Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 19 | |
![]() Nicolae Stanciu 38 | |
![]() Aleksandar Mitrovic 45+5' | |
![]() Francois Kamano (Kiến tạo: Ramzi Solan) 49 | |
![]() Habibou Mouhamadou Diallo (Kiến tạo: Ramzi Solan) 53 | |
![]() Ramzi Solan 58 | |
![]() Musab Aljuwayr (Thay: Abdullah Al Hamddan) 61 | |
![]() Yasir Al Shahrani (Thay: Hamad Al Yami) 61 | |
![]() Ruben Neves 63 | |
![]() Bader Mohammed Munshi (Thay: Francois Kamano) 68 | |
![]() Musab Aljuwayr 73 | |
![]() Dhari Sayyar Al-Anazi 76 | |
![]() Abdulrahman Al Obaid (Thay: Nicolae Stanciu) 83 | |
![]() Ahmed Hazzaa (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo) 83 | |
![]() Ahmed Harisi (Thay: Ramzi Solan) 83 | |
![]() Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Musab Aljuwayr) 84 | |
![]() Mohammed Al Burayk (Thay: Mohammed Hamad Al Qahtani) 90 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Salem Al-Dawsari) 90 | |
![]() Hassan Tambakti (Thay: Renan Lodi) 90 | |
![]() Abdullah Al-Mogren (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi) 90 | |
![]() Renan Lodi 90+8' |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Damac


Diễn biến Al Hilal vs Damac
Renan Lodi rời sân và được thay thế bởi Hassan Tambakti.
Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Mogren.
Salem Al-Dawsari rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Mohammed Hamad Al Qahtani rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Burayk.

Thẻ vàng cho Renan Lodi.
Musab Aljuwayr đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!
Habibou Mouhamadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.
Nicolae Stanciu rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al Obaid.
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Ahmed Harisi.

Thẻ vàng cho Dhari Sayyar Al-Anazi.

V À A A O O O - Musab Aljuwayr đã ghi bàn!
Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Bader Mohammed Munshi.

Thẻ vàng cho Ruben Neves.
Hamad Al Yami rời sân và được thay thế bởi Yasir Al Shahrani.
Abdullah Al Hamddan rời sân và được thay thế bởi Musab Aljuwayr.

Thẻ vàng cho Ramzi Solan.
Ramzi Solan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Habibou Mouhamadou Diallo đã ghi bàn!
Ramzi Solan đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Damac
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), Hamad Al-Yami (88), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Sergej Milinković-Savić (22), Rúben Neves (8), Mohammed Al-Qahtani (15), Abdullah Al Hamdan (99), Salem Al Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)
Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Noor Al-Rashidi (4), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Nicolae Stanciu (32), Tarek Hamed (8), Francois Kamano (11), Habib Diallo (80), Georges-Kevin N’Koudou (10), Ramzi Solan (51)


Thay người | |||
61’ | Abdullah Al Hamddan Musab Fahad Al Juwayr | 68’ | Francois Kamano Bader Mohammed Munshi |
61’ | Hamad Al Yami Yasir Al Shahrani | 83’ | Habibou Mouhamadou Diallo Hazzaa Al-Ghamdi |
90’ | Renan Lodi Hassan Al Tambakti | 83’ | Ramzi Solan Ahmed Harisi |
90’ | Mohammed Hamad Al Qahtani Mohammed Al-Breik | 83’ | Nicolae Stanciu Abdulrahman Al Obaid |
90’ | Salem Al-Dawsari Nasser Al-Dawsari | 90’ | Dhari Sayyar Al-Anazi Abdullah Al-Mogren |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Khalil Al Owais | Hazzaa Al-Ghamdi | ||
Hassan Al Tambakti | Ahmed Harisi | ||
Mohammed Al-Breik | Abdulrahman Al Obaid | ||
Abdullah Hadi Radif | Abdullah Al-Mogren | ||
Mohamed Kanno | Jawad Al Hassan | ||
Musab Fahad Al Juwayr | Bader Mohammed Munshi | ||
Nasser Al-Dawsari | Naser Al Ghamdi | ||
Khalifah Aldawsari | Abdulbasit Hawswi | ||
Yasir Al Shahrani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Damac
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại