Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kaio (Kiến tạo: Moteb Al-Harbi) 4 | |
![]() Ibrahima Kone 26 | |
![]() Saviour Godwin 29 | |
![]() Mohanad Al-Qaydhi (Thay: Damion Lowe) 42 | |
![]() Sergej Milinkovic-Savic 43 | |
![]() Saeed Al-Rubaie 44 | |
![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Hassan Tambakti) 45+2' | |
![]() Diego Ferreira (Thay: Mohammed Al-Saeed) 46 | |
![]() Mohammed Juhaif (Thay: Ibrahima Kone) 46 | |
![]() Marcos Leonardo 55 | |
![]() Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Hussain Al-Zabdani) 66 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Kaio) 67 | |
![]() Abdullah Al Hamddan (Thay: Sergej Milinkovic-Savic) 83 | |
![]() Hamad Al Yami (Thay: Joao Cancelo) 83 | |
![]() Saleh Al-Abbas (Thay: Saviour Godwin) 85 | |
![]() Mohammed Hamad Al Qahtani (Thay: Malcom) 87 | |
![]() Khalid Al Ghannam (Thay: Salem Al-Dawsari) 88 |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Akhdoud


Diễn biến Al Hilal vs Al Akhdoud
Salem Al-Dawsari rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Ghannam.
Malcom rời sân và được thay thế bởi Mohammed Hamad Al Qahtani.
Saviour Godwin rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.
Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Yami.
Sergej Milinkovic-Savic rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hamddan.
Kaio rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Hussain Al-Zabdani rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.

V À A A O O O - Marcos Leonardo đã ghi bàn!
Ibrahima Kone rời sân và được thay thế bởi Mohammed Juhaif.
Mohammed Al-Saeed rời sân và được thay thế bởi Diego Ferreira.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hassan Tambakti đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcos Leonardo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Saeed Al-Rubaie.

V À A A O O O - Sergej Milinkovic-Savic đã ghi bàn!
Damion Lowe rời sân và được thay thế bởi Mohanad Al-Qaydhi.

Thẻ vàng cho Saviour Godwin.

Thẻ vàng cho Ibrahima Kone.
Moteb Al-Harbi đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Akhdoud
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), João Cancelo (20), Kalidou Koulibaly (3), Hassan Al Tambakti (87), Moteb Al-Harbi (24), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Kaio Cesar (27), Malcom (77), Salem Al-Dawsari (29), Marcos Leonardo (11)
Al Akhdoud (5-4-1): Paulo Vitor (28), Hussain Al-Zabdani (8), Naif Asiri (15), Damion Lowe (17), Saeed Al-Rubaie (4), Mohammed Al Saeed (2), Christian Bassogog (13), Knowledge Musona (11), Eid Al-Muwallad (6), Saviour Godwin (10), Ibrahima Koné (9)


Thay người | |||
67’ | Kaio Nasser Al-Dawsari | 42’ | Damion Lowe Muhannad Al Qaydhi |
83’ | Joao Cancelo Hamad Al-Yami | 46’ | Ibrahima Kone Mohammed Juhaif |
83’ | Sergej Milinkovic-Savic Abdullah Al-Hamddan | 46’ | Mohammed Al-Saeed Diego de Sousa Ferreira |
87’ | Malcom Mohammed Al-Qahtani | 66’ | Hussain Al-Zabdani Abdulaziz Hetela |
88’ | Salem Al-Dawsari Khalid Al-Ghannam | 85’ | Saviour Godwin Saleh Al-Abbas |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Khalil Al Owais | Rakan Najjar | ||
Khalid Al-Ghannam | Saleh Al-Abbas | ||
Mohammed Al-Qahtani | Saad Al-Qarni | ||
Khalifah Aldawsari | Saud Salem | ||
Mohamed Kanno | Ghassan Hawsawi | ||
Hamad Al-Yami | Mohammed Juhaif | ||
Abdullah Al-Hamddan | Muhannad Al Qaydhi | ||
Nasser Al-Dawsari | Diego de Sousa Ferreira | ||
Turki Al-Ghamil | Abdulaziz Hetela |
Nhận định Al Hilal vs Al Akhdoud
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại