Sofiane Bendebka rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Shurafa.
![]() Abdullah Al-Shanqiti 16 | |
![]() Karl Toko Ekambi (Thay: Abdul Aziz Al-Fawaz) 46 | |
![]() Saud Al-Rashid 47 | |
![]() Majed Qasheesh 48 | |
![]() Zaydou Youssouf 52 | |
![]() Amir Sayoud (Thay: Aboubacar Bah) 66 | |
![]() Khalid Mohammed Al Subaie (Thay: Saud Al-Rashid) 66 | |
![]() Wesley Delgado (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi) 76 | |
![]() Abdullah Al Anazi (Thay: Othman Al-Othman) 76 | |
![]() Nawaf Al Habashi (Thay: Fabio Martins) 88 | |
![]() Saad Al-Shurafa (Thay: Sofiane Bendebka) 90 |
Thống kê trận đấu Al Hazm vs Al Fateh


Diễn biến Al Hazm vs Al Fateh
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Habashi.
Othman Al-Othman rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Anazi.
Fahad Aqeel Al-Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Wesley Delgado.
Saud Al-Rashid rời sân và được thay thế bởi Khalid Mohammed Al Subaie.
Aboubacar Bah rời sân và được thay thế bởi Amir Sayoud.

Thẻ vàng cho Zaydou Youssouf.

Thẻ vàng cho Majed Qasheesh.

Thẻ vàng cho Saud Al-Rashid.
Abdul Aziz Al-Fawaz rời sân và được thay thế bởi Karl Toko Ekambi.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Abdullah Al-Shanqiti.
Ném biên cho Al-Fateh tại Sân vận động Câu lạc bộ Al Hazem.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Hazm vs Al Fateh
Al Hazm (4-3-3): Bruno Varela (14), Saud Al-Rashid (2), Abdullah Ahmed Al-Shanqiti (13), Sultan Tanker (4), Abdulaziz Al-Harbi (82), Loreintz Rosier (32), Basil Yousef Al-Sayyali (6), Aboubacar Bah (24), Elias Mokwana (17), Omar Jehad Al Somah (9), Fabio Martins (10)
Al Fateh (4-4-2): Fernando Pacheco (1), Majed Qasheesh (50), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Saeed Baattia (15), Abdul Aziz Al-Fawaz (79), Zaydou Youssouf (33), Sofiane Bendebka (28), Othman Al Othman (88), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (27), Matias Vargas (10)


Thay người | |||
66’ | Saud Al-Rashid Khalid Mohammed Al Subaie | 46’ | Abdul Aziz Al-Fawaz Karl Toko Ekambi |
66’ | Aboubacar Bah Amir Sayoud | 76’ | Othman Al-Othman Abdullah Al Anazi |
88’ | Fabio Martins Nawaf Al Habshi | 76’ | Fahad Aqeel Al-Zubaidi Wesley Delgado |
90’ | Sofiane Bendebka Saad bin Fahad Al-Sharfa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Zaid Al-Malki | Amin Al Bukhari | ||
Abdulrahman Al-Khaibary | Abdullah Al Anazi | ||
Miguel Carvalho | Mohammed Hussain Al-Sahihi | ||
Nawaf Al Habshi | Ziyad Maher Al-Jari | ||
Khalid Mohammed Al Subaie | Sattam Al Tumbuk | ||
Abdulrahman Aldakhil | Karl Toko Ekambi | ||
Mohammed Al-Eisa | Wesley Delgado | ||
Amir Sayoud | Faisal Darisi | ||
Abdulhadi Al-Harajin | Saad bin Fahad Al-Sharfa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hazm
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại