Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Matias Vargas (Kiến tạo: Zaydou Youssouf)
27 - Jorge Fernandes
55 - Matias Vargas (Kiến tạo: Hussain Al Zarie)
60 - (Pen) Mourad Batna
65 - Naif Masoud (Thay: Amine Sbai)
67 - Suhayb Al Zaid (Thay: Othman Al-Othman)
67 - Ali Al Masoud (Thay: Ahmed Al-Julaydan)
87 - Mohammed Al Fuhaid (Thay: Sofiane Bendebka)
87 - Saad Al-Shurafa (Thay: Marwane Saadane)
89
- Ayoub Qasmi
62 - Rayed Al Ghamdi (Thay: Salomon Tweh)
66 - Yahya Sunbul (Thay: Thamer Al Khaibari)
81 - Abdullah Al Yousif (Thay: Hamad Al Jayzani)
81 - Oumar Gonzalez
82
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Raed
Diễn biến Al Fateh vs Al Raed
Tất cả (38)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Marwane Saadane rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Shurafa.
Sofiane Bendebka rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fuhaid.
Ahmed Al-Julaydan rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.
V À A A O O O - Oumar Gonzalez ghi bàn!
Hamad Al Jayzani rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Yousif.
Thamer Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Yahya Sunbul.
Othman Al-Othman rời sân và được thay thế bởi Suhayb Al Zaid.
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Naif Masoud.
Salomon Tweh rời sân và được thay thế bởi Rayed Al Ghamdi.
V À A A O O O - Mourad Batna từ Al Fateh FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Ayoub Qasmi.
Thẻ vàng cho Ayoub Qasmi.
Hussain Al Zarie đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matias Vargas đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jorge Fernandes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Zaydou Youssouf đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Matias Vargas đã ghi bàn!
Majed Mohammed Al-Shamrani cho Al-Fateh hưởng quả phát bóng lên.
Al-Raed có một quả ném biên nguy hiểm.
Al-Fateh được Majed Mohammed Al-Shamrani cho hưởng quả phạt góc.
Al-Raed đẩy cao đội hình nhưng Majed Mohammed Al-Shamrani nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Al-Raed được hưởng quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!
Al-Raed được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Al-Fateh.
Al-Fateh được hưởng quả phát bóng lên.
Salomon Tweh của Al-Raed tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đội chủ nhà ở Al-Hasa được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Al-Hasa, Al-Raed tấn công qua Yousri Bouzok. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Al-Fateh cần phải cảnh giác khi họ phải phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Al-Raed.
Phạt góc cho Al-Raed.
Al-Fateh cần phải cẩn trọng. Al-Raed có một quả ném biên tấn công.
Bóng an toàn khi Al-Raed được hưởng ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Al-Raed.
Ném biên cao cho Al-Fateh ở Al-Hasa.
Phát bóng lên cho Al-Raed tại Sân vận động Prince Abdullah bin Jalawi Sport City.
Mourad Batna của Al-Fateh tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Raed
Al Fateh (4-2-3-1): Nawaf Al-Aqidi (26), Ahmed Al-Jelidan (42), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Hussain Al Zarie (82), Zaydou Youssouf (33), Othman Al Othman (88), Mourad Batna (11), Sofiane Bendebka (28), Amine Sbai (7), Matias Vargas (9)
Al Raed (4-3-3): Andre Moreira (1), Saud Al Dosari (3), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Salomon Tweh (5), Mathias Normann (8), Mehdi Abeid (17), Yousri Bouzok (26), Thamer Fathi Al Khaibri (99), Saleh Al-Amri (15)
Thay người | |||
67’ | Amine Sbai Naif Masoud | 66’ | Salomon Tweh Raed Al Ghamdi |
67’ | Othman Al-Othman Suhayb Al-Zaid | 81’ | Hamad Al Jayzani Abdullah Al Yousef |
87’ | Sofiane Bendebka Mohamed Alfehed | 81’ | Thamer Al Khaibari Yahya Sunbul |
87’ | Ahmed Al-Julaydan Ali Hassan Al Masoud | ||
89’ | Marwane Saadane Saad bin Fahad Al-Sharfa |
Cầu thủ dự bị | |||
Waleed Al-Anzi | Mashari Sanyour | ||
Naif Masoud | Abdullah Hazazi | ||
Ammar Al Daheem | Mubarak Al Shayie | ||
Hussain Saleh Qasim Salem | Abdullah Al Yousef | ||
Ziyad Maher Al-Jari | Yahya Sunbul | ||
Suhayb Al-Zaid | Khalid Mohammed Al Subaie | ||
Mohamed Alfehed | Naif Hazazi | ||
Saad bin Fahad Al-Sharfa | Moses Turay | ||
Ali Hassan Al Masoud | Raed Al Ghamdi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Al Raed
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B | |
5 | | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại