Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marcos Leonardo 7 | |
![]() Malcom (Kiến tạo: Mohamed Kanno) 11 | |
![]() Ala'a Al-Haji (Thay: Waleed Rashid Bakshween) 46 | |
![]() Mohamed Al Makaazi (Thay: Juninho Bacuna) 46 | |
![]() Ali Makki (Thay: Ali Al-Salem) 67 | |
![]() Abdullah Al Hamddan (Thay: Mohammed Hamad Al Qahtani) 69 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Mohamed Kanno) 70 | |
![]() Ala'a Al-Haji 76 | |
![]() Saad Al Qahtani (Thay: Odion Ighalo) 79 | |
![]() Morad Khodari (Thay: Saad Bguir) 79 | |
![]() Malcom (Kiến tạo: Ruben Neves) 82 | |
![]() Renan Lodi 87 | |
![]() Hamad Al Yami (Thay: Joao Cancelo) 88 | |
![]() Moteb Al-Harbi (Thay: Renan Lodi) 88 | |
![]() Craig Goodwin 89 | |
![]() Hassan Tambakti (Thay: Kalidou Koulibaly) 89 | |
![]() Abdullah Al Hamddan (Kiến tạo: Marcos Leonardo) 90+1' |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Wehda

Diễn biến Al Hilal vs Al Wehda
Marcos Leonardo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdullah Al Hamddan ghi bàn!
Kalidou Koulibaly rời sân và được thay thế bởi Hassan Tambakti.

V À A A O O O - Craig Goodwin ghi bàn!
Renan Lodi rời sân và được thay thế bởi Moteb Al-Harbi.
Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Yami.

Thẻ vàng cho Renan Lodi.
Ruben Neves đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Malcom ghi bàn!
Saad Bguir rời sân và được thay thế bởi Morad Khodari.
Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Saad Al Qahtani.

Thẻ vàng cho Ala'a Al-Haji.
Mohamed Kanno rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Mohammed Hamad Al Qahtani rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hamddan.
Ali Al-Salem rời sân và được thay thế bởi Ali Makki.
Juninho Bacuna rời sân và được thay thế bởi Mohamed Al Makaazi.
Waleed Rashid Bakshween rời sân và được thay thế bởi Ala'a Al-Haji.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mohamed Kanno đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Wehda
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), João Cancelo (20), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Mohamed Kanno (28), Rúben Neves (8), Malcom (77), Mohammed Al-Qahtani (15), Salem Al-Dawsari (29), Marcos Leonardo (11)
Al Wehda (4-2-3-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Abdullah Al Hafith (17), Alexandru Cretu (6), Ali Al-Salem (49), Juninho Bacuna (10), Waleed Rashid Bakhshween (4), Youssef Amyn (11), Saad Bguir (18), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)

Thay người | |||
69’ | Mohammed Hamad Al Qahtani Abdullah Al-Hamddan | 46’ | Waleed Rashid Bakshween Alaa Alhaji |
70’ | Mohamed Kanno Nasser Al-Dawsari | 46’ | Juninho Bacuna Mohamed Al Makahasi |
88’ | Joao Cancelo Hamad Al-Yami | 67’ | Ali Al-Salem Ali Abdulqader Makki |
88’ | Renan Lodi Moteb Al-Harbi | 79’ | Odion Ighalo Saad Al-Qahtani |
89’ | Kalidou Koulibaly Hassan Al Tambakti | 79’ | Saad Bguir Murad Khadhari |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Khalil Al Owais | Ahmed Al Rashidi | ||
Hamad Al-Yami | Hussain Ahmed Al Issa | ||
Khalifah Aldawsari | Meshal Alaeli | ||
Khalid Al-Ghannam | Alaa Alhaji | ||
Moteb Al-Harbi | Ali Abdulqader Makki | ||
Abdullah Al-Hamddan | Saad Al-Qahtani | ||
Nasser Al-Dawsari | Mohamed Al Makahasi | ||
Hassan Al Tambakti | Ahmed Bandar Derwish | ||
Turki Al-Ghamil | Murad Khadhari |
Nhận định Al Hilal vs Al Wehda
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Wehda
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại