Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Khaled Narey (Kiến tạo: Goekhan Guel) 14 | |
![]() Kalidou Koulibaly 25 | |
![]() Marcos Leonardo 45 | |
![]() Theo Hernandez (Kiến tạo: Kaio) 45+4' | |
![]() Blaz Kramer 45+6' | |
![]() Mohammed Juhaif (Thay: Khaled Narey) 61 | |
![]() Goekhan Guel 72 | |
![]() Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Christian Bassogog) 72 | |
![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Kalidou Koulibaly) 79 | |
![]() Mohammed Hamad Al Qahtani (Thay: Kaio) 83 | |
![]() Naif Asiri 84 | |
![]() Saleh Al-Harthi (Thay: Mohammed Juhaif) 87 | |
![]() Ghassan Hawsawi (Thay: Naif Asiri) 87 | |
![]() Saud Salem (Thay: Mohammed Abo Abd) 87 | |
![]() Abdullah Al-Hamdan (Thay: Marcos Leonardo) 90 | |
![]() Moteb Al-Harbi (Thay: Hamad Al Yami) 90 | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Nasser Al Dawsari) 90 | |
![]() Yusuf Akcicek (Thay: Kalidou Koulibaly) 90 | |
![]() Ghassan Hawsawi 90+3' |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Akhdoud


Diễn biến Al Hilal vs Al Akhdoud
Kalidou Koulibaly rời sân và được thay thế bởi Yusuf Akcicek.

Thẻ vàng cho Ghassan Hawsawi.
Nasser Al Dawsari rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.
Hamad Al Yami rời sân và được thay thế bởi Moteb Al-Harbi.
Marcos Leonardo rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Hamdan.
Mohammed Abo Abd rời sân và được thay thế bởi Saud Salem.
Naif Asiri rời sân và được thay thế bởi Ghassan Hawsawi.
Mohammed Juhaif rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Harthi.

Thẻ vàng cho Naif Asiri.
Kaio rời sân và được thay thế bởi Mohammed Hamad Al Qahtani.
Kalidou Koulibaly đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcos Leonardo đã ghi bàn!
Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.

Thẻ vàng cho Goekhan Guel.
Khaled Narey rời sân và được thay thế bởi Mohammed Juhaif.
Mohammed Al-Yami đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kalidou Koulibaly đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Blaz Kramer.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Akhdoud
Al Hilal (4-4-2): Bono (37), Hamad Al-Yami (88), Hassan Al-Tombakti (87), Kalidou Koulibaly (3), Theo Hernández (19), Nasser Al-Dawsari (16), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Salem Al-Dawsari (29), Kaio Cesar (11), Marcos Leonardo (9)
Al Akhdoud (5-4-1): Samuel (94), Muhannad Al Qaydhi (98), Ali Al-Salem (3), Koray Gunter (22), Naif Asiri (15), Mohammed Abu Abd (21), Khaled Narey (7), Petros (6), Gökhan Gul (17), Christian Bassogog (13), Blaz Kramer (9)


Thay người | |||
83’ | Kaio Mohammed Al-Qahtani | 61’ | Saleh Al-Harthi Mohammed Juhaif |
90’ | Kalidou Koulibaly Yusuf Akçiçek | 72’ | Christian Bassogog Abdulaziz Hetela |
90’ | Hamad Al Yami Moteb Al-Harbi | 87’ | Mohammed Juhaif Saleh Al-Harthi |
90’ | Nasser Al Dawsari Mohamed Kanno | 87’ | Mohammed Abo Abd Saud Salem |
90’ | Marcos Leonardo Abdullah Al-Hamddan | 87’ | Naif Asiri Ghassan Hawsawi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al-Rubaie | Rakan Najjar | ||
Ali Al-Bulayhi | Saleh Al-Harthi | ||
Yusuf Akçiçek | Saleh Al-Abbas | ||
Ali Lajami | Saif Balhareth | ||
Moteb Al-Harbi | Abdulaziz Hetela | ||
Mohamed Kanno | Saud Salem | ||
Abdulkarim Darisi | Ghassan Hawsawi | ||
Mohammed Al-Qahtani | Hussain Al-Zabdani | ||
Abdullah Al-Hamddan | Mohammed Juhaif |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại