Hassan Al Haidos (Kiến tạo: Akram Afif) 4 | |
Hicham Faik (Kiến tạo: Martin Boyle) 16 | |
Tarek Salman 45+1' | |
Julio Tavares (Kiến tạo: Hicham Faik) 53 | |
Boualem Khoukhi 59 | |
Yusuf Abdel Razaq (Thay: Hassan Al Haidos) 73 | |
Rodrigo Tabata (Thay: Ali Assadalla) 73 | |
Khalid Al Kabi (Thay: Mohammed Al Amri) 76 | |
Mohammed Al Saiari (Thay: Martin Boyle) 82 | |
Yaseen Barnawi (Thay: Abdulrahman Al-Dosari) 89 |
Thống kê trận đấu Al-Faisaly vs Al-Sadd
số liệu thống kê

Al-Faisaly

Al-Sadd
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Faisaly vs Al-Sadd
Al-Faisaly (3-4-2-1): Mustafa Malayekah (26), Mohammed Al Amri (5), Ahmed Asiri (13), Waleed Al-Ahmad (99), Saleh Al Qumayzi (17), Ismael Silva Lima (7), Hicham Faik (6), Hussain Qasim (12), Martin Boyle (9), Abdulrahman Al-Dosari (39), Julio Tavares (19)
Al-Sadd (4-4-2): Saad Al Sheeb (1), Ali Assadalla (8), Boualem Khoukhi (16), Tarek Salman (6), Mohammed Waad (7), Woo-Young Jung (5), Guilherme (17), Santi Cazorla (19), Hassan Al Haidos (10), Akram Afif (15), Baghdad Bounedjah (11)

Al-Faisaly
3-4-2-1
26
Mustafa Malayekah
5
Mohammed Al Amri
13
Ahmed Asiri
99
Waleed Al-Ahmad
17
Saleh Al Qumayzi
7
Ismael Silva Lima
6
Hicham Faik
12
Hussain Qasim
9
Martin Boyle
39
Abdulrahman Al-Dosari
19
Julio Tavares
11
Baghdad Bounedjah
15
Akram Afif
10
Hassan Al Haidos
19
Santi Cazorla
17
Guilherme
5
Woo-Young Jung
7
Mohammed Waad
6
Tarek Salman
16
Boualem Khoukhi
8
Ali Assadalla
1
Saad Al Sheeb

Al-Sadd
4-4-2
| Thay người | |||
| 76’ | Mohammed Al Amri Khalid Al Kabi | 73’ | Hassan Al Haidos Yusuf Abdel Razaq |
| 82’ | Martin Boyle Mohammed Al Saiari | 73’ | Ali Assadalla Rodrigo Tabata |
| 89’ | Abdulrahman Al-Dosari Yaseen Barnawi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ismail Omar | Musab Khoder | ||
Ahmed Ali Al Kassar | Yusuf Abdel Razaq | ||
Saleh Al Abbas | Ahmed Sayyar | ||
Shaye Ali Sharahili | Meshaal Barsham | ||
Yaseen Barnawi | Yousef Abdullah | ||
Abdulmajeed Al-Swat | Rodrigo Tabata | ||
Khalid Al Kabi | Abdullah Al-Yazidi | ||
Mohammed Al Saiari | Salem Al Hajri | ||
Meshal Al-Sebyani | Faisal Azadi | ||
Abdulaziz Al Sharid | |||
Nhận định Al-Faisaly vs Al-Sadd
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
Thành tích gần đây Al-Faisaly
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Thành tích gần đây Al-Sadd
Qatar Stars League Cup
AFC Champions League
VĐQG Qatar
Qatar Stars League Cup
VĐQG Qatar
AFC Champions League
VĐQG Qatar
Qatar Stars League Cup
VĐQG Qatar
AFC Champions League
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 9 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 10 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T | |
| 11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 12 | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | ||
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | ||
| 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T | |
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -6 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | ||
| 9 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | ||
| 10 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | ||
| 11 | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | ||
| 12 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
