V À A A O O O - Anderson Talisca đã ghi bàn!
![]() Anderson Talisca (Kiến tạo: Cristiano Ronaldo) 5 | |
![]() Rakan Kaabi 18 | |
![]() Ali Al Hussain 30 | |
![]() Cristiano Ronaldo 45+10' | |
![]() Abdullah Alkhaibari (Thay: Otavio) 58 | |
![]() Alejandro Pozuelo (Thay: Ali Al Hussain) 62 | |
![]() Abdulmajeed Al Sulaiheem (Thay: Abdulrahman Ghareeb) 69 | |
![]() Marcelo Brozovic (Kiến tạo: Sadio Mane) 85 | |
![]() Fashion Sakala (Kiến tạo: Alejandro Pozuelo) 87 | |
![]() Redha Al-Abdallah (Thay: Khalid Al Rammah) 89 | |
![]() Mohammed Al Fatil (Thay: Ali Lajami) 89 | |
![]() Mukhtar Ali (Thay: Marcelo Brozovic) 89 | |
![]() Abdulhadi Al Harajan (Thay: Mansor Al Beshe) 89 | |
![]() Anderson Talisca 90+5' |
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Nassr


Diễn biến Al Feiha vs Al Nassr

Marcelo Brozovic rời sân và được thay thế bởi Mukhtar Ali.
Ali Lajami rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fatil.
Khalid Al Rammah rời sân và được thay thế bởi Redha Al-Abdallah.
Mansor Al Beshe rời sân và được thay thế bởi Abdulhadi Al Harajan.
Alejandro Pozuelo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fashion Sakala ghi bàn!
Sadio Mane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcelo Brozovic ghi bàn!
Abdulrahman Ghareeb rời sân và được thay thế bởi Abdulmajeed Al Sulaiheem.
Ali Al Hussain rời sân và được thay thế bởi Alejandro Pozuelo.
Otavio rời sân và được thay thế bởi Abdullah Alkhaibari.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Cristiano Ronaldo ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ali Al Hussain.

Thẻ vàng cho Rakan Kaabi.
Cristiano Ronaldo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anderson Talisca ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Nassr
Al Feiha (4-2-3-1): Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel (1), Mohammed Al Dowaish (47), Sami Al Khaibari (4), Makhir Al Rashidi (2), Faris Abdi (25), Mansor Al Beshe (14), Rakan Al-Kaabi (66), Nawwaf Al Harthi (29), Ali Al Hussain (55), Khaled Al Rammah (75), Fashion Sakala (10)
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Sultan Alganham (2), Ali Lajami (78), Aymeric Laporte (27), Alex Telles (13), Otavio (25), Marcelo Brozović (11), Sadio Mané (10), Talisca (94), Abdulrahman Ghareeb (29), Cristiano Ronaldo (7)


Thay người | |||
62’ | Ali Al Hussain Alejandro Pozuelo | 58’ | Otavio Abdullah Al Khaibari |
89’ | Khalid Al Rammah Redha Al-Abdallah | 69’ | Abdulrahman Ghareeb Abdulmajeed Al Sulayhim |
89’ | Mansor Al Beshe Abdulhadi Al-Harajin | 89’ | Marcelo Brozovic Mukhtar Ali |
89’ | Ali Lajami Mohammed Al Fatil |
Cầu thủ dự bị | |||
Saad Al Shammari | Raghid Najjar | ||
Orlando Mosquera | Salem Al-Najdi | ||
Alejandro Pozuelo | Abdulmajeed Al Sulayhim | ||
Redha Al-Abdallah | Nawaf Al Boushail | ||
Saud Zidan | Mukhtar Ali | ||
Osama Al Turki | Mohammed Al Fatil | ||
Abdulhadi Al-Harajin | Mohammed Khalil Marran | ||
Malek Al Abdulmonam | Abdullah Al Khaibari | ||
Saad Haqawi |
Nhận định Al Feiha vs Al Nassr
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Feiha
Thành tích gần đây Al Nassr
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại