Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alex Collado 9 | |
![]() Hammam Al-Hammami 26 | |
![]() Djaniny (Kiến tạo: Suhayb Al Zaid) 54 | |
![]() Abdulfattah Asiri (Thay: Hammam Al-Hammami) 59 | |
![]() Sultan Al-Shahri (Thay: Hamdan Al Shamrani) 59 | |
![]() Amine Sbai (Thay: Othman Alothma) 67 | |
![]() Ali Al Masoud (Thay: Suhayb Al Zaid) 78 | |
![]() Naif Masoud (Thay: Nouh Al Mousa) 78 | |
![]() Abdullah Al Hawsawi (Thay: Hassan Al-Asmari) 78 | |
![]() Abdulrahman Al-Safar (Thay: Kevin N'Doram) 78 | |
![]() Ammar Al Daheem (Thay: Mohammed Al Fuhaid) 88 | |
![]() Bassem Al-Arini (Thay: Myziane Maolida) 90 |
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Kholood

Diễn biến Al Fateh vs Al Kholood
Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Bassem Al-Arini.
Mohammed Al Fuhaid rời sân và được thay thế bởi Ammar Al Daheem.
Kevin N'Doram rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Safar.
Hassan Al-Asmari rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hawsawi.
Nouh Al Mousa rời sân và được thay thế bởi Naif Masoud.
Suhayb Al Zaid rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.
Othman Alothma rời sân và được thay thế bởi Amine Sbai.
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Asiri.
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.
Suhayb Al Zaid đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Djaniny đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Hammam Al-Hammami.

V À A A O O O - Alex Collado đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Kholood
Al Fateh (4-2-3-1): Péter Szappanos (1), Mohamed Alfehed (14), Jason Denayer (64), Marwane Saadane (17), Mohammed Al-Konaideri (12), Sofiane Bendebka (28), Nooh Al-Mousa (8), Suhayb Al-Zaid (18), Lucas Zelarayán (10), Othman Al Othman (88), Djaniny (21)
Al Kholood (4-3-3): Marcelo Grohe (34), Hassan Al-Asmari (12), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Alex Collado (10), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Hammam Al-Hammami (22), Jackson Muleka (18), Myziane Maolida (9)

Thay người | |||
67’ | Othman Alothma Amine Sbai | 59’ | Hammam Al-Hammami Abdulfattah Asiri |
78’ | Nouh Al Mousa Naif Masoud | 59’ | Hamdan Al Shamrani Sultan Al-Shahri |
78’ | Suhayb Al Zaid Ali Hassan Al Masoud | 78’ | Kevin N'Doram Abdulrahman Al-Safari |
88’ | Mohammed Al Fuhaid Ammar Al Daheem | 78’ | Hassan Al-Asmari Abdullah Al-Hawsawi |
90’ | Myziane Maolida Bassem Al-Arini |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Sufuq Fadl Al Fadani Al Anazi | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Hussain Al Zarie | Jumaan Al Dosari | ||
Naif Masoud | Abdulrahman Al-Safari | ||
Amine Sbai | Mohammed Sawaan | ||
Ammar Al Daheem | Abdulfattah Asiri | ||
Saad bin Fahad Al-Sharfa | Abdullah Al-Hawsawi | ||
Faisal Al Abdulwahed | Sultan Al-Shahri | ||
Waleed Al-Anzi | Mazen Al-Harbi | ||
Ali Hassan Al Masoud | Bassem Al-Arini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại