Hussain Al-Zabdani đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Djaniny (Kiến tạo: Lucas Zelarayan) 7 | |
![]() Sofiane Bendebka (Kiến tạo: Amine Sbai) 19 | |
![]() Ibrahima Kone (Kiến tạo: Awadh Faraj) 26 | |
![]() Sofiane Bendebka 35 | |
![]() Diego Ferreira (Thay: Mohanad Al-Qaydhi) 46 | |
![]() Saeed Al-Rubaie 50 | |
![]() Nouh Al Mousa 54 | |
![]() Ammar Al Daheem (Thay: Amine Sbai) 58 | |
![]() Saeed Al-Rubaie 59 | |
![]() Mohammed Al-Saeed (Thay: Petros) 65 | |
![]() Naif Asiri (Kiến tạo: Christian Bassogog) 70 | |
![]() Saad Al-Shurafa (Thay: Othman Alothma) 71 | |
![]() Knowledge Musona 74 | |
![]() Mohammed Al Fuhaid (Thay: Mohammed Al-Kunaydiri) 80 | |
![]() Ali Al Masoud (Thay: Suhayb Al Zaid) 80 | |
![]() Eid Al-Muwallad (Thay: Ibrahima Kone) 83 | |
![]() Saleh Al-Abbas (Thay: Knowledge Musona) 90 | |
![]() Hussain Al-Zabdani (Thay: Christian Bassogog) 90 | |
![]() Mohammed Juhaif (Kiến tạo: Hussain Al-Zabdani) 90+1' |
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Akhdoud


Diễn biến Al Fateh vs Al Akhdoud

V À A A O O O - Mohammed Juhaif đã ghi bàn!
Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Zabdani.
Knowledge Musona rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.
Ibrahima Kone rời sân và được thay thế bởi Eid Al-Muwallad.
Suhayb Al Zaid rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.
Mohammed Al-Kunaydiri rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fuhaid.

V À A A O O O - Knowledge Musona đã ghi bàn!
Othman Alothma rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Shurafa.
Christian Bassogog đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Naif Asiri đã ghi bàn!
Petros rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Saeed.

THẺ ĐỎ! - Saeed Al-Rubaie nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Ammar Al Daheem.

ANH ẤY BỊ TRUẤT QUYỀN THI ĐẤU! - Nouh Al Mousa nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!

Thẻ vàng cho Saeed Al-Rubaie.
Mohanad Al-Qaydhi rời sân và được thay thế bởi Diego Ferreira.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sofiane Bendebka.
Awadh Faraj đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Akhdoud
Al Fateh (4-2-3-1): Péter Szappanos (1), Nooh Al-Mousa (8), Jason Denayer (64), Marwane Saadane (17), Mohammed Al-Konaideri (12), Sofiane Bendebka (28), Suhayb Al-Zaid (18), Othman Al Othman (88), Lucas Zelarayán (10), Amine Sbai (7), Djaniny (21)
Al Akhdoud (4-2-3-1): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Naif Asiri (15), Saeed Al-Rubaie (4), Muhannad Al Qaydhi (98), Petros (66), Juan Pedroza (18), Christian Bassogog (13), Knowledge Musona (11), Mohammed Juhaif (21), Ibrahima Koné (9)


Thay người | |||
58’ | Amine Sbai Ammar Al Daheem | 46’ | Mohanad Al-Qaydhi Diego Ferreira |
71’ | Othman Alothma Saad bin Fahad Al-Sharfa | 65’ | Petros Mohammed Al Saeed |
80’ | Mohammed Al-Kunaydiri Mohamed Alfehed | 83’ | Ibrahima Kone Eid Al-Muwallad |
80’ | Suhayb Al Zaid Ali Hassan Al Masoud | 90’ | Knowledge Musona Saleh Al-Abbas |
90’ | Christian Bassogog Hussain Al-Zabdani |
Cầu thủ dự bị | |||
Ammar Al Daheem | Rakan Najjar | ||
Ziyad Maher Al-Jari | Abdulaziz Hetela | ||
Waleed Al-Anzi | Saleh Al-Harthi | ||
Hussain Al Zarie | Saleh Al-Abbas | ||
Mohamed Alfehed | Eid Al-Muwallad | ||
Faisal Al Abdulwahed | Diego Ferreira | ||
Ali Hassan Al Masoud | Hussain Al-Zabdani | ||
Abdullah Sufuq Fadl Al Fadani Al Anazi | Mohammed Al Saeed | ||
Saad bin Fahad Al-Sharfa | Saud Salem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại