Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ezgjan Alioski 1 | |
![]() Ali Majrashi 6 | |
![]() Roberto Firmino (Kiến tạo: Wenderson Galeno) 9 | |
![]() Ivan Toney (Kiến tạo: Riyad Mahrez) 27 | |
![]() Salem Al-Dawsari 42 | |
![]() Merih Demiral 45+6' | |
![]() Kalidou Koulibaly 45+9' | |
![]() Kalidou Koulibaly 59 | |
![]() Hamad Al Yami (Thay: Yasir Al Shahrani) 59 | |
![]() Kaio (Thay: Marcos Leonardo) 59 | |
![]() Hassan Tambakti (Thay: Kaio) 68 | |
![]() Aleksandar Mitrovic 78 | |
![]() Salem Al-Dawsari 80 | |
![]() Hamad Al Yami 84 | |
![]() (Pen) Franck Kessie 86 | |
![]() Ruben Neves 87 | |
![]() Mohammed Sulaiman (Thay: Ali Majrashi) 88 | |
![]() Firas Al-Buraikan (Thay: Roberto Firmino) 90 | |
![]() Gabriel Veiga (Thay: Wenderson Galeno) 90 | |
![]() Firas Al-Buraikan 90+8' | |
![]() Yassine Bounou 90+10' |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Ahli


Diễn biến Al Hilal vs Al Ahli
Wenderson Galeno rời sân và được thay thế bởi Gabriel Veiga.

Thẻ vàng cho Yassine Bounou.

V À A A O O O - Firas Al-Buraikan đã ghi bàn!
Roberto Firmino rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.
Ali Majrashi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sulaiman.

Thẻ vàng cho Ruben Neves.

ANH ẤY BỎ LỠ - Franck Kessie thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

Thẻ vàng cho Hamad Al Yami.

Thẻ vàng cho Salem Al-Dawsari.

Thẻ vàng cho Aleksandar Mitrovic.
Kaio rời sân và được thay thế bởi Hassan Tambakti.

THẺ ĐỎ! - Kalidou Koulibaly nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Marcos Leonardo rời sân và được thay thế bởi Kaio.
Yasir Al Shahrani rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Yami.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kalidou Koulibaly.

Thẻ vàng cho Merih Demiral.

V À A A O O O - Salem Al-Dawsari đã ghi bàn!
Riyad Mahrez đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Ahli
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), Yasir Al Shahrani (12), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Malcom (77), Marcos Leonardo (11), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Ezgjan Alioski (77), Ziyad Al-Johani (30), Franck Kessié (79), Riyad Mahrez (7), Roberto Firmino (10), Galeno (13), Ivan Toney (99)


Thay người | |||
59’ | Hassan Tambakti Kaio Cesar | 88’ | Ali Majrashi Mohammed Sulaiman |
59’ | Yasir Al Shahrani Hamad Al-Yami | 90’ | Roberto Firmino Firas Al-Buraikan |
68’ | Kaio Hassan Al Tambakti | 90’ | Wenderson Galeno Gabri Veiga |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Alyami | Abdulrahman Salem Al-Sanbi | ||
Mohammed Khalil Al Owais | Abdullah Ahmed Abdo | ||
Khalifah Aldawsari | Mohammed Sulaiman | ||
Khalid Al-Ghannam | Sumaihan Al-Nabit | ||
Mohammed Al-Qahtani | Firas Al-Buraikan | ||
Nasser Al-Dawsari | Alexsander | ||
Moteb Al-Harbi | Eid Al-Muwallad | ||
Kaio Cesar | Fahad Al-Rashidi | ||
Mohamed Kanno | Gabri Veiga | ||
Hassan Al Tambakti | Saad Yaslam | ||
Hamad Al-Yami | Matteo Dams | ||
Abdullah Al-Hamddan | Rayan Hamed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Ahli
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại