Thứ Sáu, 23/05/2025
Chris Smalling
49
Alejandro Pozuelo (Kiến tạo: Fashion Sakala)
54
Mansor Al Beshe
60
Gojko Cimirot (Thay: Mansor Al Beshe)
74
Otabek Shukurov
76
Bassem Al-Arini (Thay: Majed Khalifah)
82
Sultan Al-Shahri (Thay: Hamdan Al Shamrani)
82
Nawaf Al Harthi (Thay: Alejandro Pozuelo)
88
Henry Onyekuru (Thay: Fashion Sakala)
90

Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Kholood

số liệu thống kê
Al Feiha
Al Feiha
Al Kholood
Al Kholood
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Feiha vs Al Kholood

Tất cả (14)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Fashion Sakala rời sân và được thay thế bởi Henry Onyekuru.

88'

Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Harthi.

82'

Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.

82'

Majed Khalifah rời sân và được thay thế bởi Bassem Al-Arini.

76' Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.

Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.

74'

Mansor Al Beshe rời sân và được thay thế bởi Gojko Cimirot.

60' Thẻ vàng cho Mansor Al Beshe.

Thẻ vàng cho Mansor Al Beshe.

54'

Fashion Sakala đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Alejandro Pozuelo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alejandro Pozuelo đã ghi bàn!

49' Thẻ vàng cho Chris Smalling.

Thẻ vàng cho Chris Smalling.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Kholood

Al Feiha (3-4-3): Orlando Mosquera (52), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Makhir Al Rashidi (2), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Mansor Al Beshe (14), Otabek Shukurov (20), Faris Abdi (25), Alejandro Pozuelo (8), Renzo Lopez (9), Fashion Sakala (10)

Al Kholood (4-1-4-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Kévin N`Doram (96), Hammam Al-Hammami (22), Alex Collado (10), Aliou Dieng (15), Myziane Maolida (9), Majed Khalifa (99)

Al Feiha
Al Feiha
3-4-3
52
Orlando Mosquera
4
Sami Al Khaibari
5
Chris Smalling
2
Makhir Al Rashidi
22
Mohammed Kareem Al Baqawi
14
Mansor Al Beshe
20
Otabek Shukurov
25
Faris Abdi
8
Alejandro Pozuelo
9
Renzo Lopez
10
Fashion Sakala
99
Majed Khalifa
9
Myziane Maolida
15
Aliou Dieng
10
Alex Collado
22
Hammam Al-Hammami
96
Kévin N`Doram
27
Hamdan Al Shamrani
23
Norbert Gyömbér
5
William Troost-Ekong
24
Abdullah Al-Hawsawi
34
Marcelo Grohe
Al Kholood
Al Kholood
4-1-4-1
Thay người
74’
Mansor Al Beshe
Gojko Cimirot
82’
Hamdan Al Shamrani
Sultan Al-Shahri
88’
Alejandro Pozuelo
Nawaf Al Harthi
82’
Majed Khalifah
Bassem Al-Arini
90’
Fashion Sakala
Henry Onyekuru
Cầu thủ dự bị
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel
Jassim Al-Oshbaan
Mohammed Al Dowaish
Mohammed Mazyad Al-Shammari
Nawaf Al Harthi
Farhah Ali Alshamrani
Ali Al Hussain
Sultan Al-Shahri
Abdulhadi Al-Harajin
Abdulrahman Al-Safari
Gojko Cimirot
Mohammed Sawaan
Khalid Al Kaabi
Bassem Al-Arini
Henry Onyekuru
Hassan Al-Asmari
Malek Al Abdulmonam
Abdulfattah Asiri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
20/01 - 2025
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Al Feiha

VĐQG Saudi Arabia
21/05 - 2025
17/05 - 2025
12/05 - 2025
02/05 - 2025
H1: 0-1
24/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Kholood

VĐQG Saudi Arabia
21/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
10/04 - 2025
04/04 - 2025
15/03 - 2025
07/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320493264T T B T B
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3313812-247B T B H T
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow