Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Saad Balobaid 6 | |
![]() Marcos Leonardo 29 | |
![]() Franck Kessie 35 | |
![]() Ivan Toney (Kiến tạo: Gabriel Veiga) 47 | |
![]() Ivan Toney (Kiến tạo: Wenderson Galeno) 53 | |
![]() Mohammed Sulaiman (Thay: Saad Balobaid) 58 | |
![]() Hamad Al Yami (Thay: Joao Cancelo) 61 | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Kaio) 61 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Moteb Al-Harbi) 61 | |
![]() Salem Al-Dawsari (Kiến tạo: Malcom) 74 | |
![]() (Pen) Marcos Leonardo 83 | |
![]() Firas Al-Buraikan (Thay: Ziyad Aljohani) 84 | |
![]() Ivan Toney (Kiến tạo: Gabriel Veiga) 88 | |
![]() Eid Al-Muwallad (Thay: Gabriel Veiga) 90 | |
![]() Rayan Hamed (Thay: Wenderson Galeno) 90 | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Riyad Mahrez) 90 | |
![]() Mohammed Hamad Al Qahtani (Thay: Ruben Neves) 90 | |
![]() Nasser Al Dawsari 90+1' |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Ahli


Diễn biến Al Hilal vs Al Ahli
Ruben Neves rời sân và được thay thế bởi Mohammed Hamad Al Qahtani.
Riyad Mahrez rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Wenderson Galeno rời sân và được thay thế bởi Rayan Hamed.
Gabriel Veiga rời sân và được thay thế bởi Eid Al-Muwallad.

Thẻ vàng cho Nasser Al Dawsari.
Gabriel Veiga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Toney đã ghi bàn!
Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.

V À A A O O O - Marcos Leonardo từ Al Hilal đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Malcom đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Salem Al-Dawsari đã ghi bàn!
Moteb Al-Harbi rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Kaio rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.
Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Yami.
Saad Balobaid rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sulaiman.
Wenderson Galeno đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Toney đã ghi bàn!
Gabriel Veiga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Toney đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Ahli
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), João Cancelo (20), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Moteb Al-Harbi (24), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Kaio Cesar (27), Malcom (77), Salem Al-Dawsari (29), Marcos Leonardo (11)
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Saad Yaslam (31), Roger Ibanez (3), Merih Demiral (28), Ali Majrashi (27), Ziyad Al-Johani (30), Franck Kessié (79), Riyad Mahrez (7), Gabri Veiga (24), Galeno (13), Ivan Toney (99)


Thay người | |||
61’ | Kaio Mohamed Kanno | 58’ | Saad Balobaid Mohammed Sulaiman |
61’ | Moteb Al-Harbi Nasser Al-Dawsari | 84’ | Ziyad Aljohani Firas Al-Buraikan |
61’ | Joao Cancelo Hamad Al-Yami | 90’ | Gabriel Veiga Eid Al-Muwallad |
90’ | Ruben Neves Mohammed Al-Qahtani | 90’ | Riyad Mahrez Fahad Al-Rashidi |
90’ | Wenderson Galeno Rayan Hamed |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Khalil Al Owais | Abdulrahman Salem Al-Sanbi | ||
Khalifah Aldawsari | Abdullah Alammar | ||
Khalid Al-Ghannam | Sumaihan Al-Nabit | ||
Mohamed Kanno | Mohammed Abdullah Al-Majhad | ||
Nasser Al-Dawsari | Mohammed Sulaiman | ||
Abdullah Al-Hamddan | Firas Al-Buraikan | ||
Mohammed Al-Qahtani | Eid Al-Muwallad | ||
Hamad Al-Yami | Fahad Al-Rashidi | ||
Turki Al-Ghamil | Rayan Hamed |
Nhận định Al Hilal vs Al Ahli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Ahli
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 34 | 65 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | T B T B H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại