Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nawaf Sahli (Thay: Karim El Berkaoui) 12 | |
![]() Nawaf Al Sahli (Thay: Karim El Berkaoui) 12 | |
![]() Saleh Al-Amri 20 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Amir Sayoud) 22 | |
![]() Saleh Al-Amri 24 | |
![]() Saleh Al-Amri 36 | |
![]() Abdulbasit Hindi 45+6' | |
![]() Alvaro Medran (Thay: Georginio Wijnaldum) 46 | |
![]() Meshal Sibyani (Thay: Madallah Al Olayan) 46 | |
![]() Naif Hazazi 47 | |
![]() Joao Costa (Thay: Vitinho) 56 | |
![]() Majed Dawran (Thay: Abdulbasit Hindi) 78 | |
![]() Abdullah Hazazi (Thay: Abdullah Al Yousif) 88 | |
![]() Ahmed Shami (Thay: Naif Hazazi) 88 | |
![]() Mohammed Al Doseri 89 | |
![]() Anas Al Zahrani (Thay: Mohammed Al Doseri) 89 | |
![]() Abdulaziz Al Aliwa (Thay: Abdullah Hadi Radif) 90 |
Thống kê trận đấu Al Ettifaq vs Al Raed


Diễn biến Al Ettifaq vs Al Raed
Abdullah Hadi Radif rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Aliwa.
Mohammed Al Doseri rời sân và được thay thế bởi Anas Al Zahrani.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Doseri.
Abdullah Al Yousif rời sân và được thay thế bởi Abdullah Hazazi.
Naif Hazazi rời sân và được thay thế bởi Ahmed Shami.
Abdulbasit Hindi rời sân và được thay thế bởi Majed Dawran.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Joao Costa.

Thẻ vàng cho Naif Hazazi.
Georginio Wijnaldum rời sân và được thay thế bởi Alvaro Medran.
Madallah Al Olayan rời sân và được thay thế bởi Meshal Sibyani.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Abdulbasit Hindi.

V À A A O O O - Saleh Al-Amri đã ghi bàn!
Amir Sayoud rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.
Karim El Berkaoui rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Sahli.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Ettifaq vs Al Raed
Al Ettifaq (4-3-3): Marek Rodák (1), Radhi Al-Otaibe (61), Abdulbasit Hindi (25), Abdullah Madu (3), Madallah Al-Olayan (33), Seko Fofana (75), Georginio Wijnaldum (8), Vitinho (14), Karl Toko Ekambi (7), Moussa Dembele (9), Abdullah Hadi Radif (21)
Al Raed (4-4-2): Mashari Sanyour (50), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Abdullah Al Yousef (13), Muhammed Al Dossari (32), Naif Hazazi (18), Mehdi Abeid (17), Saleh Al-Amri (15), Amir Sayoud (7), Karim El Berkaoui (11)


Thay người | |||
46’ | Madallah Al Olayan Meshal Al-Sebyani | 12’ | Karim El Berkaoui Nawaf Al Sahli |
46’ | Georginio Wijnaldum Alvaro Medran | 22’ | Amir Sayoud Thamer Fathi Al Khaibri |
56’ | Vitinho João Costa | 88’ | Naif Hazazi Omar Shami |
78’ | Abdulbasit Hindi Majed Dawran | 88’ | Abdullah Al Yousif Abdullah Hazazi |
90’ | Abdullah Hadi Radif Abdulaziz Al-Aliwah | 89’ | Mohammed Al Doseri Anas Al-Zahrani |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulaziz Al-Aliwah | Feras Al Rajhi | ||
Meshal Al-Sebyani | Raed Al Ghamdi | ||
Hassan Al Musallam | Omar Shami | ||
João Costa | Nawaf Al Sahli | ||
Alvaro Medran | Anas Al-Zahrani | ||
Abdullah Al-Bishi | Hamoud Bassam | ||
Abdulelah Al Malki | Abdullah Hazazi | ||
Ahmad Al Harbi | Thamer Fathi Al Khaibri | ||
Majed Dawran | |||
Majed Mohammed Yazid Dawran |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Thành tích gần đây Al Raed
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 34 | 65 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | T B T B H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại