Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abdul Aziz Al-Fawaz (Thay: Sofiane Bendebka) 18 | |
![]() Yasir Al Shahrani 29 | |
![]() Zaydou Youssouf 34 | |
![]() Fernando Pacheco 39 | |
![]() Amin Al Bukhari (Thay: Othman Al-Othman) 43 | |
![]() Christopher Bonsu Baah 44 | |
![]() Mohammed Abu Al Shamat (Thay: Yasir Al Shahrani) 46 | |
![]() Turki Al Ammar (Thay: Christopher Bonsu Baah) 46 | |
![]() Julian Quinones (Kiến tạo: Musab Al-Juwayr) 51 | |
![]() Nahitan Nandez 58 | |
![]() Mateo Retegui 61 | |
![]() Mourad Batna 61 | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Karl Toko Ekambi) 68 | |
![]() Sattam Al Tumbukti (Thay: Saeed Baattia) 68 | |
![]() Naif Masoud (Thay: Faisal Darisi) 69 | |
![]() Turki Al Ammar 77 | |
![]() Abdullah Al Salem (Thay: Mateo Retegui) 82 | |
![]() Mohammed Al-Thani (Thay: Musab Al-Juwayr) 83 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Otavio) 88 | |
![]() Marwane Saadane 90+7' |
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Qadsiah


Diễn biến Al Fateh vs Al Qadsiah

Thẻ vàng cho Marwane Saadane.
Otavio rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Thani.
Mateo Retegui rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Salem.

Thẻ vàng cho Turki Al Ammar.
Faisal Darisi rời sân và được thay thế bởi Naif Masoud.
Saeed Baattia rời sân và được thay thế bởi Sattam Al Tumbukti.
Karl Toko Ekambi rời sân và được thay thế bởi Fahad Aqeel Al-Zubaidi.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Mourad Batna.

Thẻ vàng cho Mateo Retegui.

Thẻ vàng cho Nahitan Nandez.
Musab Al-Juwayr đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Julian Quinones ghi bàn!
Christopher Bonsu Baah rời sân và được thay thế bởi Turki Al Ammar.
Yasir Al Shahrani rời sân và được thay thế bởi Mohammed Abu Al Shamat.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Christopher Bonsu Baah.
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Qadsiah
Al Fateh (4-4-2): Fernando Pacheco (1), Faisal Darisi (5), Marwane Saadane (17), Saeed Baattia (15), Jorge Fernandes (44), Othman Al Othman (88), Zaydou Youssouf (33), Mourad Batna (11), Sofiane Bendebka (28), Karl Toko Ekambi (9), Matias Vargas (10)
Al Qadsiah (4-4-2): Koen Casteels (1), Jehad Thakri (4), Nahitan Nández (8), Yasir Al-Shahrani (12), Nacho (6), Otavio (25), Christopher Bonsu Baah (22), Musab Al Juwayr (10), Julian Weigl (5), Mateo Retegui (32), Julián Quiñones (33)


Thay người | |||
18’ | Sofiane Bendebka Abdul Aziz Al-Fawaz | 46’ | Yasir Al Shahrani Mohammed Abu Al Shamat |
43’ | Othman Al-Othman Amin Al Bukhari | 46’ | Christopher Bonsu Baah Turki Al-Ammar |
68’ | Karl Toko Ekambi Fahad Aqeel Al-Zubaidi | 82’ | Mateo Retegui Abdullah Al-Salem |
68’ | Saeed Baattia Sattam Al Tumbuk | 83’ | Musab Al-Juwayr Mohammed Al Thani |
69’ | Faisal Darisi Naif Masoud | 88’ | Otavio Ali Abdullah Hazazi |
Cầu thủ dự bị | |||
Amin Al Bukhari | Meshary Sanyor | ||
Mohammed Hussain Al-Sahihi | Mohammed Al Thani | ||
Fahad Aqeel Al-Zubaidi | Mohammed Abu Al Shamat | ||
Naif Masoud | Saif Rajab | ||
Sattam Al Tumbuk | Abdullah Al-Salem | ||
Abdullah Al Anazi | Ali Abdullah Hazazi | ||
Ziyad Maher Al-Jari | Turki Al-Ammar | ||
Saad bin Fahad Al-Sharfa | Qasem Lajami | ||
Abdul Aziz Al-Fawaz | Hussain A-lqahtani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại