Sofiane Bendebka rời sân và được thay thế bởi Abdul Aziz Al-Fawaz.
- Amine Sbai
19 - Amine Sbai
21 - Matias Vargas
37 - Zaydou Youssouf (Kiến tạo: Sofiane Bendebka)
45+12' - Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Abdullah Al Anazi)
46 - Sattam Al Tumbukti (Thay: Saeed Baattia)
67 - Othman Al-Othman (Thay: Majed Qasheesh)
67 - Saad Al-Shurafa (Thay: Matias Vargas)
82 - Sattam Al Tumbukti
87 - Abdul Aziz Al-Fawaz (Thay: Sofiane Bendebka)
90
- Jason (Kiến tạo: Fashion Sakala)
15 - Khalid Al Rammah
18 - Khalid Al Rammah
28 - Khalid Al Rammah
28 - Alfa Semedo
45+4' - Mansor Al Beshe (Thay: Ali Al Hussain)
67 - Mokher Alrashidi (Thay: Ziyad Al Sahafi)
83 - Rakan Kaabi (Thay: Yassine Benzia)
83 - Rayan Enad (Thay: Jason)
90
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Feiha
Diễn biến Al Fateh vs Al Feiha
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jason rời sân và được thay thế bởi Rayan Enad.
Thẻ vàng cho Sattam Al Tumbukti.
Yassine Benzia rời sân và được thay thế bởi Rakan Kaabi.
Ziyad Al Sahafi rời sân và được thay thế bởi Mokher Alrashidi.
Matias Vargas rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Shurafa.
Ali Al Hussain rời sân và được thay thế bởi Mansor Al Beshe.
Majed Qasheesh rời sân và được thay thế bởi Othman Al-Othman.
Saeed Baattia rời sân và được thay thế bởi Sattam Al Tumbukti.
Abdullah Al Anazi rời sân và được thay thế bởi Fahad Aqeel Al-Zubaidi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sofiane Bendebka đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Zaydou Youssouf đã ghi bàn!
V À A A O O O - Alfa Semedo đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matias Vargas.
THẺ ĐỎ! - Khalid Al Rammah nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Khalid Al Rammah nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Amine Sbai nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Amine Sbai.
Thẻ vàng cho Khalid Al Rammah.
Fashion Sakala đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jason đã ghi bàn!
V À A A A O O O Al-Fayha ghi bàn.
Bóng đi ra ngoài sân và Al-Fateh được hưởng quả phát bóng lên.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Al-Hasa.
Al-Fateh đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Matias Vargas lại đi chệch khung thành.
Ném biên cho Al-Fateh.
Ném biên cho Al-Fayha ở phần sân của Al-Fateh.
Al-Fayha được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Al-Fayha ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Al-Fateh.
Al-Fayha được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Al-Fateh tại Sân vận động Thành phố Thể thao Prince Abdullah bin Jalawi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Feiha
Al Fateh (4-4-2): Amin Al Bukhari (97), Saeed Baattia (15), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Majed Qasheesh (50), Mourad Batna (11), Zaydou Youssouf (33), Sofiane Bendebka (28), Amine Sbai (7), Abdullah Al Anazi (94), Matias Vargas (10)
Al Feiha (3-5-2): Orlando Mosquera (52), Ahmed Bamsaud (18), Chris Smalling (5), Ziyad Al Sahafi (21), Khaled Al-Rammah (75), Yassine Benzia (8), Alfa Semedo (30), Ali Al Hussain (55), Mohammed Al Baqawi (22), Fashion Sakala (10), Jason (23)
Thay người | |||
46’ | Abdullah Al Anazi Fahad Aqeel Al-Zubaidi | 67’ | Ali Al Hussain Mansor Al Beshe |
67’ | Saeed Baattia Sattam Al Tumbuk | 83’ | Ziyad Al Sahafi Makhir Al Rashidi |
67’ | Majed Qasheesh Othman Al Othman | 83’ | Yassine Benzia Rakan Al-Kaabi |
82’ | Matias Vargas Saad bin Fahad Al-Sharfa | 90’ | Jason Rayan Enad |
90’ | Sofiane Bendebka Abdul Aziz Al-Fawaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Habib Al Wutaian | Sattam Al-Shammari | ||
Faisal Darisi | Makhir Al Rashidi | ||
Ziyad Maher Al-Jari | Mansor Al Beshe | ||
Sattam Al Tumbuk | Nawaf Al Harthi | ||
Othman Al Othman | Sattam Al Roqi | ||
Abdul Aziz Al-Fawaz | Rayan Enad | ||
Mehdi Al Aboud | Rakan Al-Kaabi | ||
Saad bin Fahad Al-Sharfa | Abdullah Al-Jawaey | ||
Fahad Aqeel Al-Zubaidi | Malek Al Abdulmonam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T | |
3 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại