Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Farouk Chafai 20 | |
![]() Othman Al Othman (Thay: Amine Sbai) 66 | |
![]() Othman Alothma (Thay: Amine Sbai) 66 | |
![]() Nicolae Stanciu (Kiến tạo: Habibou Mouhamadou Diallo) 69 | |
![]() (Pen) Sofiane Bendebka 78 | |
![]() Othman Alothma 80 | |
![]() Mohammed Alkhaibari (Thay: Tariq Mohammed) 82 | |
![]() Ahmed Hazzaa (Thay: Francois Kamano) 88 | |
![]() Ahmed Al-Julaydan (Thay: Saeed Baattia) 90 | |
![]() Mohammed Al-Kunaydiri (Thay: Hussain Al Zarie) 90 | |
![]() Ali Al Masoud (Thay: Jason Denayer) 90 | |
![]() Faisal Ismail Al Subiani 90+7' | |
![]() Ammar Al Daheem 90+9' | |
![]() (Pen) Mourad Batna 90+20' |
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Damac


Diễn biến Al Fateh vs Damac
Jason Denayer rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.

V À A A O O O - Mourad Batna từ Al Fateh FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Ammar Al Daheem.

Thẻ vàng cho Faisal Ismail Al Subiani.
Hussain Al Zarie rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Kunaydiri.
Saeed Baattia rời sân và được thay thế bởi Ahmed Al-Julaydan.
Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.
Tariq Mohammed rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alkhaibari.

Thẻ vàng cho Othman Alothma.

V À A A O O O - Sofiane Bendebka từ Al Fateh FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Habibou Mouhamadou Diallo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicolae Stanciu đã ghi bàn!
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Othman Alothma.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Farouk Chafai.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Damac
Al Fateh (4-2-3-1): Péter Szappanos (1), Saeed Baattia (15), Ammar Al Daheem (24), Jason Denayer (64), Hussain Al Zarie (82), Sofiane Bendebka (28), Suhayb Al-Zaid (18), Mourad Batna (11), Matias Vargas (9), Amine Sbai (7), Djaniny (21)
Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Abdelkader Bedrane (3), Farouk Chafai (15), Ramzi Solan (51), Faisal Ismail Al Subiani (6), Tariq Abdu (5), Georges-Kevin N’Koudou (10), Nicolae Stanciu (32), Francois Kamano (11), Habib Diallo (80)


Thay người | |||
66’ | Amine Sbai Othman Al Othman | 82’ | Tariq Mohammed Mohammed Al-Khaibari |
90’ | Jason Denayer Ali Hassan Al Masoud | 88’ | Francois Kamano Hazzaa Al-Ghamdi |
90’ | Hussain Al Zarie Mohammed Al-Konaideri | ||
90’ | Saeed Baattia Ahmed Al-Jelidan |
Cầu thủ dự bị | |||
Waleed Al-Anzi | Amin Al Bukhari | ||
Ali Hassan Al Masoud | Noor Al-Rashidi | ||
Faisal Al Abdulwahed | Mohammed Al-Khaibari | ||
Naif Masoud | Ayman Fallatah | ||
Saad bin Fahad Al-Sharfa | Meshari Fahad Al Nemer | ||
Mohamed Alfehed | Abdullah Al-Qahtani | ||
Othman Al Othman | Jawad Mansour Al-Hassan | ||
Mohammed Al-Konaideri | Abdulrahman Al Obaid | ||
Ahmed Al-Jelidan | Hazzaa Al-Ghamdi |
Nhận định Al Fateh vs Damac
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Damac
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 35 | 67 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -5 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại