Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Marwane Saadane 9 | |
Jorge Fernandes 13 | |
Roger Martinez (Kiến tạo: Sultan Mandash) 14 | |
Mohammed Mahzari 18 | |
Roger Martinez (Kiến tạo: Angelo Fulgini) 33 | |
Victor Hugo 38 | |
Cristhoper Zambrano (Kiến tạo: Sultan Mandash) 41 | |
Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Abdullah Al Anazi) 46 | |
Mohammed Al-Dossari (Thay: Muteb Al Mufarrij) 58 | |
Roger Martinez (Kiến tạo: Angelo Fulgini) 62 | |
Sattam Al Tumbukti (Thay: Naif Masoud) 62 | |
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi (Thay: Cristhoper Zambrano) 67 | |
Ahmed Saleh Bahusayn (Thay: Waleed Al-Ahmad) 67 | |
Fahad Aqeel Al-Zubaidi 69 | |
Saad Al-Shurafa (Thay: Karl Toko Ekambi) 70 | |
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi (Kiến tạo: Angelo Fulgini) 72 | |
Matias Vargas (Kiến tạo: Fahad Aqeel Al-Zubaidi) 77 | |
Abdalellah Hawsawi (Thay: Angelo Fulgini) 80 | |
Ibrahim Alshuayl (Thay: Victor Hugo) 80 | |
Mahdi Al Aboud (Thay: Zaydou Youssouf) 85 | |
(Pen) Mourad Batna 90+2' | |
Alshuyl, Ebrahim 90+4' | |
Ibrahim Alshuayl 90+4' | |
Saeed Baattia 90+5' |
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Taawoun


Diễn biến Al Fateh vs Al Taawoun
Thẻ vàng cho Saeed Baattia.
Thẻ vàng cho Ibrahim Alshuayl.
Thẻ vàng cho [player1].
V À A A A O O O - Mourad Batna từ Al Fateh FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Zaydou Youssouf rời sân và được thay thế bởi Mahdi Al Aboud.
Victor Hugo rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Alshuayl.
Angelo Fulgini rời sân và được thay thế bởi Abdalellah Hawsawi.
Fahad Aqeel Al-Zubaidi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matias Vargas đã ghi bàn!
Angelo Fulgini đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi đã ghi bàn!
Karl Toko Ekambi rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Shurafa.
Thẻ vàng cho Fahad Aqeel Al-Zubaidi.
Waleed Al-Ahmad rời sân và được thay thế bởi Ahmed Saleh Bahusayn.
Cristhoper Zambrano rời sân và được thay thế bởi Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi.
Naif Masoud rời sân và được thay thế bởi Sattam Al Tumbukti.
Angelo Fulgini đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roger Martinez đã ghi bàn!
Muteb Al Mufarrij rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Dossari.
Abdullah Al Anazi rời sân và được thay thế bởi Fahad Aqeel Al-Zubaidi.
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Taawoun
Al Fateh (4-2-3-1): Fernando Pacheco (1), Saeed Baattia (15), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Naif Masoud (6), Zaydou Youssouf (33), Sofiane Bendebka (28), Mourad Batna (11), Abdullah Al Anazi (94), Karl Toko Ekambi (9), Matias Vargas (10)
Al Taawoun (4-1-4-1): Mailson (1), Muteb Al-Mufarrij (32), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Andrei (3), Mohammed Mahzari (5), Ashraf El Mahdioui (18), Sultan Ahmed Mandash (27), Victor Hugo (6), Angelo Fulgini (11), Cristhoper Douglas Zambrano Mendez (19), Roger Martínez (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Abdullah Al Anazi Fahad Aqeel Al-Zubaidi | 58’ | Muteb Al Mufarrij Mohammed Al Dossari |
| 62’ | Naif Masoud Sattam Al Tumbuk | 67’ | Waleed Al-Ahmad Ahmed Saleh Bahusayn |
| 70’ | Karl Toko Ekambi Saad bin Fahad Al-Sharfa | 67’ | Cristhoper Zambrano Mohammed Al Kuwaykibi |
| 85’ | Zaydou Youssouf Mehdi Al Aboud | 80’ | Victor Hugo Ibrahim Al-Shuail |
| 80’ | Angelo Fulgini Abdalellah Hawsawi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Amin Al Bukhari | Mohammed Al Dossari | ||
Saad bin Fahad Al-Sharfa | Ahmed Saleh Bahusayn | ||
Ziyad Maher Al-Jari | Abdolqoddo Attiah | ||
Faisal Darisi | Mohammed Saleh | ||
Ali Hassan Al Masoud | Mohammed Al Kuwaykibi | ||
Mehdi Al Aboud | Meshal Alaeli | ||
Mohammed Hussain Al-Sahihi | Ibrahim Al-Shuail | ||
Sattam Al Tumbuk | Abdulfattah Adam Mohammed | ||
Fahad Aqeel Al-Zubaidi | Abdalellah Hawsawi | ||
Nhận định Al Fateh vs Al Taawoun
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 9 | 0 | 0 | 25 | 27 | T T T T T | |
| 2 | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 23 | T T T T T | |
| 3 | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 22 | T T T T H | |
| 4 | 9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 19 | H T H T T | |
| 5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | T H B T B | |
| 6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 14 | T H H T B | |
| 7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H B H B T | |
| 8 | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | B H T B H | |
| 9 | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | B B H H T | |
| 10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B | |
| 11 | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B B B B | |
| 12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | T B H B T | |
| 13 | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | H H B H H | |
| 14 | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T H H B | |
| 15 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B H T B H | |
| 16 | 9 | 0 | 5 | 4 | -9 | 5 | B H H H H | |
| 17 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B T H B B | |
| 18 | 9 | 0 | 1 | 8 | -13 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
