Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jorge Fernandes 28 | |
![]() Sofiane Bendebka 45+3' | |
![]() Matheus Machado (Thay: Djaniny) 50 | |
![]() Renne Rivas 60 | |
![]() Musa Barrow (Thay: Lucas Chavez) 65 | |
![]() Sultan Mandash (Thay: Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi) 65 | |
![]() Abdulfattah Adam (Thay: Aschraf El Mahdioui) 68 | |
![]() Musa Barrow (Kiến tạo: Roger Martinez) 69 | |
![]() Abdulfattah Adam 78 | |
![]() Saeed Baattia (Thay: Ahmed Al-Julaydan) 82 | |
![]() Abdullah Al Anazi (Thay: Suhayb Al Zaid) 83 | |
![]() Hattan Sultan Bahbri (Thay: Roger Martinez) 84 | |
![]() Marwane Saadane 88 | |
![]() Mohammed Al Fuhaid (Thay: Zaydou Youssouf) 90 | |
![]() Hattan Sultan Bahbri 90+1' | |
![]() Matheus Machado 90+3' | |
![]() Musa Barrow 90+9' |
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Taawoun


Diễn biến Al Fateh vs Al Taawoun

V À A A O O O - Musa Barrow đã ghi bàn!
Zaydou Youssouf rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fuhaid.

Thẻ vàng cho Matheus Machado.

Thẻ vàng cho Hattan Sultan Bahbri.

Thẻ vàng cho Marwane Saadane.
Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Hattan Sultan Bahbri.
Suhayb Al Zaid rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Anazi.
Ahmed Al-Julaydan rời sân và được thay thế bởi Saeed Baattia.

Thẻ vàng cho Abdulfattah Adam.
Roger Martinez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Musa Barrow đã ghi bàn!
Aschraf El Mahdioui rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.
Lucas Chavez rời sân và được thay thế bởi Musa Barrow.

Thẻ vàng cho Renne Rivas.
Djaniny rời sân và được thay thế bởi Matheus Machado.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Sofiane Bendebka đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jorge Fernandes.
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Taawoun
Al Fateh (4-2-3-1): Nawaf Al-Aqidi (26), Ahmed Al-Jelidan (42), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Hussain Al Zarie (82), Zaydou Youssouf (33), Suhayb Al-Zaid (18), Mourad Batna (11), Sofiane Bendebka (28), Matias Vargas (9), Djaniny (21)
Al Taawoun (4-3-3): Abdolqoddo Attiah (13), Renne Rivas (16), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Andrei (3), Mohammed Mahzari (5), Faycal Fajr (76), Ashraf El Mahdioui (18), Abdelhamid Sabiri (70), Lucas Chávez (19), Roger Martínez (38), Mohammed Al Kuwaykibi (7)


Thay người | |||
50’ | Djaniny Matheus Machado Ferreira | 65’ | Lucas Chavez Musa Barrow |
82’ | Ahmed Al-Julaydan Saeed Baattia | 65’ | Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Sultan Ahmed Mandash |
83’ | Suhayb Al Zaid Abdullah Al Anazi | 68’ | Aschraf El Mahdioui Abdulfattah Adam Mohammed |
90’ | Zaydou Youssouf Mohamed Alfehed | 84’ | Roger Martinez Hattan Bahebri |
Cầu thủ dự bị | |||
Waleed Al-Anzi | Abdulrahman Alghamdi | ||
Ammar Al Daheem | Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | ||
Abdullah Al Anazi | Sultan Al Farhan | ||
Mohamed Alfehed | Abdulfattah Adam Mohammed | ||
Ali Hassan Al Masoud | Saad Al Nasser | ||
Matheus Machado Ferreira | Hattan Bahebri | ||
Naif Masoud | Ahmed Saleh Bahusayn | ||
Hussain Saleh Qasim Salem | Musa Barrow | ||
Saeed Baattia | Sultan Ahmed Mandash |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại