Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marcos Leonardo (Kiến tạo: Renan Lodi)
5 - Nasser Al Dawsari (Thay: Marcos Leonardo)
63 - Salem Al-Dawsari (Kiến tạo: Joao Cancelo)
65 - Mohammed Hamad Al Qahtani (Thay: Salem Al-Dawsari)
76 - Hamad Al Yami (Thay: Joao Cancelo)
76 - Hamad Al Yami (Thay: Joao Cancelo)
78 - Mohammed Hamad Al Qahtani (Kiến tạo: Malcom)
81 - Mohamed Kanno (Thay: Ruben Neves)
86 - Khalid Al Ghannam (Thay: Malcom)
86
- Faris Abdi
41 - Mohammed Al Baqawi (Thay: Mokher Alrashidi)
46 - Otabek Shukurov
58 - Vinicius Rangel (Thay: Faris Abdi)
76 - Gojko Cimirot (Thay: Otabek Shukurov)
76 - Mansor Al Beshe (Thay: Rakan Kaabi)
83 - Abdulhadi Al Harajan (Thay: Alejandro Pozuelo)
85
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Feiha
Diễn biến Al Hilal vs Al Feiha
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ruben Neves rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.
Malcom rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Ghannam.
Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Abdulhadi Al Harajan.
Rakan Kaabi rời sân và được thay thế bởi Mansor Al Beshe.
Malcom đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Mohammed Hamad Al Qahtani đã ghi bàn!
Faris Abdi rời sân và được thay thế bởi Vinicius Rangel.
Otabek Shukurov rời sân và được thay thế bởi Gojko Cimirot.
Salem Al-Dawsari rời sân và được thay thế bởi Mohammed Hamad Al Qahtani.
Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Yami.
Joao Cancelo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Salem Al-Dawsari đã ghi bàn!
Marcos Leonardo rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.
Mokher Alrashidi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Baqawi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Faris Abdi.
Renan Lodi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcos Leonardo đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Feiha
Al Hilal (4-2-3-1): Mohammed Alyami (17), João Cancelo (20), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Malcom (77), Marcos Leonardo (11), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)
Al Feiha (4-4-2): Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel (1), Makhir Al Rashidi (2), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Faris Abdi (25), Fashion Sakala (10), Rakan Al-Kaabi (66), Otabek Shukurov (20), Nawaf Al Harthi (29), Renzo Lopez (9), Alejandro Pozuelo (8)
Thay người | |||
63’ | Marcos Leonardo Nasser Al-Dawsari | 46’ | Mokher Alrashidi Mohammed Kareem Al Baqawi |
76’ | Salem Al-Dawsari Mohammed Al-Qahtani | 76’ | Faris Abdi Rangel |
76’ | Joao Cancelo Hamad Al-Yami | 76’ | Otabek Shukurov Gojko Cimirot |
86’ | Malcom Khalid Al-Ghannam | 83’ | Rakan Kaabi Mansor Al Beshe |
86’ | Ruben Neves Mohamed Kanno | 85’ | Alejandro Pozuelo Abdulhadi Al-Harajin |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulelah Al-Ghamdi | Orlando Mosquera | ||
Mohammed Al-Qahtani | Mansor Al Beshe | ||
Khalid Al-Ghannam | Rangel | ||
Moteb Al-Harbi | Saud Zidan | ||
Mohamed Kanno | Redha Al Abdullah | ||
Nasser Al-Dawsari | Mohammed Kareem Al Baqawi | ||
Hamad Al-Yami | Gojko Cimirot | ||
Hassan Al Tambakti | Abdulhadi Al-Harajin | ||
Abdullah Al-Hamddan | Khalid Al Kaabi |
Nhận định Al Hilal vs Al Feiha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại