Kaio rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Ghannam.
![]() Malcom (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari) 3 | |
![]() Salem Al-Dawsari 4 | |
![]() Malcom (Kiến tạo: Sergej Milinkovic-Savic) 20 | |
![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Kaio) 28 | |
![]() Hammam Al-Hammami (Thay: Sultan Al-Shahri) 30 | |
![]() Hassan Al-Asmari (Thay: Abdullah Al Hawsawi) 46 | |
![]() Salem Al-Dawsari (Kiến tạo: Kaio) 55 | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Sergej Milinkovic-Savic) 60 | |
![]() Abdullah Al-Hamdan (Thay: Malcom) 60 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Ruben Neves) 60 | |
![]() Abdulrahman Al-Safar (Thay: Myziane Maolida) 63 | |
![]() Ambrose Ochigbo (Thay: Aliou Dieng) 63 | |
![]() Abdulrahman Al-Safar (Kiến tạo: Jackson Muleka) 65 | |
![]() Zaid Al Enezi (Thay: Hamdan Al Shamrani) 73 | |
![]() Hamad Al Yami (Thay: Salem Al-Dawsari) 78 | |
![]() Khalid Al Ghannam (Thay: Kaio) 82 |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Kholood

Diễn biến Al Hilal vs Al Kholood
Salem Al-Dawsari rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Yami.
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Zaid Al Enezi.

V À A A O O O - Abdulrahman Al-Safar đã ghi bàn!
Jackson Muleka đã kiến tạo cho bàn thắng.
Aliou Dieng rời sân và được thay thế bởi Ambrose Ochigbo.
Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Safar.
Ruben Neves rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Malcom rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Hamdan.
Sergej Milinkovic-Savic rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.
Kaio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Salem Al-Dawsari đã ghi bàn!
Abdullah Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Hassan Al-Asmari.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sultan Al-Shahri rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.

V À A A O O O - Marcos Leonardo đã ghi bàn!
Kaio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Malcom đã ghi bàn!
Sergej Milinkovic-Savic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Salem Al-Dawsari đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Kholood
Al Hilal (4-4-2): Bono (37), João Cancelo (20), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Moteb Al-Harbi (24), Malcom (77), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Salem Al-Dawsari (29), Kaio Cesar (27), Marcos Leonardo (11)
Al Kholood (5-4-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), Mohammed Jahfali (70), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Sultan Al-Shahri (7), Mohammed Sawaan (11), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18)

Thay người | |||
60’ | Sergej Milinkovic-Savic Mohamed Kanno | 30’ | Sultan Al-Shahri Hammam Al-Hammami |
60’ | Ruben Neves Nasser Al-Dawsari | 46’ | Abdullah Al Hawsawi Hassan Al-Asmari |
60’ | Malcom Abdullah Al-Hamddan | 63’ | Aliou Dieng Ambrose Ochigbo |
78’ | Salem Al-Dawsari Hamad Al-Yami | 63’ | Myziane Maolida Abdulrahman Al-Safari |
82’ | Kaio Khalid Al-Ghannam | 73’ | Hamdan Al Shamrani Zaid Al Enezi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Khalil Al Owais | Ambrose Ochigbo | ||
Hamad Al-Yami | Majed Khalifa | ||
Khalifah Aldawsari | Abdulrahman Al-Safari | ||
Mohamed Kanno | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Nasser Al-Dawsari | Hammam Al-Hammami | ||
Mohammed Al-Qahtani | Bassem Al-Arini | ||
Khalid Al-Ghannam | Abdulfattah Asiri | ||
Turki Al-Ghamil | Hassan Al-Asmari | ||
Abdullah Al-Hamddan | Zaid Al Enezi |
Nhận định Al Hilal vs Al Kholood
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại