Thứ Năm, 16/10/2025
Abdullah Al-Shanqiti
16
Karl Toko Ekambi (Thay: Abdul Aziz Al-Fawaz)
46
Saud Al-Rashid
47
Majed Qasheesh
48
Zaydou Youssouf
52
Amir Sayoud (Thay: Aboubacar Bah)
66
Khalid Mohammed Al Subaie (Thay: Saud Al-Rashid)
66
Wesley Delgado (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi)
76
Abdullah Al Anazi (Thay: Othman Al-Othman)
76
Nawaf Al Habashi (Thay: Fabio Martins)
88
Saad Al-Shurafa (Thay: Sofiane Bendebka)
90

Thống kê trận đấu Al Hazm vs Al Fateh

số liệu thống kê
Al Hazm
Al Hazm
Al Fateh
Al Fateh
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Hazm vs Al Fateh

Tất cả (15)
90+4'

Sofiane Bendebka rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Shurafa.

88'

Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Habashi.

76'

Othman Al-Othman rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Anazi.

76'

Fahad Aqeel Al-Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Wesley Delgado.

66'

Saud Al-Rashid rời sân và được thay thế bởi Khalid Mohammed Al Subaie.

66'

Aboubacar Bah rời sân và được thay thế bởi Amir Sayoud.

52' Thẻ vàng cho Zaydou Youssouf.

Thẻ vàng cho Zaydou Youssouf.

48' Thẻ vàng cho Majed Qasheesh.

Thẻ vàng cho Majed Qasheesh.

47' Thẻ vàng cho Saud Al-Rashid.

Thẻ vàng cho Saud Al-Rashid.

46'

Abdul Aziz Al-Fawaz rời sân và được thay thế bởi Karl Toko Ekambi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

16' Thẻ vàng cho Abdullah Al-Shanqiti.

Thẻ vàng cho Abdullah Al-Shanqiti.

2'

Ném biên cho Al-Fateh tại Sân vận động Câu lạc bộ Al Hazem.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Hazm vs Al Fateh

Al Hazm (4-3-3): Bruno Varela (14), Saud Al-Rashid (2), Abdullah Ahmed Al-Shanqiti (13), Sultan Tanker (4), Abdulaziz Al-Harbi (82), Loreintz Rosier (32), Basil Yousef Al-Sayyali (6), Aboubacar Bah (24), Elias Mokwana (17), Omar Jehad Al Somah (9), Fabio Martins (10)

Al Fateh (4-4-2): Fernando Pacheco (1), Majed Qasheesh (50), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Saeed Baattia (15), Abdul Aziz Al-Fawaz (79), Zaydou Youssouf (33), Sofiane Bendebka (28), Othman Al Othman (88), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (27), Matias Vargas (10)

Al Hazm
Al Hazm
4-3-3
14
Bruno Varela
2
Saud Al-Rashid
13
Abdullah Ahmed Al-Shanqiti
4
Sultan Tanker
82
Abdulaziz Al-Harbi
32
Loreintz Rosier
6
Basil Yousef Al-Sayyali
24
Aboubacar Bah
17
Elias Mokwana
9
Omar Jehad Al Somah
10
Fabio Martins
10
Matias Vargas
27
Fahad Aqeel Al-Zubaidi
88
Othman Al Othman
28
Sofiane Bendebka
33
Zaydou Youssouf
79
Abdul Aziz Al-Fawaz
15
Saeed Baattia
17
Marwane Saadane
44
Jorge Fernandes
50
Majed Qasheesh
1
Fernando Pacheco
Al Fateh
Al Fateh
4-4-2
Thay người
66’
Saud Al-Rashid
Khalid Mohammed Al Subaie
46’
Abdul Aziz Al-Fawaz
Karl Toko Ekambi
66’
Aboubacar Bah
Amir Sayoud
76’
Othman Al-Othman
Abdullah Al Anazi
88’
Fabio Martins
Nawaf Al Habshi
76’
Fahad Aqeel Al-Zubaidi
Wesley Delgado
90’
Sofiane Bendebka
Saad bin Fahad Al-Sharfa
Cầu thủ dự bị
Ibrahim Zaid Al-Malki
Amin Al Bukhari
Abdulrahman Al-Khaibary
Abdullah Al Anazi
Miguel Carvalho
Mohammed Hussain Al-Sahihi
Nawaf Al Habshi
Ziyad Maher Al-Jari
Khalid Mohammed Al Subaie
Sattam Al Tumbuk
Abdulrahman Aldakhil
Karl Toko Ekambi
Mohammed Al-Eisa
Wesley Delgado
Amir Sayoud
Faisal Darisi
Abdulhadi Al-Harajin
Saad bin Fahad Al-Sharfa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
07/12 - 2023
24/05 - 2024
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Al Hazm

VĐQG Saudi Arabia
26/09 - 2025
H1: 0-0
Kings Cup Saudi Arabia
23/09 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Saudi Arabia
20/09 - 2025
12/09 - 2025
28/08 - 2025
H1: 0-0
Hạng 2 Saudi Arabia
30/05 - 2025
24/05 - 2025
H1: 0-0
19/05 - 2025
H1: 0-2
13/05 - 2025
07/05 - 2025

Thành tích gần đây Al Fateh

VĐQG Saudi Arabia
28/09 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
24/09 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
27/05 - 2025
22/05 - 2025
H1: 0-0
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr44001312T T T T
2Al QadsiahAl Qadsiah4310410T H T T
3Al IttihadAl Ittihad430149T T T B
4NEOM SCNEOM SC430129B T T T
5Al TaawounAl Taawoun430109B T T T
6Al HilalAl Hilal422048T H H T
7Al AhliAl Ahli422038T H H T
8Al EttifaqAl Ettifaq421107T H B T
9Al FeihaAl Feiha4211-17T B H T
10Al KhaleejAl Khaleej420246T T B B
11Al KholoodAl Kholood4202-16B B T T
12Al ShababAl Shabab4112-34B T H B
13Al RiyadhAl Riyadh4103-63B T B B
14Al HazmAl Hazm4022-32H B H B
15DamacDamac4013-41H B B B
16Al FatehAl Fateh4013-41B B H B
17Al NajmaAl Najma4004-50B B B B
18Al AkhdoudAl Akhdoud4004-70B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow