Thứ Tư, 15/10/2025
Wesley Hoedt
5
Silvere Ganvoula
35
Alfa Semedo
57
Mohammed Al Shwirekh
64
Abdullah Al-Jawaey (Thay: Rayan Enad)
75
Hussain Al-Sabiyani (Thay: Josh Brownhill)
77
Majed Abdullah (Thay: Yacine Adli)
83
Rakan Kaabi (Thay: Alfa Semedo)
85
Nawaf Al Harthi (Thay: Jason)
90
Mohammed Al Baqawi
90+4'

Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Shabab

số liệu thống kê
Al Feiha
Al Feiha
Al Shabab
Al Shabab
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Feiha vs Al Shabab

Tất cả (20)
90+6'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Jason rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Harthi.

90+4' Thẻ vàng cho Mohammed Al Baqawi.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Baqawi.

85'

Alfa Semedo rời sân và được thay thế bởi Rakan Kaabi.

83'

Yacine Adli rời sân và được thay thế bởi Majed Abdullah.

77'

Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Sabiyani.

75'

Rayan Enad rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Jawaey.

64' Thẻ vàng cho Mohammed Al Shwirekh.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Shwirekh.

57' Thẻ vàng cho Alfa Semedo.

Thẻ vàng cho Alfa Semedo.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' Thẻ vàng cho Silvere Ganvoula.

Thẻ vàng cho Silvere Ganvoula.

5' Thẻ vàng cho Wesley Hoedt.

Thẻ vàng cho Wesley Hoedt.

5'

Ném biên cho Al-Fayha.

4'

Al-Shabab có một quả ném biên nguy hiểm.

3'

Al-Shabab được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

3'

Al-Shabab được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

2'

Al-Fayha thực hiện một quả phạt góc từ bên trái.

1'

Jason của Al-Fayha tung cú sút trúng đích. Thủ môn đã cản phá thành công.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Shabab

Al Feiha (4-2-3-1): Orlando Mosquera (52), Mohammed Al Baqawi (22), Chris Smalling (5), Mikel Villanueva (17), Ahmed Bamsaud (18), Alfa Semedo (30), Yassine Benzia (8), Rayan Enad (77), Jason (23), Fashion Sakala (10), Silvere Ganvoula (35)

Al Shabab (4-2-3-1): Marcelo Grohe (43), Mubarak Al-Rajeh (94), Mohammed Al Hakim (2), Wesley Hoedt (4), Saad Yaslam (31), Yacine Adli (29), Vincent Sierro (14), Carlos (13), Josh Brownhill (8), Yannick Carrasco (10), Abderazak Hamdallah (9)

Al Feiha
Al Feiha
4-2-3-1
52
Orlando Mosquera
22
Mohammed Al Baqawi
5
Chris Smalling
17
Mikel Villanueva
18
Ahmed Bamsaud
30
Alfa Semedo
8
Yassine Benzia
77
Rayan Enad
23
Jason
10
Fashion Sakala
35
Silvere Ganvoula
9
Abderazak Hamdallah
10
Yannick Carrasco
8
Josh Brownhill
13
Carlos
14
Vincent Sierro
29
Yacine Adli
31
Saad Yaslam
4
Wesley Hoedt
2
Mohammed Al Hakim
94
Mubarak Al-Rajeh
43
Marcelo Grohe
Al Shabab
Al Shabab
4-2-3-1
Thay người
75’
Rayan Enad
Abdullah Al-Jawaey
77’
Josh Brownhill
Hussain Al Sibyani
85’
Alfa Semedo
Rakan Al-Kaabi
83’
Yacine Adli
Majed Abdullah
90’
Jason
Nawaf Al Harthi
Cầu thủ dự bị
Sattam Al-Shammari
Abdulaziz Rahma
Mansor Al Beshe
Sultan Al Anzi
Khaled Al-Rammah
Mohammed Harboush
Nawaf Al Harthi
Majed Abdullah
Ziyad Al Sahafi
Hussain Al Sibyani
Ali Al Hussain
Hammam Al-Hammami
Malek Al Abdulmonam
Nawaf Al-Sadi
Rakan Al-Kaabi
Abdulaziz Al-Othman
Abdullah Al-Jawaey
Abdullah Matuq Saeed

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
02/10 - 2022
10/03 - 2023
15/09 - 2023
07/03 - 2024
Kings Cup Saudi Arabia
06/01 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
27/01 - 2025
27/05 - 2025
19/09 - 2025

Thành tích gần đây Al Feiha

VĐQG Saudi Arabia
27/09 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
23/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Saudi Arabia
19/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
27/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
12/05 - 2025
02/05 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Al Shabab

VĐQG Saudi Arabia
25/09 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
23/09 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
19/09 - 2025
12/09 - 2025
30/08 - 2025
27/05 - 2025
21/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr44001312T T T T
2Al QadsiahAl Qadsiah4310410T H T T
3Al IttihadAl Ittihad430149T T T B
4NEOM SCNEOM SC430129B T T T
5Al TaawounAl Taawoun430109B T T T
6Al HilalAl Hilal422048T H H T
7Al AhliAl Ahli422038T H H T
8Al EttifaqAl Ettifaq421107T H B T
9Al FeihaAl Feiha4211-17T B H T
10Al KhaleejAl Khaleej420246T T B B
11Al KholoodAl Kholood4202-16B B T T
12Al ShababAl Shabab4112-34B T H B
13Al RiyadhAl Riyadh4103-63B T B B
14Al HazmAl Hazm4022-32H B H B
15DamacDamac4013-41H B B B
16Al FatehAl Fateh4013-41B B H B
17Al NajmaAl Najma4004-50B B B B
18Al AkhdoudAl Akhdoud4004-70B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow