Thứ Sáu, 23/05/2025
(VAR check)
26
Mohamed Konate (Kiến tạo: Toze)
45+1'
Mohamed Kanno (Thay: Kaio Cesar)
46
Mohamed Kanno (Thay: Kaio)
46
Salem Al-Dawsari (Kiến tạo: Marcos Leonardo)
60
Nasser Al Dawsari (Thay: Hamad Al Yami)
76
Abdullah Al Hamddan (Thay: Moteb Al-Harbi)
83
Bernard Mensah
87
Mohammed Al-Aqel (Thay: Mohamed Konate)
90
Mohamed Kanno
90+4'
Sabri Lamouchi
90+5'

Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Riyadh

số liệu thống kê
Al Hilal
Al Hilal
Al Riyadh
Al Riyadh
72 Kiểm soát bóng 28
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Hilal vs Al Riyadh

Tất cả (15)
90+16'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Sabri Lamouchi.

Thẻ vàng cho Sabri Lamouchi.

90+4' Thẻ vàng cho Mohamed Kanno.

Thẻ vàng cho Mohamed Kanno.

90+2'

Mohamed Konate rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Aqel.

87' Thẻ vàng cho Bernard Mensah.

Thẻ vàng cho Bernard Mensah.

83'

Moteb Al-Harbi rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hamddan.

76'

Hamad Al Yami rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.

60'

Marcos Leonardo đã kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Salem Al-Dawsari ghi bàn!

V À A A O O O - Salem Al-Dawsari ghi bàn!

46'

Kaio rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

Toze đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+1' V À A A O O O - Mohamed Konate ghi bàn!

V À A A O O O - Mohamed Konate ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Riyadh

Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), Hamad Al-Yami (88), Hassan Al Tambakti (87), Ali Al-Bulayhi (5), Moteb Al-Harbi (24), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Kaio Cesar (27), Malcom (77), Salem Al-Dawsari (29), Marcos Leonardo (11)

Al Riyadh (4-2-3-1): Milan Borjan (82), Ahmed Asiri (29), Lucas Kal (21), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Yahya Al Shehri (88), Toze (20), Ibrahim Bayesh (11), Sekou Lega (77), Bernard Mensah (43), Mohamed Konate (13)

Al Hilal
Al Hilal
4-2-3-1
37
Bono
88
Hamad Al-Yami
87
Hassan Al Tambakti
5
Ali Al-Bulayhi
24
Moteb Al-Harbi
8
Rúben Neves
22
Sergej Milinković-Savić
27
Kaio Cesar
77
Malcom
29
Salem Al-Dawsari
11
Marcos Leonardo
13
Mohamed Konate
43
Bernard Mensah
77
Sekou Lega
11
Ibrahim Bayesh
20
Toze
88
Yahya Al Shehri
8
Abdulelah Al Khaibari
5
Yoann Barbet
21
Lucas Kal
29
Ahmed Asiri
82
Milan Borjan
Al Riyadh
Al Riyadh
4-2-3-1
Thay người
46’
Kaio
Mohamed Kanno
90’
Mohamed Konate
Mohammed Saleh
76’
Hamad Al Yami
Nasser Al-Dawsari
83’
Moteb Al-Harbi
Abdullah Al-Hamddan
Cầu thủ dự bị
Mohammed Khalil Al Owais
Abdulrahman Al Shammari
Abdullah Al-Hamddan
Mohammed Saleh
Khalifah Aldawsari
Nawaf Al-Hawsawi
Mohamed Kanno
Nawaf Alabid
Nasser Al-Dawsari
Hussien Ali Al Nowiqi
Khalid Al-Ghannam
Saud Zidan
Kalidou Koulibaly
Suwailem Al-Manhali
Mohammed Al-Qahtani
Bader Almutairi
Turki Al-Ghamil
Marzouq Tambakti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
16/09 - 2023
08/03 - 2024
15/09 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Al Hilal

VĐQG Saudi Arabia
22/05 - 2025
16/05 - 2025
12/05 - 2025
07/05 - 2025
AFC Champions League
29/04 - 2025
25/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
21/04 - 2025
17/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Al Riyadh

VĐQG Saudi Arabia
20/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
01/05 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
14/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320493264T T B T B
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3313812-247B T B H T
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow