Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Meshal Al-Sebyani (Thay: Abdullah Khateeb) 26 | |
![]() Meshal Sibyani (Thay: Abdullah Ahmed Khateeb) 26 | |
![]() (Pen) Cristiano Ronaldo 33 | |
![]() Seko Fofana 49 | |
![]() Salem Al Najdi (Kiến tạo: Sadio Mane) 56 | |
![]() Abdulrahman Ghareeb (Thay: Angelo Gabriel) 57 | |
![]() Nawaf Al-Boushail (Thay: Salem Al Najdi) 58 | |
![]() Joao Costa (Thay: Vitinho) 60 | |
![]() Alvaro Medran (Thay: Abdullah Hadi Radif) 60 | |
![]() Anderson Talisca (Kiến tạo: Sadio Mane) 70 | |
![]() Mohammed Yousef (Thay: Madallah Al Olayan) 73 | |
![]() Abdulbasit Hindi (Thay: Karl Toko Ekambi) 73 | |
![]() Mohammed Al Fatil (Thay: Mohamed Simakan) 78 | |
![]() Mukhtar Ali (Thay: Otavio) 78 | |
![]() Mohammed Maran (Thay: Anderson Talisca) 78 | |
![]() Mukhtar Ali 87 | |
![]() Moussa Dembele 88 |
Thống kê trận đấu Al Ettifaq vs Al Nassr


Diễn biến Al Ettifaq vs Al Nassr

Thẻ vàng cho Moussa Dembele.

Thẻ vàng cho Mukhtar Ali.
Anderson Talisca rời sân và được thay thế bởi Mohammed Maran.
Otavio rời sân và được thay thế bởi Mukhtar Ali.
Mohamed Simakan rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fatil.
Karl Toko Ekambi rời sân và được thay thế bởi Abdulbasit Hindi.
Madallah Al Olayan rời sân và được thay thế bởi Mohammed Yousef.
Sadio Mane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anderson Talisca ghi bàn!
Abdullah Hadi Radif rời sân và được thay thế bởi Alvaro Medran.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Joao Costa.
Salem Al Najdi rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Boushail.
Angelo Gabriel rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Ghareeb.
Sadio Mane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Salem Al Najdi ghi bàn!

Thẻ vàng cho Seko Fofana.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Cristiano Ronaldo của Al Nassr FC thực hiện thành công quả phạt đền!
Abdullah Ahmed Khateeb rời sân và được thay thế bởi Meshal Sibyani.
Đội hình xuất phát Al Ettifaq vs Al Nassr
Al Ettifaq (4-3-3): Marek Rodák (1), Radhi Al-Otaibe (61), Abdullah Khateeb (70), Abdullah Madu (3), Madallah Al-Olayan (33), Vitinho (14), Georginio Wijnaldum (8), Seko Fofana (75), Abdullah Hadi Radif (21), Moussa Dembele (9), Karl Toko Ekambi (7)
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Aymeric Laporte (27), Salem Al-Najdi (83), Abdullah Al Khaibari (17), Otavio (25), Angelo Gabriel (20), Talisca (94), Sadio Mané (10), Cristiano Ronaldo (7)


Thay người | |||
26’ | Abdullah Ahmed Khateeb Meshal Al-Sebyani | 57’ | Angelo Gabriel Abdulrahman Ghareeb |
60’ | Abdullah Hadi Radif Alvaro Medran | 58’ | Salem Al Najdi Nawaf Al Boushail |
60’ | Vitinho João Costa | 78’ | Otavio Mukhtar Ali |
73’ | Madallah Al Olayan Mohammed Yousef | 78’ | Mohamed Simakan Mohammed Al Fatil |
73’ | Karl Toko Ekambi Abdulbasit Hindi | 78’ | Anderson Talisca Mohammed Khalil Marran |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmad Al Harbi | Ali Al-Hassan | ||
Abdulelah Al Malki | Nawaf Al Boushail | ||
Alvaro Medran | Abdulrahman Ghareeb | ||
João Costa | Mukhtar Ali | ||
Majed Mohammed Yazid Dawran | Mohammed Al Fatil | ||
Mohammed Yousef | Mohammed Khalil Marran | ||
Abdulbasit Hindi | Raghid Najjar | ||
Meshal Al-Sebyani | Mubarak Al Buainain | ||
Abdulaziz Al-Aliwah |
Nhận định Al Ettifaq vs Al Nassr
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Thành tích gần đây Al Nassr
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 35 | 67 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -5 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại