Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Chris Smalling 6 | |
![]() Rakan Kaabi 17 | |
![]() Mohammed Fouzair (Kiến tạo: Saleh Al-Amri) 18 | |
![]() Karim El Berkaoui (Thay: Yahya Sunbul) 25 | |
![]() Khalid Mohammed Al Subaie (Thay: Mathias Normann) 44 | |
![]() Karim El Berkaoui (Kiến tạo: Amir Sayoud) 45+6' | |
![]() Mokher Alrashidi (Thay: Mohammed Al Dowaish) 46 | |
![]() Otabek Shukurov (Thay: Rakan Kaabi) 46 | |
![]() Khalid Al Kabi (Thay: Nawaf Al Harthi) 46 | |
![]() Chris Smalling 51 | |
![]() Chris Smalling 55 | |
![]() Karim El Berkaoui (Kiến tạo: Saleh Al-Amri) 60 | |
![]() Saleh Al-Amri (Kiến tạo: Amir Sayoud) 66 | |
![]() Khalid Al Rammah (Thay: Alejandro Pozuelo) 72 | |
![]() Aldry Contreras (Thay: Renzo Lopez) 72 | |
![]() Hamad Al Jayzani 73 | |
![]() Zakaria Al Hawsawi (Thay: Hamad Al Jayzani) 84 | |
![]() Anas Al Zahrani (Thay: Mehdi Abeid) 84 | |
![]() Mubarak Al Rajeh (Thay: Ayoub Qasmi) 84 |
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Raed


Diễn biến Al Feiha vs Al Raed
Ayoub Qasmi rời sân và được thay thế bởi Mubarak Al Rajeh.
Mehdi Abeid rời sân và được thay thế bởi Anas Al Zahrani.
Hamad Al Jayzani rời sân và được thay thế bởi Zakaria Al Hawsawi.

Thẻ vàng cho Hamad Al Jayzani.
Renzo Lopez rời sân và được thay thế bởi Aldry Contreras.
Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Rammah.
Amir Sayoud đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Saleh Al-Amri đã ghi bàn!
Saleh Al-Amri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karim El Berkaoui đã ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Chris Smalling nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Nawaf Al Harthi rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Kabi.
Rakan Kaabi rời sân và được thay thế bởi Otabek Shukurov.
Mohammed Al Dowaish rời sân và được thay thế bởi Mokher Alrashidi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Amir Sayoud đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karim El Berkaoui đã ghi bàn!
Mathias Normann rời sân và được thay thế bởi Khalid Mohammed Al Subaie.
Yahya Sunbul rời sân và được thay thế bởi Karim El Berkaoui.
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Raed
Al Feiha (4-3-3): Orlando Mosquera (52), Mohammed Al Dowaish (47), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Faris Abdi (25), Gojko Cimirot (13), Rakan Al-Kaabi (66), Nawwaf Al Harthi (29), Alejandro Pozuelo (8), Renzo Lopez (9), Fashion Sakala (10)
Al Raed (4-4-2): Mashari Sanyour (50), Muhammed Al Dossari (32), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Mohammed Fouzair (10), Mehdi Abeid (17), Mathias Normann (8), Yahya Sunbul (45), Amir Sayoud (7), Saleh Al-Amri (15)


Thay người | |||
46’ | Nawaf Al Harthi Khalid Al Kaabi | 25’ | Yahya Sunbul Karim El Berkaoui |
46’ | Rakan Kaabi Otabek Shukurov | 44’ | Mathias Normann Khalid Mohammed Al Subaie |
46’ | Mohammed Al Dowaish Makhir Al Rashidi | 84’ | Mehdi Abeid Anas Al-Zahrani |
72’ | Alejandro Pozuelo Khaled Al Rammah | 84’ | Hamad Al Jayzani Zakaria Hawsawi |
72’ | Renzo Lopez Aldry Contreras | 84’ | Ayoub Qasmi Mubarak Al-Rajeh |
Cầu thủ dự bị | |||
Khaled Al Rammah | Anas Al-Zahrani | ||
Khalid Al Kaabi | Raed Al Ghamdi | ||
Mansor Al Beshe | Khalid Mohammed Al Subaie | ||
Aldry Contreras | Zakaria Hawsawi | ||
Abdulhadi Al-Harajin | Karim El Berkaoui | ||
Redha Al Abdullah | Naif Hazazi | ||
Otabek Shukurov | Mubarak Al-Rajeh | ||
Makhir Al Rashidi | Nawaf Al Sahli | ||
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | Saleh Alohaymid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Feiha
Thành tích gần đây Al Raed
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại