Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Wesley Hoedt 5 | |
![]() Silvere Ganvoula 35 | |
![]() Alfa Semedo 57 | |
![]() Mohammed Al Shwirekh 64 | |
![]() Abdullah Al-Jawaey (Thay: Rayan Enad) 75 | |
![]() Hussain Al-Sabiyani (Thay: Josh Brownhill) 77 | |
![]() Majed Abdullah (Thay: Yacine Adli) 83 | |
![]() Rakan Kaabi (Thay: Alfa Semedo) 85 | |
![]() Nawaf Al Harthi (Thay: Jason) 90 | |
![]() Mohammed Al Baqawi 90+4' |
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Shabab


Diễn biến Al Feiha vs Al Shabab
Jason rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Harthi.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Baqawi.
Alfa Semedo rời sân và được thay thế bởi Rakan Kaabi.
Yacine Adli rời sân và được thay thế bởi Majed Abdullah.
Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Sabiyani.
Rayan Enad rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Jawaey.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Shwirekh.

Thẻ vàng cho Alfa Semedo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Silvere Ganvoula.

Thẻ vàng cho Wesley Hoedt.
Ném biên cho Al-Fayha.
Al-Shabab có một quả ném biên nguy hiểm.
Al-Shabab được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Al-Shabab được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Al-Fayha thực hiện một quả phạt góc từ bên trái.
Jason của Al-Fayha tung cú sút trúng đích. Thủ môn đã cản phá thành công.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Shabab
Al Feiha (4-2-3-1): Orlando Mosquera (52), Mohammed Al Baqawi (22), Chris Smalling (5), Mikel Villanueva (17), Ahmed Bamsaud (18), Alfa Semedo (30), Yassine Benzia (8), Rayan Enad (77), Jason (23), Fashion Sakala (10), Silvere Ganvoula (35)
Al Shabab (4-2-3-1): Marcelo Grohe (43), Mubarak Al-Rajeh (94), Mohammed Al Hakim (2), Wesley Hoedt (4), Saad Yaslam (31), Yacine Adli (29), Vincent Sierro (14), Carlos (13), Josh Brownhill (8), Yannick Carrasco (10), Abderazak Hamdallah (9)


Thay người | |||
75’ | Rayan Enad Abdullah Al-Jawaey | 77’ | Josh Brownhill Hussain Al Sibyani |
85’ | Alfa Semedo Rakan Al-Kaabi | 83’ | Yacine Adli Majed Abdullah |
90’ | Jason Nawaf Al Harthi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sattam Al-Shammari | Abdulaziz Rahma | ||
Mansor Al Beshe | Sultan Al Anzi | ||
Khaled Al-Rammah | Mohammed Harboush | ||
Nawaf Al Harthi | Majed Abdullah | ||
Ziyad Al Sahafi | Hussain Al Sibyani | ||
Ali Al Hussain | Hammam Al-Hammami | ||
Malek Al Abdulmonam | Nawaf Al-Sadi | ||
Rakan Al-Kaabi | Abdulaziz Al-Othman | ||
Abdullah Al-Jawaey | Abdullah Matuq Saeed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Feiha
Thành tích gần đây Al Shabab
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại