Awn Al Slaluli rời sân và được thay thế bởi Mohammed Mahzari.
![]() Andrei Girotto 22 | |
![]() Chris Smalling 38 | |
![]() Rangel (Thay: Sami Al Khaibari) 46 | |
![]() Vinicius Rangel (Thay: Sami Al Khaibari) 46 | |
![]() Hattan Sultan Bahbri (Thay: Lucas Chavez) 62 | |
![]() Malik Al-Abdulmonem (Thay: Henry Onyekuru) 67 | |
![]() Gojko Cimirot (Thay: Mansor Al Beshe) 77 | |
![]() Abdulfattah Adam (Thay: Roger Martinez) 77 | |
![]() Sultan Mandash (Thay: Musa Barrow) 77 | |
![]() Fashion Sakala 89 | |
![]() Sultan Al Farhan (Thay: Saad Fahad Al Nasser) 90 | |
![]() Mohammed Mahzari (Thay: Awn Al Slaluli) 90 |
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Taawoun


Diễn biến Al Feiha vs Al Taawoun
Saad Fahad Al Nasser rời sân và được thay thế bởi Sultan Al Farhan.

Thẻ vàng cho Fashion Sakala.
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.
Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.
Mansor Al Beshe rời sân và được thay thế bởi Gojko Cimirot.
Henry Onyekuru rời sân và được thay thế bởi Malik Al-Abdulmonem.
Lucas Chavez rời sân và được thay thế bởi Hattan Sultan Bahbri.
Sami Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Vinicius Rangel.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Chris Smalling.

Thẻ vàng cho Andrei Girotto.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Taawoun
Al Feiha (3-4-3): Orlando Mosquera (52), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Makhir Al Rashidi (2), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Mansor Al Beshe (14), Otabek Shukurov (20), Faris Abdi (25), Alejandro Pozuelo (8), Henry Onyekuru (7), Fashion Sakala (10)
Al Taawoun (5-3-2): Abdolqoddo Attiah (13), Fahad bin Jumayah (14), Andrei (3), Awn Al-Saluli (93), Saad Fahad Al Nasser (8), Renne Rivas (16), Lucas Chávez (19), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Musa Barrow (99), Roger Martínez (38)


Thay người | |||
46’ | Sami Al Khaibari Rangel | 62’ | Lucas Chavez Hattan Bahebri |
67’ | Henry Onyekuru Malek Al Abdulmonam | 77’ | Musa Barrow Sultan Ahmed Mandash |
77’ | Mansor Al Beshe Gojko Cimirot | 77’ | Roger Martinez Abdulfattah Adam Mohammed |
90’ | Awn Al Slaluli Mohammed Mahzari | ||
90’ | Saad Fahad Al Nasser Sultan Al Farhan |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | Sultan Ahmed Mandash | ||
Rangel | Hattan Bahebri | ||
Ziyad Al Sahafi | Mohammed Mahzari | ||
Mohammed Al Dowaish | Sultan Al Farhan | ||
Gojko Cimirot | Abdulfattah Adam Mohammed | ||
Nawaf Al Harthi | Ahmed Saleh Bahusayn | ||
Ali Al Hussain | Ibrahim Al-Shuail | ||
Abdulhadi Al-Harajin | Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | ||
Malek Al Abdulmonam |
Nhận định Al Feiha vs Al Taawoun
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Feiha
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại