Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Chris Smalling 49 | |
![]() Alejandro Pozuelo (Kiến tạo: Fashion Sakala) 54 | |
![]() Mansor Al Beshe 60 | |
![]() Gojko Cimirot (Thay: Mansor Al Beshe) 74 | |
![]() Otabek Shukurov 76 | |
![]() Bassem Al-Arini (Thay: Majed Khalifah) 82 | |
![]() Sultan Al-Shahri (Thay: Hamdan Al Shamrani) 82 | |
![]() Nawaf Al Harthi (Thay: Alejandro Pozuelo) 88 | |
![]() Henry Onyekuru (Thay: Fashion Sakala) 90 |
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Kholood

Diễn biến Al Feiha vs Al Kholood
Fashion Sakala rời sân và được thay thế bởi Henry Onyekuru.
Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Harthi.
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.
Majed Khalifah rời sân và được thay thế bởi Bassem Al-Arini.

Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.
Mansor Al Beshe rời sân và được thay thế bởi Gojko Cimirot.

Thẻ vàng cho Mansor Al Beshe.
Fashion Sakala đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alejandro Pozuelo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Chris Smalling.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Kholood
Al Feiha (3-4-3): Orlando Mosquera (52), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Makhir Al Rashidi (2), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Mansor Al Beshe (14), Otabek Shukurov (20), Faris Abdi (25), Alejandro Pozuelo (8), Renzo Lopez (9), Fashion Sakala (10)
Al Kholood (4-1-4-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Kévin N`Doram (96), Hammam Al-Hammami (22), Alex Collado (10), Aliou Dieng (15), Myziane Maolida (9), Majed Khalifa (99)

Thay người | |||
74’ | Mansor Al Beshe Gojko Cimirot | 82’ | Hamdan Al Shamrani Sultan Al-Shahri |
88’ | Alejandro Pozuelo Nawaf Al Harthi | 82’ | Majed Khalifah Bassem Al-Arini |
90’ | Fashion Sakala Henry Onyekuru |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | Jassim Al-Oshbaan | ||
Mohammed Al Dowaish | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Nawaf Al Harthi | Farhah Ali Alshamrani | ||
Ali Al Hussain | Sultan Al-Shahri | ||
Abdulhadi Al-Harajin | Abdulrahman Al-Safari | ||
Gojko Cimirot | Mohammed Sawaan | ||
Khalid Al Kaabi | Bassem Al-Arini | ||
Henry Onyekuru | Hassan Al-Asmari | ||
Malek Al Abdulmonam | Abdulfattah Asiri |
Nhận định Al Feiha vs Al Kholood
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Feiha
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại