Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abdulmalik Al-Shammari (Thay: Husein Al Shuwaish) 17 | |
![]() Zaydou Youssouf 25 | |
![]() Mourad Batna 31 | |
![]() Ibrahim Al Zubaidi 36 | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Cristian Tello) 46 | |
![]() Marwane Saadane 71 | |
![]() Matheus Machado (Thay: Sofiane Bendebka) 73 | |
![]() Al-Jelidan, Ahmed 77 | |
![]() Ahmed Al-Julaydan 77 | |
![]() Fawaz Al-Torais (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi) 78 | |
![]() Fawaz Al-Torais (Thay: Ibrahim Al Zubaidi) 78 | |
![]() Mohammed Al-Qarni 86 | |
![]() Maher Aljari Ziyad (Thay: Ahmed Al-Julaydan) 87 | |
![]() Hussain Qasim (Thay: Hussain Al Zarie) 87 | |
![]() Ammar Al Daheem (Thay: Djaniny) 87 | |
![]() Mohammed Al Fuhaid (Thay: Suhayb Al Zaid) 90 | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi 90+1' | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi 90+3' | |
![]() Fawaz Al-Torais 90+7' |
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Orobah

Diễn biến Al Fateh vs Al Orobah
Suhayb Al Zaid rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fuhaid.

Thẻ vàng cho Fawaz Al-Torais.

Thẻ vàng cho Fahad Aqeel Al-Zubaidi.
Djaniny rời sân và được thay thế bởi Ammar Al Daheem.
Hussain Al Zarie rời sân và được thay thế bởi Hussain Qasim.
Ahmed Al-Julaydan rời sân và được thay thế bởi Maher Aljari Ziyad.

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Qarni.
Ibrahim Al Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al-Torais.

Thẻ vàng cho Ahmed Al-Julaydan.
Sofiane Bendebka rời sân và được thay thế bởi Matheus Machado.

Thẻ vàng cho Marwane Saadane.
Cristian Tello rời sân và được thay thế bởi Fahad Aqeel Al-Zubaidi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ibrahim Al Zubaidi.

V À A A O O O - Mourad Batna đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Zaydou Youssouf.
Husein Al Shuwaish rời sân và được thay thế bởi Abdulmalik Al-Shammari.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Orobah
Al Fateh (4-2-3-1): Nawaf Al-Aqidi (26), Ahmed Al-Jelidan (42), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Hussain Al Zarie (82), Zaydou Youssouf (33), Suhayb Al-Zaid (18), Mourad Batna (11), Sofiane Bendebka (28), Matias Vargas (9), Djaniny (21)
Al Orobah (4-2-3-1): Gaetan Coucke (28), Hamed Al-Maghati (11), Ismael Kandouss (3), Husein Al Shuwaish (33), Ibrahim Al Zubaidi (13), Karlo Muhar (73), Mohammed Salem Al Qarni (6), Mohannad Abu Taha (14), Jóhann Gudmundsson (7), Cristian Tello (37), Omar Jehad Al Somah (99)

Thay người | |||
73’ | Sofiane Bendebka Matheus Machado Ferreira | 17’ | Husein Al Shuwaish Malik Al Shammary |
87’ | Hussain Al Zarie Hussain Saleh Qasim Salem | 46’ | Cristian Tello Fahad Aqeel Al-Zubaidi |
87’ | Djaniny Ammar Al Daheem | 78’ | Ibrahim Al Zubaidi Fawaz Al-Torais |
87’ | Ahmed Al-Julaydan Ziyad Maher Al-Jari | ||
90’ | Suhayb Al Zaid Mohamed Alfehed |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhannad Ahmed Alyahya | Rafi Al-Ruwaili | ||
Hussain Saleh Qasim Salem | Abdulrahman Al-Anazi | ||
Mohamed Alfehed | Malik Al Shammary | ||
Ammar Al Daheem | Kurt Zouma | ||
Abdullah Al Anazi | Osama Al Khalaf | ||
Matheus Machado Ferreira | Fahad Aqeel Al-Zubaidi | ||
Ziyad Maher Al-Jari | Nawaf Al Qamiri | ||
Othman Al Othman | Mohammed Ali Al-Shanqiti | ||
Ali Hassan Al Masoud | Fawaz Al-Torais |
Nhận định Al Fateh vs Al Orobah
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Al Orobah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại