Thứ Hai, 01/09/2025
Andrei Girotto
22
Chris Smalling
38
Rangel (Thay: Sami Al Khaibari)
46
Vinicius Rangel (Thay: Sami Al Khaibari)
46
Hattan Sultan Bahbri (Thay: Lucas Chavez)
62
Malik Al-Abdulmonem (Thay: Henry Onyekuru)
67
Gojko Cimirot (Thay: Mansor Al Beshe)
77
Abdulfattah Adam (Thay: Roger Martinez)
77
Sultan Mandash (Thay: Musa Barrow)
77
Fashion Sakala
89
Sultan Al Farhan (Thay: Saad Fahad Al Nasser)
90
Mohammed Mahzari (Thay: Awn Al Slaluli)
90

Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Taawoun

số liệu thống kê
Al Feiha
Al Feiha
Al Taawoun
Al Taawoun
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Feiha vs Al Taawoun

Tất cả (14)
90+3'

Awn Al Slaluli rời sân và được thay thế bởi Mohammed Mahzari.

90+3'

Saad Fahad Al Nasser rời sân và được thay thế bởi Sultan Al Farhan.

89' Thẻ vàng cho Fashion Sakala.

Thẻ vàng cho Fashion Sakala.

77'

Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.

77'

Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.

77'

Mansor Al Beshe rời sân và được thay thế bởi Gojko Cimirot.

67'

Henry Onyekuru rời sân và được thay thế bởi Malik Al-Abdulmonem.

62'

Lucas Chavez rời sân và được thay thế bởi Hattan Sultan Bahbri.

46'

Sami Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Vinicius Rangel.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Chris Smalling.

Thẻ vàng cho Chris Smalling.

22' Thẻ vàng cho Andrei Girotto.

Thẻ vàng cho Andrei Girotto.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Taawoun

Al Feiha (3-4-3): Orlando Mosquera (52), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Makhir Al Rashidi (2), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Mansor Al Beshe (14), Otabek Shukurov (20), Faris Abdi (25), Alejandro Pozuelo (8), Henry Onyekuru (7), Fashion Sakala (10)

Al Taawoun (5-3-2): Abdolqoddo Attiah (13), Fahad bin Jumayah (14), Andrei (3), Awn Al-Saluli (93), Saad Fahad Al Nasser (8), Renne Rivas (16), Lucas Chávez (19), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Musa Barrow (99), Roger Martínez (38)

Al Feiha
Al Feiha
3-4-3
52
Orlando Mosquera
4
Sami Al Khaibari
5
Chris Smalling
2
Makhir Al Rashidi
22
Mohammed Kareem Al Baqawi
14
Mansor Al Beshe
20
Otabek Shukurov
25
Faris Abdi
8
Alejandro Pozuelo
7
Henry Onyekuru
10
Fashion Sakala
38
Roger Martínez
99
Musa Barrow
76
Faycal Fajr
18
Ashraf El Mahdioui
19
Lucas Chávez
16
Renne Rivas
8
Saad Fahad Al Nasser
93
Awn Al-Saluli
3
Andrei
14
Fahad bin Jumayah
13
Abdolqoddo Attiah
Al Taawoun
Al Taawoun
5-3-2
Thay người
46’
Sami Al Khaibari
Rangel
62’
Lucas Chavez
Hattan Bahebri
67’
Henry Onyekuru
Malek Al Abdulmonam
77’
Musa Barrow
Sultan Ahmed Mandash
77’
Mansor Al Beshe
Gojko Cimirot
77’
Roger Martinez
Abdulfattah Adam Mohammed
90’
Awn Al Slaluli
Mohammed Mahzari
90’
Saad Fahad Al Nasser
Sultan Al Farhan
Cầu thủ dự bị
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel
Sultan Ahmed Mandash
Rangel
Hattan Bahebri
Ziyad Al Sahafi
Mohammed Mahzari
Mohammed Al Dowaish
Sultan Al Farhan
Gojko Cimirot
Abdulfattah Adam Mohammed
Nawaf Al Harthi
Ahmed Saleh Bahusayn
Ali Al Hussain
Ibrahim Al-Shuail
Abdulhadi Al-Harajin
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq
Malek Al Abdulmonam

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
10/09 - 2022
23/02 - 2023
08/12 - 2023
24/05 - 2024
22/08 - 2024
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Al Feiha

VĐQG Saudi Arabia
30/08 - 2025
27/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
12/05 - 2025
02/05 - 2025
H1: 0-1
24/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Al Taawoun

VĐQG Saudi Arabia
30/08 - 2025
Giao hữu
08/08 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
20/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
AFC Champions League Two
15/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr110053T
2Al IttihadAl Ittihad110033T
3Al KhaleejAl Khaleej110033T
4Al QadsiahAl Qadsiah110023T
5Al HilalAl Hilal110023T
6Al EttifaqAl Ettifaq110013T
7Al FeihaAl Feiha110013T
8Al AhliAl Ahli110013T
9Al HazmAl Hazm101001H
10DamacDamac101001H
11Al FatehAl Fateh1001-10B
12Al KholoodAl Kholood1001-10B
13NEOM SCNEOM SC1001-10B
14Al NajmaAl Najma1001-20B
15Al RiyadhAl Riyadh1001-20B
16Al AkhdoudAl Akhdoud1001-30B
17Al ShababAl Shabab1001-30B
18Al TaawounAl Taawoun1001-50B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow