Malcom rời sân và được thay thế bởi Ali Lajami.
![]() Adil Boulbina (Kiến tạo: Youssouf Sabaly) 37 | |
![]() Hamad Al Yami (Thay: Joao Cancelo) 40 | |
![]() Luiz Ceara (Thay: Karim Boudiaf) 44 | |
![]() Yusuf Akcicek 45+4' | |
![]() Ibrahim Bamba (Thay: Jean-Charles Castelletto) 46 | |
![]() Darwin Nunez (Thay: Hassan Al Tambakti) 46 | |
![]() Darwin Nunez (Kiến tạo: Hamad Al Yami) 57 | |
![]() Kaio (Thay: Marcos Leonardo) 66 | |
![]() Theo Hernandez 67 | |
![]() Yousef Aymen 71 | |
![]() Sultan Al Brake (Thay: Youssouf Sabaly) 78 | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Nasser Al Dawsari) 81 | |
![]() Ali Lajami (Thay: Malcom) 81 |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al-Duhail SC


Diễn biến Al Hilal vs Al-Duhail SC
Nasser Al Dawsari rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.
Youssouf Sabaly rời sân và được thay thế bởi Sultan Al Brake.

Thẻ vàng cho Yousef Aymen.

V À A A O O O - Theo Hernandez đã ghi bàn!
Marcos Leonardo rời sân và được thay thế bởi Kaio.
Hamad Al Yami đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Darwin Nunez đã ghi bàn!
Hassan Al Tambakti rời sân và được thay thế bởi Darwin Nunez.
Jean-Charles Castelletto rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Bamba.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Yusuf Akcicek đã ghi bàn!
Karim Boudiaf rời sân và được thay thế bởi Luiz Ceara.
Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Yami.
Youssouf Sabaly đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Adil Boulbina đã ghi bàn!
Shaun Evans cho Al Hilal một quả phát bóng.
Liệu Al Hilal có thể tận dụng được quả phạt biên này sâu trong phần sân của AL Duhail?
Al Hilal có một quả phát bóng.
Krzysztof Piatek của AL Duhail đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al-Duhail SC
Al Hilal (4-3-3): Bono (37), João Cancelo (20), Hassan Al-Tombakti (87), Yusuf Akçiçek (4), Yusuf Akçiçek (4), Theo Hernández (19), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Nasser Al-Dawsari (16), Malcom (10), Marcos Leonardo (9), Salem Al-Dawsari (29)
Al-Duhail SC (5-3-2): Salah Zakaria (1), Youssouf Sabaly (17), Bassam Al-Rawi (5), Jean-Charles Castelletto (21), Yousef Aymen Hafez (4), Homam Al-Amin (24), Benjamin Bourigeaud (19), Karim Boudiaf (12), Luis Alberto (10), Krzysztof Piątek (9), Adil Boulbina (77)


Thay người | |||
40’ | Joao Cancelo Hamad Al-Yami | 44’ | Karim Boudiaf Luiz Ceara |
46’ | Hassan Al Tambakti Darwin Núñez | 46’ | Jean-Charles Castelletto Ibrahima Bamba |
66’ | Marcos Leonardo Kaio Cesar | 78’ | Youssouf Sabaly Sultan Al-Brake |
81’ | Nasser Al Dawsari Mohamed Kanno | ||
81’ | Malcom Ali Lajami |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al-Qahtani | Amir Hassan | ||
Mathieu Patouillet | Ghanem Al-Minhali | ||
Darwin Núñez | Tahsin Mohammed Jamshid | ||
Kaio Cesar | Abdullah Al Ahrak | ||
Moteb Al-Harbi | Sultan Al-Brake | ||
Mohamed Kanno | Ibrahima Bamba | ||
Ali Lajami | Bautista Burke | ||
Hamad Al-Yami | Mubarak Shanan Hamza | ||
Abdulelah Al-Malki | Luiz Ceara | ||
Abdullah Al-Hamddan | Khaled Mohammed | ||
Ali Al-Bulayhi | |||
Mohammed Al-Rubaie |
Nhận định Al Hilal vs Al-Duhail SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al-Duhail SC
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại