Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Darwin Nunez (Kiến tạo: Malcom)
49 - Nasser Al Dawsari (Thay: Mohamed Kanno)
64 - Kalidou Koulibaly
71 - (Pen) Ruben Neves
73 - Hassan Al Tambakti
76 - Moteb Al-Harbi (Thay: Darwin Nunez)
89 - Abdullah Al-Hamdan (Thay: Theo Hernandez)
89 - Hamad Al Yami (Thay: Joao Cancelo)
90 - Mohammed Hamad Al Qahtani (Thay: Salem Al-Dawsari)
90
- Christopher Bonsu Baah
6 - Julian Quinones (Kiến tạo: Nahitan Nandez)
50 - Mateo Retegui
59 - Jehad Thakri (Thay: Yasir Al Shahrani)
74 - Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Musab Al-Juwayr)
74 - Turki Al Ammar (Thay: Mohammed Abu Al Shamat)
80 - Mohammed Al-Thani (Thay: Christopher Bonsu Baah)
88 - Abdullah Al Salem (Thay: Mateo Retegui)
88
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Qadsiah
Diễn biến Al Hilal vs Al Qadsiah
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Salem Al-Dawsari rời sân và được thay thế bởi Mohammed Hamad Al Qahtani.
Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Yami.
Theo Hernandez rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Hamdan.
Darwin Nunez rời sân và được thay thế bởi Moteb Al-Harbi.
Mateo Retegui rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Salem.
Christopher Bonsu Baah rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Thani.
Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Turki Al Ammar.
Thẻ vàng cho Hassan Al Tambakti.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.
Yasir Al Shahrani rời sân và được thay thế bởi Jehad Thakri.
V À A A O O O - Ruben Neves của Al Hilal thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Kalidou Koulibaly.
Mohamed Kanno rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Thẻ vàng cho Mateo Retegui.
Nahitan Nandez đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Julian Quinones đã ghi bàn!
Malcom đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Darwin Nunez đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Christopher Bonsu Baah đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Qadsiah
Al Hilal (4-1-4-1): Bono (37), João Cancelo (20), Hassan Al-Tombakti (87), Kalidou Koulibaly (3), Theo Hernández (19), Rúben Neves (8), Malcom (10), Sergej Milinković-Savić (22), Mohamed Kanno (28), Salem Al-Dawsari (29), Darwin Núñez (7)
Al Qadsiah (4-4-2): Koen Casteels (1), Mohammed Abu Al Shamat (2), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Yasir Al-Shahrani (12), Nahitan Nández (8), Musab Al Juwayr (10), Julian Weigl (5), Christopher Bonsu Baah (22), Mateo Retegui (32), Julián Quiñones (33)
Thay người | |||
64’ | Mohamed Kanno Nasser Al-Dawsari | 74’ | Yasir Al Shahrani Jehad Thakri |
89’ | Darwin Nunez Moteb Al-Harbi | 74’ | Musab Al-Juwayr Ali Abdullah Hazazi |
89’ | Theo Hernandez Abdullah Al-Hamddan | 80’ | Mohammed Abu Al Shamat Turki Al-Ammar |
90’ | Joao Cancelo Hamad Al-Yami | 88’ | Christopher Bonsu Baah Mohammed Al Thani |
90’ | Salem Al-Dawsari Mohammed Al-Qahtani | 88’ | Mateo Retegui Abdullah Al-Salem |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al-Rubaie | Meshary Sanyor | ||
Ali Lajami | Qasem Lajami | ||
Hamad Al-Yami | Jehad Thakri | ||
Moteb Al-Harbi | Ali Abdullah Hazazi | ||
Abdulelah Al-Malki | Hussain A-lqahtani | ||
Nasser Al-Dawsari | Turki Al-Ammar | ||
Ali Al-Bulayhi | Mohammed Al Thani | ||
Abdullah Al-Hamddan | Abdullah Al-Salem | ||
Mohammed Al-Qahtani | Saif Rajab |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T | |
3 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại