Yahya Naji rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Eissa.
- Gojko Cimirot (Thay: Alejandro Pozuelo)
86 - Henry Onyekuru (Thay: Mansor Al Beshe)
86 - Sami Al Khaibari (Thay: Ziyad Al Sahafi)
86
- Craig Goodwin
60 - Odion Ighalo (Thay: Craig Goodwin)
82 - Yahya Naji
83 - Morad Khodari (Thay: Saad Bguir)
90 - Alexandru Cretu (Thay: Waleed Rashid Bakshween)
90 - Hussain Al-Eissa (Thay: Yahya Naji)
90
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Wehda
Diễn biến Al Feiha vs Al Wehda
Tất cả (12)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Waleed Rashid Bakshween rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cretu.
Saad Bguir rời sân và được thay thế bởi Morad Khodari.
Ziyad Al Sahafi rời sân và được thay thế bởi Sami Al Khaibari.
Mansor Al Beshe rời sân và được thay thế bởi Henry Onyekuru.
Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Gojko Cimirot.
Thẻ vàng cho Yahya Naji.
Craig Goodwin rời sân và được thay thế bởi Odion Ighalo.
Thẻ vàng cho Craig Goodwin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Wehda
Al Feiha (5-3-2): Orlando Mosquera (52), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Ziyad Al Sahafi (21), Chris Smalling (5), Makhir Al Rashidi (2), Faris Abdi (25), Mansor Al Beshe (14), Alejandro Pozuelo (8), Otabek Shukurov (20), Fashion Sakala (10), Renzo Lopez (9)
Al Wehda (4-3-1-2): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Mohamed Al Makahasi (35), Ali Abdulqader Makki (22), Jawad El Yamiq (5), Meshal Alaeli (13), Youssef Amyn (11), Waleed Rashid Bakhshween (4), Juninho Bacuna (10), Saad Bguir (18), Craig Goodwin (23), Yahya Naji (80)
Thay người | |||
86’ | Ziyad Al Sahafi Sami Al Khaibari | 82’ | Craig Goodwin Odion Ighalo |
86’ | Alejandro Pozuelo Gojko Cimirot | 90’ | Yahya Naji Hussain Ahmed Al Issa |
86’ | Mansor Al Beshe Henry Onyekuru | 90’ | Waleed Rashid Bakshween Alexandru Cretu |
90’ | Saad Bguir Murad Khadhari |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | Ahmed Al Rashidi | ||
Malek Al Abdulmonam | Alaa Alhaji | ||
Mohammed Al Dowaish | Hussain Ahmed Al Issa | ||
Abdulhadi Al-Harajin | Ali Al-Salem | ||
Nawaf Al Harthi | Alexandru Cretu | ||
Sami Al Khaibari | Ahmed Bandar Derwish | ||
Khaled Al Rammah | Odion Ighalo | ||
Gojko Cimirot | Murad Khadhari | ||
Henry Onyekuru |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Feiha
Thành tích gần đây Al Wehda
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại