Thứ Sáu, 23/05/2025
Sofiane Bendebka (Kiến tạo: Ahmed Al-Julaydan)
15
Hussain Qasim
18
Sofiane Bendebka
19
Sofiane Bendebka (Kiến tạo: Hussain Qasim)
24
Nasser Al Dawsari (Thay: Mohamed Kanno)
45
Kaio (Thay: Renan Lodi)
45
Nasser Al Dawsari (Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic)
50
Salem Al-Dawsari (Kiến tạo: Malcom)
60
Mohammed Hamad Al Qahtani (Thay: Kaio)
62
Saeed Baattia (Thay: Ahmed Al-Julaydan)
69
Othman Al-Othman (Thay: Hussain Qasim)
69
Djaniny (Thay: Amine Sbai)
70
Marwane Saadane
77
Naif Masoud (Thay: Ammar Al Daheem)
81
Mourad Batna (Kiến tạo: Sofiane Bendebka)
82
Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari)
85
Mourad Batna
87
Ali Al Masoud (Thay: Sofiane Bendebka)
90
Hassan Tambakti (Thay: Salem Al-Dawsari)
90
Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Malcom)
90+2'
Matias Vargas
90+9'
Ruben Neves
90+9'
Ruben Neves
90+12'
Othman Al-Othman
90+17'

Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Hilal

số liệu thống kê
Al Fateh
Al Fateh
Al Hilal
Al Hilal
33 Kiểm soát bóng 67
9 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 12
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Fateh vs Al Hilal

Tất cả (54)
90+17'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+17' Thẻ vàng cho Othman Al-Othman.

Thẻ vàng cho Othman Al-Othman.

90+12' Thẻ vàng cho Ruben Neves.

Thẻ vàng cho Ruben Neves.

90+9' Thẻ vàng cho Ruben Neves.

Thẻ vàng cho Ruben Neves.

90+9' V À A A O O O - Matias Vargas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matias Vargas đã ghi bàn!

90+4'

Sofiane Bendebka rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.

90+3'

Salem Al-Dawsari rời sân và được thay thế bởi Hassan Tambakti.

90+2'

Malcom đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!

87' Thẻ vàng cho Mourad Batna.

Thẻ vàng cho Mourad Batna.

85'

Salem Al-Dawsari đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O

V À A A O O O

82'

Sofiane Bendebka đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Mourad Batna đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mourad Batna đã ghi bàn!

81'

Ammar Al Daheem rời sân và được thay thế bởi Naif Masoud.

78' Thẻ vàng cho Marwane Saadane.

Thẻ vàng cho Marwane Saadane.

77' Thẻ vàng cho Marwane Saadane.

Thẻ vàng cho Marwane Saadane.

70'

Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Djaniny.

69'

Hussain Qasim rời sân và được thay thế bởi Othman Al-Othman.

69'

Ahmed Al-Julaydan rời sân và được thay thế bởi Saeed Baattia.

62'

Kaio rời sân và được thay thế bởi Mohammed Hamad Al Qahtani.

Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Hilal

Al Fateh (3-4-2-1): Nawaf Al-Aqidi (26), Ammar Al Daheem (24), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Ahmed Al-Jelidan (42), Zaydou Youssouf (33), Sofiane Bendebka (28), Hussain Saleh Qasim Salem (13), Mourad Batna (11), Amine Sbai (7), Matias Vargas (9)

Al Hilal (4-1-4-1): Bono (37), Khalifah Aldawsari (4), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Rúben Neves (8), Malcom (77), Mohamed Kanno (28), Sergej Milinković-Savić (22), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)

Al Fateh
Al Fateh
3-4-2-1
26
Nawaf Al-Aqidi
24
Ammar Al Daheem
44
Jorge Fernandes
17
Marwane Saadane
42
Ahmed Al-Jelidan
33
Zaydou Youssouf
28
Sofiane Bendebka
13
Hussain Saleh Qasim Salem
11
Mourad Batna
7
Amine Sbai
9
Matias Vargas
9
Aleksandar Mitrović
29
Salem Al-Dawsari
22
Sergej Milinković-Savić
28
Mohamed Kanno
77
Malcom
8
Rúben Neves
6
Renan Lodi
5
Ali Al-Bulayhi
3
Kalidou Koulibaly
4
Khalifah Aldawsari
37
Bono
Al Hilal
Al Hilal
4-1-4-1
Thay người
69’
Hussain Qasim
Othman Al Othman
45’
Mohamed Kanno
Nasser Al-Dawsari
69’
Ahmed Al-Julaydan
Saeed Baattia
45’
Mohammed Hamad Al Qahtani
Kaio Cesar
70’
Amine Sbai
Djaniny
62’
Kaio
Mohammed Al-Qahtani
81’
Ammar Al Daheem
Naif Masoud
90’
Salem Al-Dawsari
Hassan Al Tambakti
90’
Sofiane Bendebka
Ali Hassan Al Masoud
Cầu thủ dự bị
Muhannad Ahmed Alyahya
Abdulsalam Ali Barnawi
Abdullah Al Anazi
Mohammed Khalil Al Owais
Mohamed Alfehed
Nasser Al-Dawsari
Naif Masoud
Kaio Cesar
Djaniny
Moteb Al-Harbi
Othman Al Othman
Abdullah Al-Hamddan
Ali Hassan Al Masoud
Mohammed Al-Qahtani
Saeed Baattia
Khalid Al-Ghannam
Ziyad Maher Al-Jari
Hassan Al Tambakti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
04/09 - 2022
07/03 - 2023
03/11 - 2023
26/04 - 2024
16/01 - 2025
16/05 - 2025

Thành tích gần đây Al Fateh

VĐQG Saudi Arabia
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
14/03 - 2025
07/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Hilal

VĐQG Saudi Arabia
22/05 - 2025
16/05 - 2025
12/05 - 2025
07/05 - 2025
AFC Champions League
29/04 - 2025
25/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
21/04 - 2025
17/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3220483464T T T B T
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
8Al EttifaqAl Ettifaq3212812-444T B T B H
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
13DamacDamac339915-1136T B B T H
14Al FatehAl Fateh339717-1634T H T B B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
17Al AkhdoudAl Akhdoud337818-2529H T B B B
18Al RaedAl Raed336423-2322T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow