Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Husein Al Shuwaish 9 | |
![]() Cristian Tello (Kiến tạo: Emmanuel Boateng) 12 | |
![]() Joao Costa (Kiến tạo: Vitinho) 44 | |
![]() Joao Costa 45+4' | |
![]() Abdullah Hadi Radif 45+9' | |
![]() Georginio Wijnaldum (Kiến tạo: Moussa Dembele) 45+11' | |
![]() Johann Berg Gudmundsson 47 | |
![]() Mohammed Al Saiari (Thay: Emmanuel Boateng) 58 | |
![]() Sattam Al Roqi (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi) 59 | |
![]() Seko Fofana (Thay: Joao Costa) 59 | |
![]() Marek Rodak 64 | |
![]() Mohammed Al Saiari 66 | |
![]() Mohammed Yousef (Thay: Madallah Al Olayan) 69 | |
![]() Ismael Kandouss 71 | |
![]() Fawaz Al-Torais (Thay: Husein Al Shuwaish) 73 | |
![]() Nawaf Al Qamiri (Thay: Hamed Al Maqati) 73 | |
![]() Johann Berg Gudmundsson (Kiến tạo: Cristian Tello) 74 | |
![]() Karlo Muhar 79 | |
![]() Mohammed Al-Qarni (Thay: Fahad Al Rashidi) 83 | |
![]() Cristian Tello (Kiến tạo: Nawaf Al Qamiri) 84 | |
![]() Abdulelah Al Malki (Thay: Alvaro Medran) 86 | |
![]() Majed Dawran (Thay: Vitinho) 86 |
Thống kê trận đấu Al Ettifaq vs Al Orobah

Diễn biến Al Ettifaq vs Al Orobah
Alvaro Medran rời sân và được thay thế bởi Abdulelah Al Malki.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Majed Dawran.
Nawaf Al Qamiri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristian Tello đã ghi bàn!
Fahad Al Rashidi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Qarni.

Thẻ vàng cho Karlo Muhar.
Cristian Tello đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Johann Berg Gudmundsson đã ghi bàn!
Hamed Al Maqati rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Qamiri.
Husein Al Shuwaish rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al-Torais.

Thẻ vàng cho Ismael Kandouss.
Madallah Al Olayan rời sân và được thay thế bởi Mohammed Yousef.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Saiari.

Thẻ vàng cho Marek Rodak.
Joao Costa rời sân và được thay thế bởi Seko Fofana.
Fahad Aqeel Al-Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Sattam Al Roqi.
Emmanuel Boateng rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Saiari.

Thẻ vàng cho Johann Berg Gudmundsson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Al Ettifaq vs Al Orobah
Al Ettifaq (4-3-3): Marek Rodák (1), Madallah Al-Olayan (33), Meshal Al-Sebyani (87), Abdullah Madu (3), Abdulbasit Hindi (25), Vitinho (14), Alvaro Medran (10), Georginio Wijnaldum (8), João Costa (18), Moussa Dembele (9), Abdullah Hadi Radif (21)
Al Orobah (4-1-4-1): Gaetan Coucke (28), Hamed Al Maqati (11), Ismael Kandouss (3), Husein Al Shuwaish (33), Abdulmalik Al Shammari (18), Fahad Al Rashidi (80), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Jóhann Gudmundsson (7), Karlo Muhar (73), Cristian Tello (37), Emmanuel Boateng (21)

Thay người | |||
59’ | Joao Costa Seko Fofana | 58’ | Emmanuel Boateng Mohammed Al-Saiari |
69’ | Madallah Al Olayan Mohammed Yousef | 59’ | Fahad Aqeel Al-Zubaidi Sattam Al Roqi |
86’ | Alvaro Medran Abdulelah Al Malki | 73’ | Husein Al Shuwaish Fawaz Al-Torais |
86’ | Vitinho Majed Dawran | 73’ | Hamed Al Maqati Nawaf Al Qamiri |
83’ | Fahad Al Rashidi Mohammed Salem Al Qarni |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmad Al Harbi | Mohammed Al-Saiari | ||
Mohammed Yousef | Sattam Al Roqi | ||
Abdullah Al-Bishi | Fawaz Al-Torais | ||
Abdulelah Al Malki | Mohammed Salem Al Qarni | ||
Abdulaziz Al-Aliwah | Nawaf Al Qamiri | ||
Majed Dawran | Ibrahim Al Zubaidi | ||
Radhi Al-Otaibe | Mohammed Ali Barnawi | ||
Seko Fofana | Saud Al-Rawili | ||
Bassam Hazazi | Rafi Al-Ruwaili |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Thành tích gần đây Al Orobah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 35 | 67 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -5 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại