Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Sergej Milinkovic-Savic (Kiến tạo: Malcom)
42 - Aleksandar Mitrovic
60 - Mohammed Al-Qahtani (Thay: Salem Al Dawsari)
72 - Mohammed Hamad Al Qahtani (Thay: Salem Al-Dawsari)
72 - Mohamed Kanno (Thay: Nasser Al-Dawsari)
76 - Mohamed Kanno (Thay: Nasser Al Dawsari)
76 - Marcos Leonardo (Kiến tạo: Joao Cancelo)
87 - Moteb Al-Harbi (Thay: Renan Lodi)
90 - Ali Al-Bulayhi (Kiến tạo: Mohamed Kanno)
90+10'
- Karim El Berkaoui (Kiến tạo: Mohammed Al Doseri)
7 - Amir Sayoud
39 - Mohammed Al Doseri
59 - Yahya Sunbul (Thay: Karim El Berkaoui)
72 - Yahya Sunbul (Kiến tạo: Zakaria Al Hawsawi)
77 - Zakaria Al Hawsawi
79 - Naif Hazazi (Thay: Mathias Normann)
90 - Mubarak Al Rajeh (Thay: Abdullah Al Yousif)
90 - Abdullah Hazazi (Thay: Yahya Sunbul)
90 - Mehdi Abeid
90+10'
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Raed
Diễn biến Al Hilal vs Al Raed
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mohamed Kanno đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ali Al-Bulayhi ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mehdi Abeid.
Yahya Sunbul rời sân và được thay thế bởi Abdullah Hazazi.
Abdullah Al Yousif rời sân và được thay thế bởi Mubarak Al Rajeh.
Mathias Normann rời sân và được thay thế bởi Naif Hazazi.
Renan Lodi rời sân và được thay thế bởi Moteb Al-Harbi.
Joao Cancelo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcos Leonardo ghi bàn!
Thẻ vàng cho Zakaria Al Hawsawi.
Zakaria Al Hawsawi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yahya Sunbul ghi bàn!
Nasser Al Dawsari rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.
Karim El Berkaoui rời sân và được thay thế bởi Yahya Sunbul.
Salem Al-Dawsari rời sân và được thay thế bởi Mohammed Hamad Al Qahtani.
Thẻ vàng cho Aleksandar Mitrovic.
Thẻ vàng cho Mohammed Al Doseri.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Malcom đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sergej Milinkovic-Savic ghi bàn!
Thẻ vàng cho Amir Sayoud.
Mohammed Al Doseri đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Karim El Berkaoui ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Raed
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), João Cancelo (20), Hassan Al Tambakti (87), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Nasser Al-Dawsari (16), Sergej Milinković-Savić (22), Marcos Leonardo (11), Malcom (77), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)
Al Raed (3-4-3): Andre Moreira (1), Abdullah Al Yousef (13), Ayoub Qasmi (16), Oumar Gonzalez (21), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Mathias Normann (8), Mehdi Abeid (17), Zakaria Hawsawi (12), Muhammed Al Dossari (32), Karim El Berkaoui (11), Amir Sayoud (7)
Thay người | |||
72’ | Salem Al-Dawsari Mohammed Al-Qahtani | 72’ | Abdullah Hazazi Yahya Sunbul |
76’ | Nasser Al Dawsari Mohamed Kanno | 90’ | Yahya Sunbul Abdullah Hazazi |
90’ | Renan Lodi Moteb Al-Harbi | 90’ | Mathias Normann Naif Hazazi |
90’ | Abdullah Al Yousif Mubarak Al-Rajeh |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Alyami | Mashari Sanyour | ||
Khalifah Aldawsari | Yahya Sunbul | ||
Moteb Al-Harbi | Nawaf Al Sahli | ||
Hamad Al-Yami | Raed Al Ghamdi | ||
Yasir Al Shahrani | Abdullah Hazazi | ||
Mohammed Al-Qahtani | Naif Hazazi | ||
Mohamed Kanno | Thamer Fathi Al Khaibri | ||
Khalid Al-Ghannam | Mubarak Al-Rajeh | ||
Abdullah Al-Hamddan | Khalid Mohammed Al Subaie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Raed
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại