Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Julian Quinones (Kiến tạo: Mohammed Abu Al Shamat) 2 | |
![]() Hussain Al Zarie 45 | |
![]() Hussain Qasim (Thay: Hussain Al Zarie) 46 | |
![]() Matheus Machado (Thay: Ammar Al Daheem) 46 | |
![]() Matheus Machado (Kiến tạo: Matias Vargas) 47 | |
![]() Hussain Al Qahtani (Thay: Mohammed Abu Al Shamat) 71 | |
![]() Mohammed Qassem Al Nakhli (Thay: Turki Al Ammar) 73 | |
![]() Hussain Al Qahtani (Thay: Mohammed Abu Al Shamat) 73 | |
![]() Naif Masoud (Thay: Ahmed Al-Julaydan) 77 | |
![]() Suhayb Al Zaid (Thay: Djaniny) 89 | |
![]() Haitham Asiri (Thay: Qassem Lajami) 89 | |
![]() Ali Al Masoud (Thay: Matias Vargas) 90 |
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Qadsiah


Diễn biến Al Fateh vs Al Qadsiah
Matias Vargas rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.
Qassem Lajami rời sân và được thay thế bởi Haitham Asiri.
Djaniny rời sân và được thay thế bởi Suhayb Al Zaid.
Ahmed Al-Julaydan rời sân và được thay thế bởi Naif Masoud.
Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.
Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Mohammed Qassem Al Nakhli.
Matias Vargas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matheus Machado đã ghi bàn!
Ammar Al Daheem rời sân và được thay thế bởi Matheus Machado.
Hussain Al Zarie rời sân và được thay thế bởi Hussain Qasim.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Hussain Al Zarie.

V À A A O O O - Julian Quinones đã ghi bàn!
Mohammed Abu Al Shamat đã kiến tạo cho bàn thắng.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Qadsiah
Al Fateh (3-4-2-1): Nawaf Al-Aqidi (26), Ammar Al Daheem (24), Jorge Fernandes (44), Ziyad Maher Al-Jari (4), Ahmed Al-Jelidan (42), Hussain Al Zarie (82), Sofiane Bendebka (28), Zaydou Youssouf (33), Mourad Batna (11), Matias Vargas (9), Djaniny (21)
Al Qadsiah (3-4-1-2): Koen Casteels (1), Nacho (6), Qasem Lajami (87), Gastón Álvarez (17), Mohammed Abu Al Shamat (2), Turki Alammar (7), Nahitan Nández (8), Equi (5), Cameron Puertas Castro (88), Pierre-Emerick Aubameyang (10), Julián Quiñones (33)


Thay người | |||
46’ | Hussain Al Zarie Hussain Saleh Qasim Salem | 73’ | Mohammed Abu Al Shamat Hussain A-lqahtani |
46’ | Ammar Al Daheem Matheus Machado Ferreira | 73’ | Turki Al Ammar Mohammed Qasem Al Nakhli |
77’ | Ahmed Al-Julaydan Naif Masoud | 89’ | Qassem Lajami Haitham Asiri |
89’ | Djaniny Suhayb Al-Zaid | ||
90’ | Matias Vargas Ali Hassan Al Masoud |
Cầu thủ dự bị | |||
Hussain Saleh Qasim Salem | Ibrahim Mohannashi | ||
Muhannad Ahmed Alyahya | Haitham Asiri | ||
Suhayb Al-Zaid | Ahmed Al-Kassar | ||
Matheus Machado Ferreira | Hussain A-lqahtani | ||
Abdullah Al Anazi | Abdulrahman Al Dosari | ||
Ali Hassan Al Masoud | Mohammed Qasem Al Nakhli | ||
Naif Masoud | Jehad Thakri | ||
Othman Al Othman | Ali Abdullah Hazazi | ||
Mohamed Alfehed | Abdullah Tarmin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại