Thẻ vàng cho Radhi Al Otaibi.
- (Pen) Georginio Wijnaldum
15 - Alvaro Medran
38 - Radhi Al Otaibi (Thay: Ahmed Bamsaud)
46 - Karl Toko Ekambi (Thay: Joao Costa)
46 - Georginio Wijnaldum (Kiến tạo: Karl Toko Ekambi)
54 - Abdullah Radif (Thay: Demarai Gray)
89 - Radhi Al Otaibi
90+8'
- Murad Al-Hawsawi
36 - Mansour Hamzi (Kiến tạo: Saleh Aboulshamat)
38 - Pedro Rebocho
44 - Mohamed Sherif (Thay: Saleh Aboulshamat)
65 - Thomas Murg (Thay: Saeed Al Hamsal)
66 - Khaled Al Samiri (Thay: Abdullah Al Salem)
75 - Bander Al-Mutairi (Thay: Murad Al-Hawsawi)
75
Thống kê trận đấu Al Ettifaq vs Al Khaleej
Diễn biến Al Ettifaq vs Al Khaleej
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Abdullah Radif.
Murad Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Bander Al-Mutairi.
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Khaled Al Samiri.
Saeed Al Hamsal rời sân và được thay thế bởi Thomas Murg.
Saleh Aboulshamat rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sherif.
Karl Toko Ekambi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Georginio Wijnaldum ghi bàn!
Joao Costa rời sân và được thay thế bởi Karl Toko Ekambi.
Ahmed Bamsaud rời sân và được thay thế bởi Radhi Al Otaibi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Pedro Rebocho.
Thẻ vàng cho Alvaro Medran.
Saleh Aboulshamat đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mansour Hamzi ghi bàn!
Thẻ vàng cho Murad Al-Hawsawi.
V À A A O O O - Georginio Wijnaldum từ Al-Ettifaq thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Ettifaq vs Al Khaleej
Al Ettifaq (4-2-3-1): Marek Rodák (1), Mohammed Yousef (29), Jack Hendry (4), Abdullah Madu (3), João Costa (18), Mukhtar Ali (6), Alvaro Medran (10), Demarai Gray (11), Vitinho (14), Ahmed Bamsaud (24), Georginio Wijnaldum (8)
Al Khaleej (4-2-3-1): Raed Ozaybi (22), Rebocho (5), Mohammed Al-Khubrani (3), Abdullah Al-Fahad (20), Saeed Al-Hamsl (39), Murad Al-Hawsawi (18), Mansour Hamzi (15), Fabio Martins (10), Konstantinos Fortounis (17), Abdullah Al Salem (11), Saleh Aboulshamat (47)
Thay người | |||
46’ | Joao Costa Karl Toko Ekambi | 65’ | Saleh Aboulshamat Mohamed Sherif |
46’ | Ahmed Bamsaud Radhi Al-Otaibe | 66’ | Saeed Al Hamsal Thomas Murg |
89’ | Demarai Gray Abdullah Radif | 75’ | Murad Al-Hawsawi Bandar Al Mutairi |
75’ | Abdullah Al Salem Khaled Al-Sumairi |
Cầu thủ dự bị | |||
Marwan Al Haidari | Rayan Khalid Al-Dossary | ||
Abdulaziz Al-Aliwah | Hussain Al Sultan | ||
Meshal Al-Sebyani | Bandar Al Mutairi | ||
Madallah Al-Olayan | Theyab Absa | ||
Karl Toko Ekambi | Mohamed Sherif | ||
Radhi Al-Otaibe | Khaled Al-Sumairi | ||
Majed Dawran | Ali Saeed Ali Al Shaafi | ||
Abdulbasit Hindi | Thomas Murg | ||
Abdullah Radif | Ali Abdulraouf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Thành tích gần đây Al Khaleej
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B | |
5 | | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại