)
49
Habibou Mouhamadou Diallo (Kiến tạo: Ramzi Solan)
53
Ramzi Solan
58
Musab Aljuwayr (Thay: Abdullah Al Hamddan)
61
Yasir Al Shahrani (Thay: Hamad Al Yami)
61
Ruben Neves
63
Bader Mohammed Munshi (Thay: Francois Kamano)
68
Musab Aljuwayr
73
Dhari Sayyar Al-Anazi
76
Abdulrahman Al Obaid (Thay: Nicolae Stanciu)
83
Ahmed Hazzaa (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
83
Ahmed Harisi (Thay: Ramzi Solan)
83
Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Musab Aljuwayr)
84
Mohammed Al Burayk (Thay: Mohammed Hamad Al Qahtani)
90
Nasser Al Dawsari (Thay: Salem Al-Dawsari)
90
Hassan Tambakti (Thay: Renan Lodi)
90
Abdullah Al-Mogren (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi)
90
Renan Lodi
90+8'

Thống kê trận đấu Al Hilal vs Damac

số liệu thống kê
Al Hilal
Al Hilal
Damac
Damac
72 Kiểm soát bóng 28
12 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 22
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Hilal vs Damac

Tất cả (27)
90+14'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Renan Lodi rời sân và được thay thế bởi Hassan Tambakti.

90+9'

Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Mogren.

90+2'

Salem Al-Dawsari rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.

90+2'

Mohammed Hamad Al Qahtani rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Burayk.

86' Thẻ vàng cho Renan Lodi.

Thẻ vàng cho Renan Lodi.

84'

Musab Aljuwayr đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!

83'

Habibou Mouhamadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.

83'

Nicolae Stanciu rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al Obaid.

83'

Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Ahmed Harisi.

76' Thẻ vàng cho Dhari Sayyar Al-Anazi.

Thẻ vàng cho Dhari Sayyar Al-Anazi.

73' V À A A O O O - Musab Aljuwayr đã ghi bàn!

V À A A O O O - Musab Aljuwayr đã ghi bàn!

68'

Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Bader Mohammed Munshi.

63' Thẻ vàng cho Ruben Neves.

Thẻ vàng cho Ruben Neves.

61'

Hamad Al Yami rời sân và được thay thế bởi Yasir Al Shahrani.

61'

Abdullah Al Hamddan rời sân và được thay thế bởi Musab Aljuwayr.

58' Thẻ vàng cho Ramzi Solan.

Thẻ vàng cho Ramzi Solan.

53'

Ramzi Solan đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Habibou Mouhamadou Diallo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Habibou Mouhamadou Diallo đã ghi bàn!

49'

Ramzi Solan đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Al Hilal vs Damac

Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), Hamad Al-Yami (88), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Sergej Milinković-Savić (22), Rúben Neves (8), Mohammed Al-Qahtani (15), Abdullah Al Hamdan (99), Salem Al Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)

Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Noor Al-Rashidi (4), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Nicolae Stanciu (32), Tarek Hamed (8), Francois Kamano (11), Habib Diallo (80), Georges-Kevin N’Koudou (10), Ramzi Solan (51)

Al Hilal
Al Hilal
4-2-3-1
37
Bono
88
Hamad Al-Yami
3
Kalidou Koulibaly
5
Ali Al-Bulayhi
6
Renan Lodi
22
Sergej Milinković-Savić
8
Rúben Neves
15
Mohammed Al-Qahtani
99
Abdullah Al Hamdan
29
Salem Al Dawsari
9
Aleksandar Mitrović
51
Ramzi Solan
10
Georges-Kevin N’Koudou
80
Habib Diallo
11
Francois Kamano
8
Tarek Hamed
32
Nicolae Stanciu
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
3
Abdelkader Bedrane
15
Farouk Chafai
4
Noor Al-Rashidi
1
Florin Niță
Damac
Damac
4-2-3-1
Thay người
61’
Abdullah Al Hamddan
Musab Fahad Al Juwayr
68’
Francois Kamano
Bader Mohammed Munshi
61’
Hamad Al Yami
Yasir Al Shahrani
83’
Habibou Mouhamadou Diallo
Hazzaa Al-Ghamdi
90’
Renan Lodi
Hassan Al Tambakti
83’
Ramzi Solan
Ahmed Harisi
90’
Mohammed Hamad Al Qahtani
Mohammed Al-Breik
83’
Nicolae Stanciu
Abdulrahman Al Obaid
90’
Salem Al-Dawsari
Nasser Al-Dawsari
90’
Dhari Sayyar Al-Anazi
Abdullah Al-Mogren
Cầu thủ dự bị
Mohammed Khalil Al Owais
Hazzaa Al-Ghamdi
Hassan Al Tambakti
Ahmed Harisi
Mohammed Al-Breik
Abdulrahman Al Obaid
Abdullah Hadi Radif
Abdullah Al-Mogren
Mohamed Kanno
Jawad Al Hassan
Musab Fahad Al Juwayr
Bader Mohammed Munshi
Nasser Al-Dawsari
Naser Al Ghamdi
Khalifah Aldawsari
Abdulbasit Hawswi
Yasir Al Shahrani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
01/01 - 2023
20/05 - 2023
H1: 0-0
21/09 - 2023
H1: 0-1
17/03 - 2024
H1: 0-0
29/08 - 2024
H1: 1-0
09/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Al Hilal

VĐQG Saudi Arabia
22/05 - 2025
16/05 - 2025
12/05 - 2025
07/05 - 2025
AFC Champions League
29/04 - 2025
25/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
21/04 - 2025
17/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Damac

VĐQG Saudi Arabia
22/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
H1: 0-1
22/04 - 2025
H1: 1-1
18/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320493264T T B T B
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3313812-247B T B H T
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow