Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ahmed Asiri 19 | |
![]() Faris Abdi 19 | |
![]() Fashion Sakala (Kiến tạo: Nawaf Al Harthi) 20 | |
![]() Suwailem Al-Menhali 26 | |
![]() Renzo Lopez (Kiến tạo: Mohammed Al Baqawi) 35 | |
![]() Mohammed Al-Aqel (Thay: Mohamed Konate) 46 | |
![]() Nawaf Al-Hawsawi (Thay: Suwailem Al-Menhali) 46 | |
![]() Yahya Al Shehri (Thay: Abdulelah Al Khaibari) 46 | |
![]() Mokher Alrashidi (Thay: Mohammed Al Baqawi) 57 | |
![]() Khalid Al Kabi (Thay: Gojko Cimirot) 72 | |
![]() Rakan Kaabi (Thay: Nawaf Al Harthi) 72 | |
![]() Otabek Shukurov 75 | |
![]() Rayan Albloushi (Thay: Bernard Mensah) 75 | |
![]() Vinicius Rangel (Thay: Alejandro Pozuelo) 90 |
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Riyadh


Diễn biến Al Feiha vs Al Riyadh
Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Vinicius Rangel.

Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.
Bernard Mensah rời sân và được thay thế bởi Rayan Albloushi.
Nawaf Al Harthi rời sân và được thay thế bởi Rakan Kaabi.
Gojko Cimirot rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Kabi.
Mohammed Al Baqawi rời sân và được thay thế bởi Mokher Alrashidi.
Abdulelah Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Yahya Al Shehri.
Mohamed Konate rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Aqel.
Suwailem Al-Menhali rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Hawsawi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mohammed Al Baqawi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Renzo Lopez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Suwailem Al-Menhali.
Nawaf Al Harthi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fashion Sakala đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ahmed Asiri.

Thẻ vàng cho Faris Abdi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Riyadh
Al Feiha (4-4-2): Orlando Mosquera (52), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Faris Abdi (25), Fashion Sakala (10), Gojko Cimirot (13), Otabek Shukurov (20), Nawwaf Al Harthi (29), Renzo Lopez (9), Alejandro Pozuelo (8)
Al Riyadh (4-1-4-1): Milan Borjan (82), Suwailem Al-Manhali (25), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Lucas Kal (21), Faiz Selemani (17), Toze (20), Bernard Mensah (43), Ibrahim Bayesh (11), Mohamed Konate (13)


Thay người | |||
57’ | Mohammed Al Baqawi Makhir Al Rashidi | 46’ | Abdulelah Al Khaibari Yahya Al Shehri |
72’ | Nawaf Al Harthi Rakan Al-Kaabi | 46’ | Suwailem Al-Menhali Nawaf Al-Hawsawi |
72’ | Gojko Cimirot Khalid Al Kaabi | 46’ | Mohamed Konate Mohammed Saleh |
90’ | Alejandro Pozuelo Rangel | 75’ | Bernard Mensah Rayan Al-Bloushi |
Cầu thủ dự bị | |||
Rakan Al-Kaabi | Yahya Al Shehri | ||
Mansor Al Beshe | Abdulrahman Al Shammari | ||
Khalid Al Kaabi | Marzouq Tambakti | ||
Malek Al Abdulmonam | Ziyad Al Sahafi | ||
Rangel | Hussien Ali Al Nowiqi | ||
Mohammed Al Dowaish | Mohammed Al-Oqil | ||
Abdulhadi Al-Harajin | Rayan Al-Bloushi | ||
Makhir Al Rashidi | Nawaf Al-Hawsawi | ||
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | Mohammed Saleh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Feiha
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại