Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Salem Al-Dawsari (Kiến tạo: Joao Cancelo) 9 | |
Ahmed Al Ganehi (Thay: Saifeldeen Fadlalla) 56 | |
Seydou Sano 62 | |
Kaio (Kiến tạo: Theo Hernandez) 66 | |
Ayoub Al Oui (Thay: Ferjani Sassi) 71 | |
Aron Gunnarsson (Thay: Amro Abdelfatah Ali Surag) 71 | |
Marcos Leonardo (Thay: Salem Al-Dawsari) 74 | |
Mohammed Al-Yami (Thay: Joao Cancelo) 74 | |
Rabh Boussafi (Thay: Florinel Coman) 75 | |
Marcos Leonardo 79 | |
Abdulelah Al Malki (Thay: Ruben Neves) 80 | |
Abdulkarim Darisi (Thay: Kaio) 87 | |
Abdullah Radif (Thay: Abdullah Al-Hamdan) 87 | |
Ayoub Al Oui (Kiến tạo: Alvaro Djalo) 90+8' |
Thống kê trận đấu Al-Gharafa vs Al Hilal


Diễn biến Al-Gharafa vs Al Hilal
Alvaro Djalo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ayoub Al Oui đã ghi bàn!
Abdullah Al-Hamdan rời sân và được thay thế bởi Abdullah Radif.
Kaio rời sân và được thay thế bởi Abdulkarim Darisi.
Ruben Neves rời sân và được thay thế bởi Abdulelah Al Malki.
Thẻ vàng cho Marcos Leonardo.
Florinel Coman rời sân và được thay thế bởi Rabh Boussafi.
Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Yami.
Salem Al-Dawsari rời sân và được thay thế bởi Marcos Leonardo.
Amro Abdelfatah Ali Surag rời sân và được thay thế bởi Aron Gunnarsson.
Ferjani Sassi rời sân và được thay thế bởi Ayoub Al Oui.
Theo Hernandez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kaio đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Seydou Sano.
Saifeldeen Fadlalla rời sân và được thay thế bởi Ahmed Al Ganehi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Joao Cancelo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Salem Al-Dawsari đã ghi bàn!
V À A A A O O O Al Hilal ghi bàn.
Đội hình xuất phát Al-Gharafa vs Al Hilal
Al-Gharafa (4-2-3-1): Abu Baker Khalifa (1), Seydou Sano (42), Jang Hyun-soo (20), Mason Holgate (27), Saifeldeen Fadlalla (23), Ferjani Sassi (13), Fabricio Diaz (29), Álvaro Djaló (14), Jamal Hamed Mayor (99), Amro Abdelfatah Ali Surag (11), Florinel Coman (7)
Al Hilal (4-3-3): Bono (37), João Cancelo (20), Kalidou Koulibaly (3), Yusuf Akçiçek (4), Theo Hernández (19), Ali Lajami (78), Rúben Neves (8), Mohamed Kanno (28), Kaio Cesar (11), Abdullah Al-Hamddan (99), Salem Al-Dawsari (29)


| Thay người | |||
| 56’ | Saifeldeen Fadlalla Ahmed Al-Ganehi | 74’ | Joao Cancelo Mohammed Al-Rubaie |
| 71’ | Ferjani Sassi Ayoub Al Oui | 74’ | Salem Al-Dawsari Marcos Leonardo |
| 71’ | Amro Abdelfatah Ali Surag Aron Gunnarsson | 80’ | Ruben Neves Abdulelah Al-Malki |
| 75’ | Florinel Coman Rabh Yahia Boussafi | 87’ | Abdullah Al-Hamdan Abdullah Radif |
| 87’ | Kaio Abdulkarim Darisi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Amine Lecomte | Mathieu Patouillet | ||
Hamad Majid Kahiout | Mohammed Al-Rubaie | ||
Dame Traore | Hamad Al-Yami | ||
Rayyan Ahmed Al Ali | Moteb Al-Harbi | ||
Chalpan Abdulnasir | Mohammed Al-Zaid | ||
Ayoub Al Oui | Mohammed Al-Qahtani | ||
Hamid Ismaeil | Abdulelah Al-Malki | ||
Aron Gunnarsson | Nasser Al-Dawsari | ||
Ahmed Al-Ganehi | Abdullah Radif | ||
Rabh Yahia Boussafi | Marcos Leonardo | ||
Abdulkarim Darisi | |||
Nhận định Al-Gharafa vs Al Hilal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al-Gharafa
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 9 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 10 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T | |
| 11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 12 | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | ||
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | ||
| 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T | |
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -6 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | ||
| 9 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | ||
| 10 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | ||
| 11 | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | ||
| 12 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
