Thứ Sáu, 23/05/2025
Alex Collado
9
Hammam Al-Hammami
26
Djaniny (Kiến tạo: Suhayb Al Zaid)
54
Abdulfattah Asiri (Thay: Hammam Al-Hammami)
59
Sultan Al-Shahri (Thay: Hamdan Al Shamrani)
59
Amine Sbai (Thay: Othman Alothma)
67
Ali Al Masoud (Thay: Suhayb Al Zaid)
78
Naif Masoud (Thay: Nouh Al Mousa)
78
Abdullah Al Hawsawi (Thay: Hassan Al-Asmari)
78
Abdulrahman Al-Safar (Thay: Kevin N'Doram)
78
Ammar Al Daheem (Thay: Mohammed Al Fuhaid)
88
Bassem Al-Arini (Thay: Myziane Maolida)
90

Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Kholood

số liệu thống kê
Al Fateh
Al Fateh
Al Kholood
Al Kholood
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Fateh vs Al Kholood

Tất cả (17)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Bassem Al-Arini.

88'

Mohammed Al Fuhaid rời sân và được thay thế bởi Ammar Al Daheem.

78'

Kevin N'Doram rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Safar.

78'

Hassan Al-Asmari rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hawsawi.

78'

Nouh Al Mousa rời sân và được thay thế bởi Naif Masoud.

78'

Suhayb Al Zaid rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.

67'

Othman Alothma rời sân và được thay thế bởi Amine Sbai.

59'

Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Asiri.

59'

Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.

54'

Suhayb Al Zaid đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Djaniny đã ghi bàn!

V À A A O O O - Djaniny đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

26' Thẻ vàng cho Hammam Al-Hammami.

Thẻ vàng cho Hammam Al-Hammami.

9' V À A A O O O - Alex Collado đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alex Collado đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Kholood

Al Fateh (4-2-3-1): Péter Szappanos (1), Mohamed Alfehed (14), Jason Denayer (64), Marwane Saadane (17), Mohammed Al-Konaideri (12), Sofiane Bendebka (28), Nooh Al-Mousa (8), Suhayb Al-Zaid (18), Lucas Zelarayán (10), Othman Al Othman (88), Djaniny (21)

Al Kholood (4-3-3): Marcelo Grohe (34), Hassan Al-Asmari (12), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Alex Collado (10), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Hammam Al-Hammami (22), Jackson Muleka (18), Myziane Maolida (9)

Al Fateh
Al Fateh
4-2-3-1
1
Péter Szappanos
14
Mohamed Alfehed
64
Jason Denayer
17
Marwane Saadane
12
Mohammed Al-Konaideri
28
Sofiane Bendebka
8
Nooh Al-Mousa
18
Suhayb Al-Zaid
10
Lucas Zelarayán
88
Othman Al Othman
21
Djaniny
9
Myziane Maolida
18
Jackson Muleka
22
Hammam Al-Hammami
15
Aliou Dieng
96
Kévin N`Doram
10
Alex Collado
27
Hamdan Al Shamrani
23
Norbert Gyömbér
5
William Troost-Ekong
12
Hassan Al-Asmari
34
Marcelo Grohe
Al Kholood
Al Kholood
4-3-3
Thay người
67’
Othman Alothma
Amine Sbai
59’
Hammam Al-Hammami
Abdulfattah Asiri
78’
Nouh Al Mousa
Naif Masoud
59’
Hamdan Al Shamrani
Sultan Al-Shahri
78’
Suhayb Al Zaid
Ali Hassan Al Masoud
78’
Kevin N'Doram
Abdulrahman Al-Safari
88’
Mohammed Al Fuhaid
Ammar Al Daheem
78’
Hassan Al-Asmari
Abdullah Al-Hawsawi
90’
Myziane Maolida
Bassem Al-Arini
Cầu thủ dự bị
Abdullah Sufuq Fadl Al Fadani Al Anazi
Mohammed Mazyad Al-Shammari
Hussain Al Zarie
Jumaan Al Dosari
Naif Masoud
Abdulrahman Al-Safari
Amine Sbai
Mohammed Sawaan
Ammar Al Daheem
Abdulfattah Asiri
Saad bin Fahad Al-Sharfa
Abdullah Al-Hawsawi
Faisal Al Abdulwahed
Sultan Al-Shahri
Waleed Al-Anzi
Mazen Al-Harbi
Ali Hassan Al Masoud
Bassem Al-Arini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
20/10 - 2024
07/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Fateh

VĐQG Saudi Arabia
22/05 - 2025
H1: 0-0
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
14/03 - 2025
07/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Kholood

VĐQG Saudi Arabia
21/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
10/04 - 2025
04/04 - 2025
15/03 - 2025
07/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320493264T T B T B
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3313812-247B T B H T
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow