Mukhtar Ali rời sân và được thay thế bởi Abdullah Radif.
![]() Joao Costa 43 | |
![]() Renan Lodi 45+5' | |
![]() Joao Costa 45+6' | |
![]() Abdulelah Al Malki 46 | |
![]() Madallah Al Olayan (Thay: Joao Costa) 52 | |
![]() Abdulbasit Hindi (Thay: Abdullah Ahmed Khateeb) 52 | |
![]() Malcom (Kiến tạo: Renan Lodi) 57 | |
![]() Kalidou Koulibaly 62 | |
![]() Alvaro Medran 70 | |
![]() Yasir Al Shahrani (Thay: Kalidou Koulibaly) 73 | |
![]() Abdullah Al-Hamdan (Thay: Marcos Leonardo) 73 | |
![]() Vitinho (Thay: Demarai Gray) 81 | |
![]() Vitinho 82 | |
![]() Abdullah Radif (Thay: Mukhtar Ali) 90 |
Thống kê trận đấu Al Ettifaq vs Al Hilal


Diễn biến Al Ettifaq vs Al Hilal

Thẻ vàng cho Vitinho.
Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Vitinho.
Marcos Leonardo rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Hamdan.
Kalidou Koulibaly rời sân và được thay thế bởi Yasir Al Shahrani.

Thẻ vàng cho Alvaro Medran.

Thẻ vàng cho Kalidou Koulibaly.
Renan Lodi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Malcom đã ghi bàn!
Abdullah Ahmed Khateeb rời sân và được thay thế bởi Abdulbasit Hindi.
Joao Costa rời sân và được thay thế bởi Madallah Al Olayan.

Thẻ vàng cho Abdulelah Al Malki.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Joao Costa đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Renan Lodi.

Thẻ vàng cho Joao Costa.
Đá phạt cho Al-Ittifaq trong phần sân của họ.
Al-Ittifaq được hưởng ném biên tại Sân vận động Prince Mohamed bin Fahd.
Đá phạt cho Al Hilal.
Nikola Dabanovic ra hiệu cho Al-Ittifaq hưởng ném biên trong phần sân của Al Hilal.
Đội hình xuất phát Al Ettifaq vs Al Hilal
Al Ettifaq (5-4-1): Marek Rodák (1), Mohammed Yousef (29), Abdullah Khateeb (70), Abdullah Madu (3), Jack Hendry (4), João Costa (18), Georginio Wijnaldum (8), Mukhtar Ali (6), Abdulelah Al Malki (88), Alvaro Medran (10), Demarai Gray (11)
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), Hassan Al Tambakti (87), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Mohamed Kanno (28), Sergej Milinković-Savić (22), Malcom (77), Marcos Leonardo (11), Kaio Cesar (27), Aleksandar Mitrović (9)


Thay người | |||
52’ | Abdullah Ahmed Khateeb Abdulbasit Hindi | 73’ | Kalidou Koulibaly Yasir Al Shahrani |
52’ | Joao Costa Madallah Al-Olayan | 73’ | Marcos Leonardo Abdullah Al-Hamddan |
81’ | Demarai Gray Vitinho | ||
90’ | Mukhtar Ali Abdullah Radif |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulbasit Hindi | Mohammed Khalil Al Owais | ||
Ahmed Bamsaud | Khalifah Aldawsari | ||
Madallah Al-Olayan | Yasir Al Shahrani | ||
Josen Escobar | Hamad Al-Yami | ||
Abdulaziz Al-Aliwah | Moteb Al-Harbi | ||
Vitinho | Mohammed Al-Qahtani | ||
Abdullah Radif | Nasser Al-Dawsari | ||
Marwan Al Haidari | Khalid Al-Ghannam | ||
Meshal Al-Sebyani | Abdullah Al-Hamddan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại