Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 26 | |
![]() Mohamed Konate (Kiến tạo: Toze) 45+1' | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Kaio Cesar) 46 | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Kaio) 46 | |
![]() Salem Al-Dawsari (Kiến tạo: Marcos Leonardo) 60 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Hamad Al Yami) 76 | |
![]() Abdullah Al Hamddan (Thay: Moteb Al-Harbi) 83 | |
![]() Bernard Mensah 87 | |
![]() Mohammed Al-Aqel (Thay: Mohamed Konate) 90 | |
![]() Mohamed Kanno 90+4' | |
![]() Sabri Lamouchi 90+5' |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Riyadh


Diễn biến Al Hilal vs Al Riyadh

Thẻ vàng cho Sabri Lamouchi.

Thẻ vàng cho Mohamed Kanno.
Mohamed Konate rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Aqel.

Thẻ vàng cho Bernard Mensah.
Moteb Al-Harbi rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hamddan.
Hamad Al Yami rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Marcos Leonardo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Salem Al-Dawsari ghi bàn!
Kaio rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Toze đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohamed Konate ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Riyadh
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), Hamad Al-Yami (88), Hassan Al Tambakti (87), Ali Al-Bulayhi (5), Moteb Al-Harbi (24), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Kaio Cesar (27), Malcom (77), Salem Al-Dawsari (29), Marcos Leonardo (11)
Al Riyadh (4-2-3-1): Milan Borjan (82), Ahmed Asiri (29), Lucas Kal (21), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Yahya Al Shehri (88), Toze (20), Ibrahim Bayesh (11), Sekou Lega (77), Bernard Mensah (43), Mohamed Konate (13)


Thay người | |||
46’ | Kaio Mohamed Kanno | 90’ | Mohamed Konate Mohammed Saleh |
76’ | Hamad Al Yami Nasser Al-Dawsari | ||
83’ | Moteb Al-Harbi Abdullah Al-Hamddan |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Khalil Al Owais | Abdulrahman Al Shammari | ||
Abdullah Al-Hamddan | Mohammed Saleh | ||
Khalifah Aldawsari | Nawaf Al-Hawsawi | ||
Mohamed Kanno | Nawaf Alabid | ||
Nasser Al-Dawsari | Hussien Ali Al Nowiqi | ||
Khalid Al-Ghannam | Saud Zidan | ||
Kalidou Koulibaly | Suwailem Al-Manhali | ||
Mohammed Al-Qahtani | Bader Almutairi | ||
Turki Al-Ghamil | Marzouq Tambakti |
Nhận định Al Hilal vs Al Riyadh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại