Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sofiane Bendebka (Kiến tạo: Ahmed Al-Julaydan) 15 | |
![]() Hussain Qasim 18 | |
![]() Sofiane Bendebka 19 | |
![]() Sofiane Bendebka (Kiến tạo: Hussain Qasim) 24 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Mohamed Kanno) 45 | |
![]() Kaio (Thay: Renan Lodi) 45 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic) 50 | |
![]() Salem Al-Dawsari (Kiến tạo: Malcom) 60 | |
![]() Mohammed Hamad Al Qahtani (Thay: Kaio) 62 | |
![]() Saeed Baattia (Thay: Ahmed Al-Julaydan) 69 | |
![]() Othman Al-Othman (Thay: Hussain Qasim) 69 | |
![]() Djaniny (Thay: Amine Sbai) 70 | |
![]() Marwane Saadane 77 | |
![]() Naif Masoud (Thay: Ammar Al Daheem) 81 | |
![]() Mourad Batna (Kiến tạo: Sofiane Bendebka) 82 | |
![]() Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari) 85 | |
![]() Mourad Batna 87 | |
![]() Ali Al Masoud (Thay: Sofiane Bendebka) 90 | |
![]() Hassan Tambakti (Thay: Salem Al-Dawsari) 90 | |
![]() Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Malcom) 90+2' | |
![]() Matias Vargas 90+9' | |
![]() Ruben Neves 90+9' | |
![]() Ruben Neves 90+12' | |
![]() Othman Al-Othman 90+17' |
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Hilal


Diễn biến Al Fateh vs Al Hilal

Thẻ vàng cho Othman Al-Othman.

Thẻ vàng cho Ruben Neves.

Thẻ vàng cho Ruben Neves.

V À A A O O O - Matias Vargas đã ghi bàn!
Sofiane Bendebka rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.
Salem Al-Dawsari rời sân và được thay thế bởi Hassan Tambakti.
Malcom đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mourad Batna.
Salem Al-Dawsari đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O
Sofiane Bendebka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mourad Batna đã ghi bàn!
Ammar Al Daheem rời sân và được thay thế bởi Naif Masoud.

Thẻ vàng cho Marwane Saadane.

Thẻ vàng cho Marwane Saadane.
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Djaniny.
Hussain Qasim rời sân và được thay thế bởi Othman Al-Othman.
Ahmed Al-Julaydan rời sân và được thay thế bởi Saeed Baattia.
Kaio rời sân và được thay thế bởi Mohammed Hamad Al Qahtani.
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Hilal
Al Fateh (3-4-2-1): Nawaf Al-Aqidi (26), Ammar Al Daheem (24), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Ahmed Al-Jelidan (42), Zaydou Youssouf (33), Sofiane Bendebka (28), Hussain Saleh Qasim Salem (13), Mourad Batna (11), Amine Sbai (7), Matias Vargas (9)
Al Hilal (4-1-4-1): Bono (37), Khalifah Aldawsari (4), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Rúben Neves (8), Malcom (77), Mohamed Kanno (28), Sergej Milinković-Savić (22), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)


Thay người | |||
69’ | Hussain Qasim Othman Al Othman | 45’ | Mohamed Kanno Nasser Al-Dawsari |
69’ | Ahmed Al-Julaydan Saeed Baattia | 45’ | Mohammed Hamad Al Qahtani Kaio Cesar |
70’ | Amine Sbai Djaniny | 62’ | Kaio Mohammed Al-Qahtani |
81’ | Ammar Al Daheem Naif Masoud | 90’ | Salem Al-Dawsari Hassan Al Tambakti |
90’ | Sofiane Bendebka Ali Hassan Al Masoud |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhannad Ahmed Alyahya | Abdulsalam Ali Barnawi | ||
Abdullah Al Anazi | Mohammed Khalil Al Owais | ||
Mohamed Alfehed | Nasser Al-Dawsari | ||
Naif Masoud | Kaio Cesar | ||
Djaniny | Moteb Al-Harbi | ||
Othman Al Othman | Abdullah Al-Hamddan | ||
Ali Hassan Al Masoud | Mohammed Al-Qahtani | ||
Saeed Baattia | Khalid Al-Ghannam | ||
Ziyad Maher Al-Jari | Hassan Al Tambakti |
Nhận định Al Fateh vs Al Hilal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
13 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -11 | 36 | T B B T H |
14 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -16 | 34 | T H T B B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -25 | 29 | H T B B B |
18 | ![]() | 33 | 6 | 4 | 23 | -23 | 22 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại