Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Ruben Neves) 3 | |
![]() N'Golo Kante 11 | |
![]() (Pen) Aleksandar Mitrovic 14 | |
![]() Danilo Pereira 17 | |
![]() Salem Al-Dawsari (Kiến tạo: Ruben Neves) 37 | |
![]() Malcom 45+1' | |
![]() Saad Al-Mousa (Thay: Danilo Pereira) 53 | |
![]() Nasser Al-Dawsari (Thay: Marcos Leonardo) 59 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Marcos Leonardo) 59 | |
![]() Khalifah Aldawsari (Thay: Hassan Al Tambakti) 60 | |
![]() Khalifah Aldawsari (Thay: Hassan Tambakti) 60 | |
![]() Saleh Al-Shehri (Thay: Steven Bergwijn) 73 | |
![]() Fawaz Al Saqour (Thay: Muhannad Alshanqiti) 73 | |
![]() Fawaz Al Sagour (Thay: Muhannad Shanqeeti) 73 | |
![]() Yasir Al Shahrani (Thay: Renan Lodi) 80 | |
![]() Karim Benzema (Kiến tạo: Moussa Diaby) 86 | |
![]() Abdulrahman Al-Oboud (Thay: Fabinho) 90 | |
![]() Hamad Al Yami (Thay: Salem Al Dawsari) 90 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood (Thay: Fabinho) 90 | |
![]() Hamad Al Yami (Thay: Salem Al-Dawsari) 90 |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Ittihad


Diễn biến Al Hilal vs Al Ittihad
Salem Al-Dawsari rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Yami.
Fabinho rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.
Moussa Diaby đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karim Benzema đã ghi bàn!
Renan Lodi rời sân và được thay thế bởi Yasir Al Shahrani.
Steven Bergwijn rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.
Muhannad Shanqeeti rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al Sagour.
Hassan Tambakti rời sân và được thay thế bởi Khalifah Aldawsari.
Marcos Leonardo rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Danilo Pereira rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Mousa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Malcom.
Ruben Neves đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Salem Al-Dawsari ghi bàn!

Thẻ vàng cho Danilo Pereira.

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic của Al Hilal thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho N'Golo Kante.
Ruben Neves đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Ittihad
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), João Cancelo (20), Hassan Al Tambakti (87), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Sergej Milinković-Savić (22), Rúben Neves (8), Malcom (77), Marcos Leonardo (11), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Muhannad Alshanqiti (13), Abdulelah Al Amri (4), Danilo Pereira (2), Hassan Kadesh (15), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Steven Bergwijn (34), Karim Benzema (9)


Thay người | |||
59’ | Marcos Leonardo Nasser Al-Dawsari | 53’ | Danilo Pereira Saad Al-Mousa |
60’ | Hassan Tambakti Khalifah Aldawsari | 73’ | Steven Bergwijn Saleh Al-Shehri |
80’ | Renan Lodi Yasir Al Shahrani | 73’ | Muhannad Shanqeeti Fawaz Al Saqour |
90’ | Salem Al-Dawsari Hamad Al-Yami | 90’ | Fabinho Abdulrahman Al-Oboud |
Cầu thủ dự bị | |||
Khalid Al-Ghannam | Saad Al-Mousa | ||
Khalifah Aldawsari | Saleh Al-Shehri | ||
Yasir Al Shahrani | Abdulaziz Al Bishi | ||
Mohammed Al-Qahtani | Abdulrahman Al-Oboud | ||
Nasser Al-Dawsari | Fawaz Al Saqour | ||
Mohamed Kanno | Muath Faquihi | ||
Mohammed Alyami | Mohammed Al-Mahasneh | ||
Abdullah Al-Hamddan | Hamed Al Ghamdi | ||
Hamad Al-Yami | Abdulelah Abdulelah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Ittihad
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại